(Ảnh: Furtseff, Shutterstock)
Trong dàn nhạc giao hưởng, nơi hàng chục loại nhạc cụ hòa quyện thành một chỉnh thể, kèn oboe giữ một vị trí đặc biệt: vừa là “giọng ca” mang âm sắc da diết, vừa là người “giữ nốt chuẩn”. Trước mỗi buổi hòa nhạc, chính oboe chứ không phải violin, là nhạc cụ cất lên nốt La chuẩn, để toàn bộ dàn nhạc dựa vào đó mà lên dây. Hành trình lịch sử của oboe, từ những chiếc kèn mộc mạc của lễ hội Trung cổ đến nhạc cụ không thể thiếu trong dàn nhạc hiện đại, là một câu chuyện dài và hấp dẫn.
Nguồn gốc xa xưa của oboe gắn liền với các nhạc cụ dùng dăm kép như aulos (một loại nhạc cụ hơi tựa như sáo nhưng thổi khó hơn) thời Hy Lạp cổ đại hay kèn zurna ở Trung Đông. Ở châu Âu thời Trung cổ, người ta thổi kèn shawm trong các lễ hội ngoài trời. Âm thanh của shawm khỏe, rền vang nhưng thiếu sự tinh tế để có thể đồng hành cùng các nhạc cụ dây và phím trong không gian kín.
Khoảng năm 1650, thời Vua Louis XIV ở Pháp, các thế hệ gia đình nghệ nhân Hotteterre và Philidor đã cải tiến shawm, tạo nên một nhạc cụ nhỏ gọn, thanh thoát hơn, với âm sắc mềm mại, thích hợp cho sân khấu cung đình. Nhạc cụ này được gọi là hautbois, nghĩa là “nhạc cụ gỗ âm cao”. Chính từ đây, kèn oboe (ô-boa) ra đời, rồi theo dòng chảy ngôn ngữ, cái tên ấy đi khắp châu Âu, từ tiếng Ý phiên dịch sang tiếng Anh, rồi trở thành “oboe” như ta biết ngày nay.
Từ trái sang phải:
Thế kỷ 18, oboe nhanh chóng chiếm lĩnh vị trí trong các dàn nhạc Baroque. Johann Sebastian Bach, George Frideric Handel hay Antonio Vivaldi đều khai thác âm sắc độc đáo của oboe trong concerto, sonata và thánh ca. Cây kèn nhỏ bé này có thể đối thoại với violin, có thể cất tiếng hát da diết trong các aria đầy cảm xúc.
Lắng nghe âm thanh oboe thời Baroque:
Cũng trong giai đoạn này, nhiều biến thể của oboe xuất hiện: “oboe d’amore” và “oboe da caccia” với âm sắc trầm hơn và dịu ngọt hơn… Chúng góp phần làm giàu thêm âm thanh của thời Baroque.
Vào thời kỳ Cổ điển, với Haydn và Mozart, oboe chính thức trở thành thành viên trụ cột của bộ hơi gỗ trong giao hưởng. Những đoạn solo dành cho oboe trong các tác phẩm của Mozart cho thấy khả năng diễn đạt tinh tế, trong trẻo, trang nhã, giàu cảm xúc.
Sang thế kỷ 19, khi âm nhạc Lãng mạn mở rộng biên độ biểu cảm, oboe cũng được cải tiến cơ chế phím, mở rộng âm vực và sự linh hoạt kỹ thuật. Beethoven, Schumann, Brahms hay Tchaikovsky đều để lại những dấu ấn khó quên với oboe trong giao hưởng và nhạc kịch.
Đoạn solo Oboe trong nhạc phẩm Swan Lake của Tchaikovsky:
Ngoài vẻ đẹp âm sắc, oboe còn giữ một sứ mệnh đặc biệt: cho nốt chuẩn để dàn nhạc lên dây. Lý do là âm thanh của oboe có độ ổn định và dễ nhận biết giữa không gian nhạc cụ. Trước giờ diễn, khán giả sẽ nghe thấy tiếng oboe vang lên nốt La, sau đó là tiếng rộn ràng của các nhạc cụ khác hòa theo. Đó là khoảnh khắc “nghi lễ” mà bất cứ ai từng đến nhà hát giao hưởng đều quen thuộc.
Quang Minh biên tập
Xem thêm:
Mời xem video:
Cổ phiếu của Alphabet tăng hơn 4% vào thứ Hai, trở thành công ty thứ…
"Chúng ta không nên cấp thị thực cho những người có kế hoạch đến Hoa…
Gần đây, sự việc nam diễn viên Trung Quốc Đại lục Vu Mông Lung bất…
Trước khi tăng giá, Musk nắm giữ khoảng 13% cổ phần Tesla.
Ngày 14/9, Bộ trưởng Quốc phòng Úc Richard Marles cho biết, Mỹ có thể sẽ…
Sau khi chém người đi bộ trên phố, gã đàn ông xông vào một cửa…