Lo ngại dịch bệnh Marburg, Bộ Y tế yêu cầu giám sát 21 ngày với người nhập cảnh từ các nước châu Phi đang có dịch Marburg. (Ảnh: Mauro Rodrigues/shutterstock)
Các quốc gia ở vùng Sừng Châu Phi, đặc biệt là Ethiopia, đang đối mặt với cảnh báo dịch tễ nghiêm trọng. Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Châu Phi (Africa CDC) xác nhận một đợt bùng phát virus Marburg—loại virus có đặc tính cực kỳ giống và cũng chí mạng như virus Ebola—đã xuất hiện tại khu vực phía nam Ethiopia. Hiện có ít nhất 9 ca mắc đã được báo cáo. Căn bệnh xuất huyết cấp tính này có tỷ lệ tử vong lên tới 80%, khiến cộng đồng quốc tế hết sức lo ngại về nguy cơ lan rộng. Ngày 14/11, Tổng Giám đốc Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) Tedros Adhanom Ghebreyesus cũng xác nhận thông tin đáng quan ngại này và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ứng phó nhanh chóng.
Đợt bùng phát được xác nhận sau khi quan chức Ethiopia báo cáo một số ca nghi nhiễm virus gây xuất huyết. Sau khi được xét nghiệm khẩn tại phòng thí nghiệm tham chiếu quốc gia, ngày 15/11 virus Marburg đã được chính thức xác nhận. Đây là một trong những tác nhân gây bệnh chí mạng nhất từng được biết đến, với triệu chứng gồm xuất huyết nghiêm trọng, sốt cao, nôn mửa dữ dội và tiêu chảy. Thời gian ủ bệnh của virus có thể kéo dài tới 21 ngày, đồng nghĩa người nhiễm có thể vô tình lây bệnh trước khi xuất hiện triệu chứng, làm phức tạp nỗ lực kiểm soát dịch.
Virus Marburg và virus Ebola đều thuộc họ Filoviridae, do đó chúng có mức độ tương đồng cao về biểu hiện lâm sàng và đường lây truyền. Cả hai đều lây lan qua tiếp xúc với dịch cơ thể của người nhiễm, bao gồm máu, dịch tiết, nội tạng hoặc các chất dịch khác, cũng như tiếp xúc với bề mặt và vật dụng nhiễm virus (như chăn ga, quần áo). Đặc điểm lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp khiến nhân viên y tế và người thân chăm sóc bệnh nhân đối mặt nguy cơ nhiễm cực cao. Tỷ lệ tử vong của virus Marburg dao động từ 25% đến 80%, phụ thuộc vào độc lực của chủng virus, độ tuổi và tình trạng sức khỏe bệnh nhân, cũng như mức độ và chất lượng chăm sóc y tế. Tỷ lệ tử vong cao khiến mỗi đợt bùng phát đều gây áp lực lớn lên hệ thống y tế công cộng.
CDC Châu Phi cho biết phân tích ban đầu cho thấy chủng virus xuất hiện ở Ethiopia lần này tương tự loại từng phát hiện tại khu vực Đông Phi. Điều này cho thấy khu vực có thể tồn tại vật chủ hoặc chuỗi lây truyền đặc thù, cần tiếp tục điều tra dịch tễ để làm rõ. Giới chức y tế Ethiopia đã nhanh chóng triển khai nhiều biện pháp tại khu vực Jinka ở miền Nam nhằm xác định quy mô dịch và khoanh vùng. Các biện pháp này thường bao gồm cách ly ca bệnh, truy vết người tiếp xúc, quy trình mai táng an toàn và tuyên truyền sức khỏe cộng đồng nhằm cắt đứt chuỗi lây nhiễm.
Cho đến nay, toàn cầu chưa có vắc-xin hay thuốc kháng virus đặc hiệu nào được phê duyệt để điều trị virus Marburg. Vì vậy, ứng phó chủ yếu dựa vào điều trị hỗ trợ. Bù nước qua đường uống hoặc truyền tĩnh mạch là yếu tố sống còn, đặc biệt với bệnh nhân bị mất nước nặng do nôn mửa và tiêu chảy. Các biện pháp điều trị hỗ trợ khác như hạ sốt, giảm đau, điều chỉnh rối loạn điện giải và kiểm soát xuất huyết cũng giúp cải thiện tỷ lệ sống. Tuy nhiên, ở những khu vực thiếu thốn nguồn lực, việc cung cấp chăm sóc hỗ trợ chất lượng cao là một thách thức lớn, góp phần lý giải tỷ lệ tử vong cao hơn tại các vùng này.
Bên cạnh can thiệp y tế, sự tham gia của cộng đồng và giáo dục sức khỏe đóng vai trò không thể thiếu trong phòng chống virus Marburg. Nâng cao nhận thức về đường lây truyền, dấu hiệu bệnh và biện pháp phòng ngừa, đồng thời khuyến khích người dân đến cơ sở y tế sớm và hợp tác với cơ quan y tế là yếu tố then chốt. Đặc biệt, một số phong tục tập quán như nghi thức tang lễ có thể bao gồm tiếp xúc với thi thể, làm tăng mạnh nguy cơ lây lan virus, vì vậy việc thúc đẩy thực hành mai táng an toàn càng trở nên quan trọng.
Đợt dịch tại Ethiopia không phải đợt bùng phát virus Marburg duy nhất tại Châu Phi gần đây. Tháng Một năm nay, Tanzania từng ghi nhận dịch Marburg khiến 10 người tử vong, và đến tháng Ba nước này tuyên bố kết thúc dịch. Sau đó, Rwanda cũng dập tắt đợt bùng phát Marburg đầu tiên vào cuối năm 2024, khi dịch khiến 15 người tử vong. Những sự kiện này cho thấy mối đe dọa kéo dài của virus Marburg tại khu vực Châu Phi, đồng thời phản ánh kinh nghiệm và thách thức của các quốc gia trong ứng phó dịch bệnh.
Các loại virus “cấp độ Ebola” như vậy không chỉ đe dọa trực tiếp đến tính mạng người dân tại quốc gia bị ảnh hưởng, mà còn tác động sâu rộng đến ổn định kinh tế và xã hội. Du lịch và thương mại có thể suy giảm, còn hệ thống y tế có nguy cơ quá tải.
Virus Ebola, cùng họ với virus Marburg, từng nhiều lần bùng phát trong lịch sử, gây thiệt hại nghiêm trọng cho sức khỏe nhân loại và làm thay đổi cách thế giới đối phó dịch bệnh. Việc hiểu rõ lịch sử bùng phát của Ebola giúp chúng ta nhận diện tốt hơn các nguy cơ tiềm tàng và chiến lược ứng phó với virus Marburg hiện nay.
Nguồn gốc và lần phát hiện đầu tiên (1976):
Virus Ebola được nhận diện lần đầu năm 1976 khi hai đợt dịch độc lập gần như đồng thời xảy ra tại Cộng hòa Dân chủ Congo (khi đó là Zaire) và Sudan (nay là Nam Sudan). Đợt dịch tại Zaire xảy ra gần sông Ebola nên virus được đặt tên theo dòng sông này. Cả hai đợt dịch đều có tỷ lệ tử vong rất cao: Zaire gần 90%, Sudan hơn 50%. Bệnh nhân sốt, đau đầu dữ dội, đau cơ, mệt mỏi, nôn mửa, tiêu chảy, sau đó là xuất huyết nặng trong và ngoài cơ thể. Thời điểm đó do thiếu hiểu biết về virus và không có phương pháp điều trị hiệu quả, việc kiểm soát dịch rất khó khăn, chủ yếu dựa vào cách ly và truy vết.
Những đợt bùng phát lẻ tẻ và tích lũy kinh nghiệm (1976–2014):
Trong nhiều thập kỷ sau lần phát hiện đầu tiên, Ebola xuất hiện lẻ tẻ tại khu vực Trung Phi và Đông Phi. Dù quy mô nhỏ hơn, các đợt bùng phát vẫn mang lại bài học đau thương, như:
Các đợt dịch này, dù không lớn, đã giúp giới khoa học hiểu rõ hơn về sinh thái virus, mô hình lây truyền và chiến lược điều trị. Chúng cũng thúc đẩy các quốc gia tăng cường hệ thống giám sát và khả năng ứng phó khẩn cấp.
Dịch Ebola Tây Phi 2014–2016: Khủng hoảng y tế toàn cầu chưa từng có
Đây là đợt dịch lớn nhất và phức tạp nhất trong lịch sử Ebola. Dịch bắt đầu từ cuối năm 2013 tại Guinea, sau đó lan nhanh sang Liberia và Sierra Leone, và xuất hiện rải rác tại Nigeria, Mali, Mỹ và châu Âu.
Hơn 28.000 người mắc và hơn 11.000 người tử vong. Đây là lần đầu tiên Ebola bùng phát ở khu vực đô thị đông dân, khiến hệ thống y tế bị quá tải, hoạt động kinh tế ngừng trệ và trật tự xã hội bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Các đợt bùng phát lẻ tẻ thời hậu Tây Phi (2018 đến nay):
Mối đe dọa từ Ebola vẫn tồn tại. Congo đặc biệt thường xuyên ghi nhận dịch, đáng chú ý nhất là dịch Bắc Kivu 2018–2020: đợt dịch lớn thứ hai lịch sử, với hơn 3.400 ca mắc và gần 2.300 ca tử vong. Diễn ra tại vùng có xung đột vũ trang và bất ổn chính trị, công tác ứng phó bị cản trở nặng nề. Tuy nhiên, đây cũng là lần đầu vắc-xin Ebola (Ervebo) được triển khai quy mô lớn, chứng minh hiệu quả trong kiểm soát dịch.
Ngoài ra, Congo và các quốc gia Châu Phi khác vẫn định kỳ báo cáo các ổ dịch nhỏ, nhấn mạnh đặc tính lưu hành địa phương lâu dài của virus Ebola.
Lịch sử bùng phát Ebola giúp chúng ta rút ra nhiều bài học quý giá trong đối phó với virus Marburg hiện nay. Cả hai đều có tỷ lệ tử vong cực cao, đường lây tương đồng và tạo áp lực nặng nề lên hệ thống y tế. Thách thức chung bao gồm: cùng có nguồn gốc từ dơi, lan sang người qua vật chủ trung gian, khiến các sự kiện lây lan virus khó dự đoán và phòng ngừa.
Đối với virus Marburg, hiện vẫn chưa có vắc-xin hay thuốc đặc hiệu được phê duyệt.
Cựu Tổng thống Donald Trump đặt cho Dân biểu Marjorie Taylor Greene (Cộng hòa –…
Vào ngày 13/11/2025, tên lửa New Glenn của Blue Origin đã được phóng lần thứ…
Khoác lên mình đôi cánh của thiên thần, bay bổng tự do trong sự tráng…
Trung Quốc đồng ý hoãn việc thực hiện các biện pháp kiểm soát xuất khẩu…
“Chị Cam” - một cô gái nổi tiếng trên mạng Douyin với 120.000 người theo…
Hàn Quốc đã tìm cách chế tạo tàu ngầm chạy bằng năng lượng hạt nhân…