Con mắt của bé gái đỏ sọng vì mắc đau mắt đỏ. (Ảnh minh họa: Mama Belle and the kids/Shutterstock)
Bạn đã bao giờ thức dậy với đôi mắt đỏ, ngứa, hoặc mí mắt đóng vảy, dính chặt lại với nhau chưa? Đó có thể là dấu hiệu của đau mắt đỏ – một bệnh nhiễm trùng mắt phổ biến do virus hoặc vi khuẩn gây ra.
Đau mắt đỏ hay viêm kết mạc, xảy ra khi kết mạc – lớp mô trong suốt, mỏng lót mặt trong của mí mắt và bao phủ phần trắng của mắt bị viêm hoặc nhiễm trùng, khiến mắt trở nên đỏ hoặc hồng.
Hầu hết các trường hợp nhẹ và tự khỏi, nhưng triệu chứng có thể nặng dần nếu không chăm sóc đúng cách. Một số phương pháp tự nhiên và thay đổi lối sống – như giữ vệ sinh tốt và sử dụng một số loại trà có tính kháng khuẩn – có thể giúp giảm triệu chứng và hỗ trợ hồi phục.
Có một số loại viêm kết mạc chính, mỗi loại có các triệu chứng, nguyên nhân và phương pháp điều trị riêng.
Việc phát hiện sớm có thể giúp giảm khó chịu, hồi phục nhanh hơn và tránh lây cho người khác. Các triệu chứng khác nhau tùy theo từng loại, nhưng có một số dấu hiệu chung cần chú ý.
Việc phát hiện sớm bệnh đau mắt đỏ giúp xử lý và phòng ngừa nhanh chóng. Các triệu chứng ban đầu của bệnh đau mắt đỏ thường nhẹ nhưng có thể trở nặng nhanh chóng.
Ngoài ra, những người đeo kính áp tròng có thể cảm thấy khó chịu hoặc khó giữ kính áp tròng cố định.
Mặc dù mắt đỏ và tiết dịch là biểu hiện phổ biến của bệnh đau mắt đỏ, nhưng triệu chứng có thể khác nhau tùy theo nguyên nhân gây bệnh. Dưới đây là cách phân biệt từng loại dựa trên đặc điểm lâm sàng.
Một số yếu tố có thể khiến bạn dễ bị đau mắt đỏ hơn người khác:
Việc chẩn đoán đau mắt đỏ cần khai thác bệnh sử kỹ lưỡng và khám mắt toàn diện để xác định nguyên nhân và định hướng điều trị phù hợp. Các yếu tố bệnh sử quan trọng bao gồm: Thời điểm khởi phát triệu chứng, mắt bị đau (một hay cả hai), triệu chứng đi kèm, tiền sử bị bệnh, thuốc đã sử dụng, tính chất dịch tiết, mức độ đau hoặc ngứa, tình trạng mí mắt, thay đổi thị lực, nhạy cảm với ánh sáng, đục giác mạc.
Các bước khám và xét nghiệm có thể bao gồm: Khám nhãn khoa toàn diện, đo thị lực, soi đèn khe, cấy dịch tiết mắt, xét nghiệm dị ứng.
Phần lớn các trường hợp đau mắt đỏ đều nhẹ và tự khỏi mà không cần điều trị. Tuy nhiên, đối với những trường hợp cần hỗ trợ y tế, lựa chọn điều trị sẽ phụ thuộc vào loại đau mắt đỏ cụ thể.
Khi điều trị đau mắt đỏ do nhiễm trùng, điều quan trọng là phải hướng dẫn người bệnh cách ngăn ngừa lây lan.
Chăm sóc tại nhà bao gồm sử dụng các thuốc giảm đau như ibuprofen và thuốc nhỏ mắt bôi trơn (nước mắt nhân tạo) để làm dịu cảm giác khó chịu. Nếu mí mắt bị dính lại do dịch tiết khô, có thể dùng khăn ấm và ẩm đắp lên vùng mắt để làm mềm và loại bỏ nhẹ nhàng chất nhầy tích tụ.
Đau mắt đỏ do virus: Đa phần sẽ tự khỏi sau khoảng 1–2 tuần, tuy nhiên cũng có thể kéo dài tới 2-3 tuần nếu nặng hơn. Hệ thống miễn dịch của cơ thể thường tự chống lại virus mà không cần dùng thuốc. Chỉ khi bệnh nặng, bác sĩ mới cần can thiệp bằng thuốc đặc trị virus. Đau mắt đỏ do adenovirus được điều trị bằng cách chườm mát và nhỏ nước mắt nhân tạo để dịu mắt. Nếu do virus herpes, có thể cần dùng thuốc bôi chống virus, hoặc nếu nặng hơn thì dùng thuốc uống. Trường hợp bị giời leo ở mắt, gần như luôn cần uống thuốc kháng virus. Vì những loại virus này có thể gây biến chứng nguy hiểm, người bệnh nên thăm khám và theo dõi bởi bác sĩ chuyên khoa mắt. Thuốc chống viêm dạng steroid cũng có thể được sử dụng nếu mắt bị viêm nhiều.
Đau mắt đỏ do vi khuẩn: Thể nhẹ thường tự khỏi sau 2–5 ngày, tối đa 2 tuần. Kháng sinh dạng nhỏ mắt/thuốc mỡ giúp rút ngắn thời gian hồi phục, ngừa biến chứng và lây nhiễm. Dùng kháng sinh nếu có dịch tiết, suy giảm miễn dịch, hoặc nghi nhiễm vi khuẩn mạnh. Triệu chứng cải thiện sau 3–4 ngày điều trị, nhưng cần dùng đủ liệu trình để tránh tái nhiễm. Trẻ em nên dùng thuốc mỡ, bôi vào mí dưới.
Tránh tác nhân dị ứng là quan trọng nhất. Để giảm nhẹ triệu chứng, có thể dùng thuốc nhỏ mắt bôi trơn, chườm lạnh, tránh khói thuốc. Kháng histamine và thuốc ổn định dưỡng bào có thể giúp làm dịu triệu chứng. Thuốc nhỏ mắt giảm sung huyết có thể sử dụng trong thời gian ngắn, nhưng nếu dùng lâu dài có thể khiến tình trạng sung huyết tái phát. Khi đang bị dị ứng, không nên đeo kính áp tròng để tránh kích ứng và tránh sự tích tụ protein trên kính.
Loại bỏ chất gây kích ứng là bước điều trị chính. Trường hợp nhẹ, ví như tiếp xúc với clo, cần rửa mắt kỹ. Trường hợp nặng, như bỏng kiềm, cần cấp cứu để tránh tổn thương vĩnh viễn. Trong các trường hợp nhẹ, thuốc nhỏ mắt và nước muối sinh lí có thể hỗ trợ làm dịu. Có thể dùng corticosteroid tại chỗ để giảm viêm, nhưng chỉ dùng ngắn hạn, có sự theo dõi của bác sĩ mắt. Khi mắt dính hóa chất, cần rửa bằng nước vài phút trước khi đi khám.
Thường tự khỏi sau vài ngày. Thuốc nhỏ mắt hoặc thuốc mỡ giúp giảm nhanh khó chịu. Người bị khô mắt nặng nên dùng loại không có chất bảo quản (có thể dùng thường xuyên). Loại có chất bảo quản chỉ nên dùng tối đa 6 lần/ngày. Thuốc mỡ có thể đem lại hiệu quả lâu dài hơn nhưng có thể làm mờ tạm thời thị lực, vì vậy thích hợp dùng vào ban đêm.
Khi bị đau mắt đỏ, một số thực phẩm và trà thảo mộc có thể giúp giảm triệu chứng.
Tuy nhiên, trước khi thử các cách chữa tự nhiên, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ, đặc biệt nếu tình trạng do vi khuẩn gây ra hoặc có dấu hiệu nghiêm trọng. Những cách này không thay thế thuốc kháng sinh và không nên dùng để trì hoãn việc đi khám nếu cần thiết.
Một số phương pháp tự nhiên có thể giúp giảm nhẹ triệu chứng đau mắt đỏ, đặc biệt nếu bệnh nhẹ. Mặc dù không thể thay thế việc điều trị bằng thuốc, nhưng một số loại thảo mộc và thực phẩm có thể hỗ trợ làm dịu và phục hồi.
Thực hành lối sống lành mạnh có thể hỗ trợ các phương pháp điều trị khác, tuy nhiên không thể thay thế trong các trường hợp đau mắt đỏ do vi khuẩn nặng.
Y học cổ truyền từ lâu đã sử dụng thảo dược, trà thảo mộc và các phương pháp thực hành để làm dịu tình trạng khó chịu ở mắt.
Tuy nhiên, người bệnh luôn cần hỏi ý kiến của bác sĩ có chuyên môn trước khi thử các cách chữa truyền thống.
Các phương pháp tác động đến cả tâm trí và cơ thể có thể hỗ trợ các hình thức điều trị khác bằng cách nâng cao sức khỏe tổng thể và giúp cơ thể hồi phục hiệu quả hơn.
Dù không thể ngăn ngừa hoàn toàn đau mắt đỏ, bạn vẫn có thể giảm nguy cơ bị lây bằng cách giữ vệ sinh sạch sẽ và cẩn thận trong sinh hoạt hằng ngày.
Dù adenovirus là nguyên nhân của khoảng 90% các trường hợp đau mắt đỏ do virus, các virus khác như enterovirus, herpes simplex và varicella-zoster cũng có thể gây bệnh. Trong đó, herpes simplex và varicella-zoster có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng, thậm chí mất thị lực nếu không được điều trị đúng cách.
Mặc dù phần lớn các ca đau mắt đỏ đều nhẹ và có thể tự khỏi, nhưng nếu không được điều trị hoặc xử lý đúng cách, bệnh có thể gây hậu quả nghiêm trọng hơn. Các biến chứng có thể bao gồm:
Ngày 3/12, hãng truyền thông Anh BBC đăng tải một bài điều tra quan trọng,…
Alexander III khởi xướng truyền thống tặng vợ trứng Phục sinh hàng năm.
Vắc-xin cúm thử nghiệm của Pfizer sẽ không được chấp thuận nếu không có dữ…
Ca sĩ Nhật Bản Maki Otsuki đang biểu diễn tại Thượng Hải thì nhạc và…
Hôm thứ Ba (2/12), Bộ Tư pháp Hoa Kỳ đã phong tỏa tên miền giả…
Ông Trump đã gọi Dân biểu Ilhan Omar – một người nhập cư Somalia –…