Sức Khỏe

Đau mắt đỏ: Nguyên nhân, phương pháp điều trị và cách phòng lây lan

Bạn đã bao giờ thức dậy với đôi mắt đỏ, ngứa, hoặc mí mắt đóng vảy, dính chặt lại với nhau chưa? Đó có thể là dấu hiệu của đau mắt đỏ – một bệnh nhiễm trùng mắt phổ biến do virus hoặc vi khuẩn gây ra.

(Ảnh minh họa: Mama Belle and the kids/Shutterstock)

Đau mắt đỏ hay viêm kết mạc, xảy ra khi kết mạc – lớp mô trong suốt, mỏng lót mặt trong của mí mắt và bao phủ phần trắng của mắt bị viêm hoặc nhiễm trùng, khiến mắt trở nên đỏ hoặc hồng.

Hầu hết các trường hợp nhẹ và tự khỏi, nhưng triệu chứng có thể nặng dần nếu không chăm sóc đúng cách. Một số phương pháp tự nhiên và thay đổi lối sống – như giữ vệ sinh tốt và sử dụng một số loại trà có tính kháng khuẩn – có thể giúp giảm triệu chứng và hỗ trợ hồi phục.

Nguyên nhân gây đau mắt đỏ

Có một số loại viêm kết mạc chính, mỗi loại có các triệu chứng, nguyên nhân và phương pháp điều trị riêng.

  • Viêm kết mạc nhiễm trùng: Viêm kết mạc nhiễm trùng là dạng viêm kết mạc do virus rất dễ lây lan. Đây là loại đau mắt đỏ phổ biến nhất, thường do virus cảm lạnh thông thường gây ra và dễ dàng lây lan qua tiếp xúc trực tiếp hoặc bề mặt bị nhiễm virus. Tương tự như vậy, viêm kết mạc do vi khuẩn thường phổ biến hơn vào mùa đông và có thể cấp tính hoặc mãn tính.
  • Viêm kết mạc dị ứng: Viêm kết mạc dị ứng xảy ra khi các chất gây dị ứng trong không khí, chẳng hạn như phấn hoa, lông thú cưng, mạt bụi, khói hoặc nước hoa gây kích ứng mắt. Bệnh này không lây và thường liên quan đến nghẹt mũi và hắt hơi.
  • Viêm kết mạc hóa học: Viêm kết mạc hóa học do các chất kích thích như ô nhiễm không khí, clo hoặc hóa chất độc hại gây ra. Một trường hợp hiếm gặp xảy ra ở trẻ sơ sinh khi thuốc nhỏ mắt dự phòng gây đỏ và viêm trong vòng vài giờ.
  • Viêm kết mạc không đặc hiệu: Viêm kết mạc không đặc hiệu là tình trạng mắt đỏ có dịch tiết không phải do nhiễm trùng, dị ứng hoặc hóa chất gây ra.

Đau mắt đỏ – Triệu chứng và dấu hiệu sớm

Việc phát hiện sớm có thể giúp giảm khó chịu, hồi phục nhanh hơn và tránh lây cho người khác. Các triệu chứng khác nhau tùy theo từng loại, nhưng có một số dấu hiệu chung cần chú ý.

Dấu hiệu sớm:

Việc phát hiện sớm bệnh đau mắt đỏ giúp xử lý và phòng ngừa nhanh chóng. Các triệu chứng ban đầu của bệnh đau mắt đỏ thường nhẹ nhưng có thể trở nặng nhanh chóng.

  • Cảm giác như có bụi trong mắt
  • Mắt hơi đỏ, ngứa nhẹ
  • Tiết dịch loãng hoặc nhầy
  • Mi mắt sưng nhẹ, chạm vào hơi đau

Triệu chứng thường gặp:

  • Mắt đỏ hoặc hồng nhạt
  • Mí mắt sưng lên
  • Chảy nước mắt nhiều
  • Dịch tiết mắt: màu trắng, vàng, hoặc xanh
  • Mi và lông mi bị dính lại, đặc biệt là vào buổi sáng

Ngoài ra, những người đeo kính áp tròng có thể cảm thấy khó chịu hoặc khó giữ kính áp tròng cố định.

Triệu chứng đặc trưng theo từng loại đau mắt đỏ

Mặc dù mắt đỏ và tiết dịch là biểu hiện phổ biến của bệnh đau mắt đỏ, nhưng triệu chứng có thể khác nhau tùy theo nguyên nhân gây bệnh. Dưới đây là cách phân biệt từng loại dựa trên đặc điểm lâm sàng.

  • Đau mắt đỏ do virus: Thường bắt đầu ở một bên mắt, sau đó lan sang bên kia trong 1–2 ngày. Mắt thường tiết dịch loãng, sưng nhẹ, có thể kèm sốt và sưng hạch như bị cảm.
  • Đau mắt đỏ do vi khuẩn: Gây tiết dịch đặc, mủ, kèm theo sưng mí nghiêm trọng, mắt đỏ rực, và có thể xuất hiện màng mỏng phủ trên bề mặt mắt.
  • Đau mắt đỏ do dị ứng: Thường xảy ra ở cả hai mắt, gây ngứa dữ dội, chảy nước mắt liên tục, cảm giác mịn như nhung bên trong mí mắt.Trường hợp nặng có thể làm mờ mắt do tổn thương giác mạc.
  • Đau mắt đỏ do hóa chất: Rất đau, mắt bị sưng mạnh, đỏ lên rõ rệt, và thị lực có thể giảm.
  • Đau mắt đỏ không rõ nguyên nhân: Mắt hơi đỏ, tiết dịch, thường tự khỏi sau 1 ngày.

Yếu tố nguy cơ gây đau mắt đỏ

Một số yếu tố có thể khiến bạn dễ bị đau mắt đỏ hơn người khác:

  • Vừa bị cảm lạnh hoặc cúm gần đây.
  • Có bệnh làm giảm sức đề kháng như tiểu đường.
  • Làm việc trong bệnh viện hoặc nhà trẻ, tiếp xúc với nhiều người mắc bệnh.
  • Đeo kính áp tròng, đặc biệt nếu tay bẩn hoặc lens không sạch.
  • Có bệnh lý nền về mắt, bệnh tự miễn, hoặc mới mổ mắt.
  • Trẻ sơ sinh sinh ra trong điều kiện không đảm bảo vệ sinh, sinh non, vỡ ối sớm hoặc phơi nhiễm với nitrate bạc.

Chẩn đoán đau mắt đỏ

Việc chẩn đoán đau mắt đỏ cần khai thác bệnh sử kỹ lưỡng và khám mắt toàn diện để xác định nguyên nhân và định hướng điều trị phù hợp. Các yếu tố bệnh sử quan trọng bao gồm: Thời điểm khởi phát triệu chứng, mắt bị đau (một hay cả hai), triệu chứng đi kèm, tiền sử bị bệnh, thuốc đã sử dụng, tính chất dịch tiết, mức độ đau hoặc ngứa, tình trạng mí mắt, thay đổi thị lực, nhạy cảm với ánh sáng, đục giác mạc.

Các bước khám và xét nghiệm có thể bao gồm: Khám nhãn khoa toàn diện, đo thị lực, soi đèn khe, cấy dịch tiết mắt, xét nghiệm dị ứng.

Phương pháp điều trị đau mắt đỏ

Phần lớn các trường hợp đau mắt đỏ đều nhẹ và tự khỏi mà không cần điều trị. Tuy nhiên, đối với những trường hợp cần hỗ trợ y tế, lựa chọn điều trị sẽ phụ thuộc vào loại đau mắt đỏ cụ thể.

Đau mắt đỏ do nhiễm trùng

Khi điều trị đau mắt đỏ do nhiễm trùng, điều quan trọng là phải hướng dẫn người bệnh cách ngăn ngừa lây lan.

  • Người bệnh nên rửa tay thường xuyên, đặc biệt sau khi chạm vào mắt hoặc nhỏ thuốc nhỏ mắt.
  • Tránh dụi mắt và luôn dùng khăn sạch mới mỗi lần lau dịch tiết.
  • Vệ sinh vùng quanh mắt từ hai đến ba lần mỗi ngày.
  • Không dùng chung các vật dụng cá nhân như khăn mặt, đồ trang điểm hay kính mắt.
  • Nếu đang sử dụng kính áp tròng, cần ngưng đeo cho đến khi khỏi hoàn toàn. Trong thời gian đó, nên chuyển sang sử dụng kính gọng và vệ sinh kính thường xuyên. Sau khi hồi phục, cần thay kính áp tròng và mỹ phẩm mắt.
  • Thay vỏ gối và khăn mặt hằng ngày để hạn chế tái nhiễm.

Chăm sóc tại nhà bao gồm sử dụng các thuốc giảm đau như ibuprofen và thuốc nhỏ mắt bôi trơn (nước mắt nhân tạo) để làm dịu cảm giác khó chịu. Nếu mí mắt bị dính lại do dịch tiết khô, có thể dùng khăn ấm và ẩm đắp lên vùng mắt để làm mềm và loại bỏ nhẹ nhàng chất nhầy tích tụ.

Đau mắt đỏ do virus: Đa phần sẽ tự khỏi sau khoảng 1–2 tuần, tuy nhiên cũng có thể kéo dài tới 2-3 tuần nếu nặng hơn. Hệ thống miễn dịch của cơ thể thường tự chống lại virus mà không cần dùng thuốc. Chỉ khi bệnh nặng, bác sĩ mới cần can thiệp bằng thuốc đặc trị virus. Đau mắt đỏ do adenovirus được điều trị bằng cách chườm mát và nhỏ nước mắt nhân tạo để dịu mắt. Nếu do virus herpes, có thể cần dùng thuốc bôi chống virus, hoặc nếu nặng hơn thì dùng thuốc uống. Trường hợp bị giời leo ở mắt, gần như luôn cần uống thuốc kháng virus. Vì những loại virus này có thể gây biến chứng nguy hiểm, người bệnh nên thăm khám và theo dõi bởi bác sĩ chuyên khoa mắt. Thuốc chống viêm dạng steroid cũng có thể được sử dụng nếu mắt bị viêm nhiều.

Đau mắt đỏ do vi khuẩn: Thể nhẹ thường tự khỏi sau 2–5 ngày, tối đa 2 tuần. Kháng sinh dạng nhỏ mắt/thuốc mỡ giúp rút ngắn thời gian hồi phục, ngừa biến chứng và lây nhiễm. Dùng kháng sinh nếu có dịch tiết, suy giảm miễn dịch, hoặc nghi nhiễm vi khuẩn mạnh. Triệu chứng cải thiện sau 3–4 ngày điều trị, nhưng cần dùng đủ liệu trình để tránh tái nhiễm. Trẻ em nên dùng thuốc mỡ, bôi vào mí dưới.

Đau mắt đỏ do dị ứng

Tránh tác nhân dị ứng là quan trọng nhất. Để giảm nhẹ triệu chứng, có thể dùng thuốc nhỏ mắt bôi trơn, chườm lạnh, tránh khói thuốc. Kháng histamine và thuốc ổn định dưỡng bào có thể giúp làm dịu triệu chứng. Thuốc nhỏ mắt giảm sung huyết có thể sử dụng trong thời gian ngắn, nhưng nếu dùng lâu dài có thể khiến tình trạng sung huyết tái phát. Khi đang bị dị ứng, không nên đeo kính áp tròng để tránh kích ứng và tránh sự tích tụ protein trên kính.

Đau mắt đỏ do hóa chất

Loại bỏ chất gây kích ứng là bước điều trị chính. Trường hợp nhẹ, ví như tiếp xúc với clo, cần rửa mắt kỹ. Trường hợp nặng, như bỏng kiềm, cần cấp cứu để tránh tổn thương vĩnh viễn. Trong các trường hợp nhẹ, thuốc nhỏ mắt và nước muối sinh lí có thể hỗ trợ làm dịu. Có thể dùng corticosteroid tại chỗ để giảm viêm, nhưng chỉ dùng ngắn hạn, có sự theo dõi của bác sĩ mắt. Khi mắt dính hóa chất, cần rửa bằng nước vài phút trước khi đi khám.

Đau mắt đỏ không rõ nguyên nhân

Thường tự khỏi sau vài ngày. Thuốc nhỏ mắt hoặc thuốc mỡ giúp giảm nhanh khó chịu. Người bị khô mắt nặng nên dùng loại không có chất bảo quản (có thể dùng thường xuyên). Loại có chất bảo quản chỉ nên dùng tối đa 6 lần/ngày. Thuốc mỡ có thể đem lại hiệu quả lâu dài hơn nhưng có thể làm mờ tạm thời thị lực, vì vậy thích hợp dùng vào ban đêm.

Phương pháp tự nhiên và thay đổi lối sống

Khi bị đau mắt đỏ, một số thực phẩm và trà thảo mộc có thể giúp giảm triệu chứng.

Tuy nhiên, trước khi thử các cách chữa tự nhiên, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ, đặc biệt nếu tình trạng do vi khuẩn gây ra hoặc có dấu hiệu nghiêm trọng. Những cách này không thay thế thuốc kháng sinh và không nên dùng để trì hoãn việc đi khám nếu cần thiết.

Y học tự nhiên

Một số phương pháp tự nhiên có thể giúp giảm nhẹ triệu chứng đau mắt đỏ, đặc biệt nếu bệnh nhẹ. Mặc dù không thể thay thế việc điều trị bằng thuốc, nhưng một số loại thảo mộc và thực phẩm có thể hỗ trợ làm dịu và phục hồi.

  • Mật ong có đặc tính diệt khuẩn và chống vi sinh vật gây bệnh. Tuy nhiên, không nên nhỏ trực tiếp mật ong nguyên chất lên mắt. Có thể pha loãng với nước sau đó đun sôi, để nguội và rửa mắt.
(Ảnh: Shutterstock)
  • Cúc tím và quả cơm cháy – thường dùng dưới dạng trà hoặc viên uống – có tác dụng kháng viêm, kháng khuẩn, đặc biệt hữu ích với các bệnh viêm đường hô hấp.
  • Bạch quả giúp chống viêm, có thể hỗ trợ điều trị đau mắt đỏ do dị ứng. Một nghiên cứu cho thấy dùng bạch quả cùng thuốc nhỏ mắt chứa acid hyaluronic giúp mắt giảm đỏ, đỡ sưng và ít tiết dịch hơn so với chỉ dùng thuốc nhỏ thông thường.
  • Chườm hoa cúc là cách dân gian được tin dùng vì có tác dụng làm dịu, chống viêm và sát khuẩn.
  • Trà cúc kim tiền, để nguội và đắp lên da, có tác dụng giảm viêm và kích ứng.

Lối sống lành mạnh

Thực hành lối sống lành mạnh có thể hỗ trợ các phương pháp điều trị khác, tuy nhiên không thể thay thế trong các trường hợp đau mắt đỏ do vi khuẩn nặng.

  • Hoạt động thể chất thường xuyên có thể cải thiện chức năng miễn dịch và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Tránh hút thuốc và khói thuốc thụ động có thể làm giảm nguy cơ mắc đau mắt đỏ.
  • Chế độ ăn uống giàu dinh dưỡng giúp tăng cường sức khỏe mắt tổng thể. Các loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa (trái cây, rau lá xanh) và axit béo omega-3 (từ cá béo, hạt lanh, quả óc chó…) có thể giúp giảm viêm.
  • Vitamin A hỗ trợ sức khỏe kết mạc và các bộ phận khác của mắt.
  • Thực phẩm chống viêm như nghệ và gừng có thể hỗ trợ hồi phục bằng cách làm giảm viêm toàn thân. Trong một nghiên cứu, hoạt chất curcumin (có trong nghệ) đã làm giảm viêm kết mạc dị ứng ở chuột bằng cách điều hòa phản ứng miễn dịch.

Y học cổ truyền

Y học cổ truyền từ lâu đã sử dụng thảo dược, trà thảo mộc và các phương pháp thực hành để làm dịu tình trạng khó chịu ở mắt.

  • Trung y: Uống trà hoa cúc được cho là có tác dụng chống viêm và hỗ trợ thị lực. Châm cứu cũng có thể được áp dụng để giảm triệu chứng dị ứng, nhưng hiệu quả cụ thể với đau mắt đỏ thì chưa có bằng chứng rõ ràng.
  • Y học cổ truyền Nhật Bản (Kampo): Việc sử dụng glycyrrhizinate bôi ngoài da – chiết xuất từ rễ cam thảo – có thể làm giảm các triệu chứng đau mắt đỏ dị ứng.
  • Y học Ayurveda (Ấn Độ): Ăn các món “mát” như dưa leo được cho là giúp giảm nóng trong người – một trạng thái liên quan đến viêm.

Tuy nhiên, người bệnh luôn cần hỏi ý kiến của bác sĩ có chuyên môn trước khi thử các cách chữa truyền thống.

Liệu pháp kết hợp giữa tâm trí và cơ thể

Các phương pháp tác động đến cả tâm trí và cơ thể có thể hỗ trợ các hình thức điều trị khác bằng cách nâng cao sức khỏe tổng thể và giúp cơ thể hồi phục hiệu quả hơn.

  • Yoga hoặc thiền định: Có thể làm giảm căng thẳng và tăng cường chức năng miễn dịch, từ đó giảm nguy cơ nhiễm trùng hoặc các đợt dị ứng bùng phát.
  • Chườm lạnh: Có thể giúp giảm cảm giác khó chịu, ngứa và đỏ mắt do virus hoặc dị ứng gây ra.
  • Liệu pháp tự nhiên: Có thể hỗ trợ sức khỏe tổng thể thông qua các phương pháp thải độc như nhịn ăn có kiểm soát hoặc bổ sung nước đầy đủ.
  • Xoa bóp mặt nhẹ nhàng (tránh vùng mắt): Có thể cải thiện tuần hoàn máu và làm dịu tình trạng viêm liên quan đến căng thẳng, mặc dù bằng chứng về hiệu quả đối với đau mắt đỏ còn hạn chế.

Cách phòng tránh đau mắt đỏ?

Dù không thể ngăn ngừa hoàn toàn đau mắt đỏ, bạn vẫn có thể giảm nguy cơ bị lây bằng cách giữ vệ sinh sạch sẽ và cẩn thận trong sinh hoạt hằng ngày.

Cách vệ sinh tay và mắt:

  • Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước, ít nhất 15–30 giây
  • Tránh sờ tay lên mắt hoặc dụi mắt
  • Không dùng chung khăn mặt, mỹ phẩm với người khác
  • Lau chùi kính và hộp đựng kính áp tròng sạch sẽ
  • Khử trùng những đồ vật hay chạm vào như tay nắm cửa, điện thoại
  • Sau khi bị đau mắt đỏ, nên bỏ và thay mới mỹ phẩm mắt và kính áp tròng

Kiểm soát yếu tố môi trường:

  • Tránh tiếp xúc với các dị nguyên đã biết bất cứ khi nào có thể
  • Tránh xa khói thuốc và các chất ô nhiễm trong môi trường
  • Sử dụng máy lọc không khí nếu có nguy cơ bị đau mắt đỏ do dị ứng

Những lưu ý đặc biệt:

  • Nếu đang mang thai, nên xét nghiệm các bệnh lây truyền qua đường tình dục trước khi sinh
  • Chỉ nên đeo kính áp tròng trở lại sau khi tình trạng đau mắt đỏ đã khỏi hoàn toàn
  • Cân nhắc tiêm phòng các bệnh có thể gây đau mắt đỏ
  • Tránh đến nơi đông người khi có dịch đau mắt đỏ

Biến chứng của đau mắt đỏ

Dù adenovirus là nguyên nhân của khoảng 90% các trường hợp đau mắt đỏ do virus, các virus khác như enterovirus, herpes simplex và varicella-zoster cũng có thể gây bệnh. Trong đó, herpes simplex và varicella-zoster có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng, thậm chí mất thị lực nếu không được điều trị đúng cách.

Mặc dù phần lớn các ca đau mắt đỏ đều nhẹ và có thể tự khỏi, nhưng nếu không được điều trị hoặc xử lý đúng cách, bệnh có thể gây hậu quả nghiêm trọng hơn. Các biến chứng có thể bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn thứ phát: Nhiễm khuẩn xảy ra trong hoặc sau khi bị đau mắt đỏ do virus hoặc dị ứng, làm triệu chứng nặng thêm và kéo dài thời gian hồi phục.

  • Loét giác mạc: Sự xuất hiện của các vết loét trên giác mạc, có thể làm tăng nguy cơ suy giảm thị lực.

  • Sẹo mắt và mù lòa: Đau mắt đỏ do virus herpes, đặc biệt ở trẻ em, có thể gây sẹo mắt và mất thị lực vĩnh viễn nếu không điều trị kịp thời.

  • Thủng giác mạc: Xuất hiện lỗ hoặc vết rách ở giác mạc – tuy hiếm gặp nhưng là biến chứng nghiêm trọng.

Liên Hoa, theo The Epoch Times

Liên Hoa

Published by
Liên Hoa

Recent Posts

Thảm họa rò rỉ chất độc tại Zambia: Mô hình quan hệ Trung–Phi đối mặt thử thách nghiêm trọng

Ngày 3/12, hãng truyền thông Anh BBC đăng tải một bài điều tra quan trọng,…

1 giờ ago

Trứng Hoàng gia Nga lập kỷ lục: Giá 30,2 triệu USD, khiến giới sưu tầm choáng ngợp

Alexander III khởi xướng truyền thống tặng vợ trứng Phục sinh hàng năm.

1 giờ ago

Vắc-xin cúm mRNA của Pfizer “thất bại” trong thử nghiệm lâm sàng ở người cao tuổi

Vắc-xin cúm thử nghiệm của Pfizer sẽ không được chấp thuận nếu không có dữ…

2 giờ ago

Ca sĩ Nhật lên tiếng sau khi buổi biểu diễn tại Thượng Hải bị gián đoạn đột ngột

Ca sĩ Nhật Bản Maki Otsuki đang biểu diễn tại Thượng Hải thì nhạc và…

3 giờ ago

Mỹ phong tỏa tên miền giả của khu lừa đảo trực tuyến Tai Chang ở Myanmar

Hôm thứ Ba (2/12), Bộ Tư pháp Hoa Kỳ đã phong tỏa tên miền giả…

3 giờ ago

Tổng thống Trump: Omar là “rác rưởi”, “không muốn” người Somalia ở Mỹ

Ông Trump đã gọi Dân biểu Ilhan Omar – một người nhập cư Somalia –…

3 giờ ago