Trong thế giới nhạc cụ, có những cái tên đã trải qua hàng trăm năm thăng trầm nhưng vẫn giữ được sức sống bền bỉ, sáo recorder là một ví dụ điển hình. Không ồn ào như kèn trumpet, không rực rỡ như đàn violin, recorder sở hữu vẻ mộc mạc, giản dị nhưng lại mang theo một câu chuyện dài, gắn liền với đời sống âm nhạc châu Âu từ thời Trung Cổ đến nay.

Cây sáo recorder xuất hiện ở châu Âu khoảng thế kỷ 14. Những hiện vật cổ nhất được tìm thấy tại Dordrecht (Hà Lan) và Göttingen (Đức) có niên đại khoảng năm 1400.

Tên gọi “recorder” bắt nguồn từ tiếng Anh cổ recorden, có nghĩa là “luyện giọng” hoặc “tập hát”. Đây không phải là ngẫu nhiên, bởi trong giai đoạn đầu, sáo recorder thường được dùng để luyện tai nghe và kỹ thuật cho ca sĩ, nhờ âm sắc rõ ràng và khả năng phát âm nhanh.

Sao Recorder 02
(Tranh: Sothebys, Public Domain)

Trong thời Phục Hưng (thế kỷ 15-16), recorder trở thành một phần không thể thiếu của âm nhạc cung đình lẫn dân gian. Điểm đặc biệt của thời kỳ này là bộ sáo consort, gồm nhiều cây recorder với kích cỡ khác nhau: soprano, alto, tenor, bass. Khi hòa tấu, các cây sáo này tạo nên một chất âm đồng nhất, ấm áp, phù hợp với các buổi biểu diễn trong phòng khép kín, nơi khán giả có thể nghe rõ từng chi tiết.

Ngoài hoàng gia, recorder còn xuất hiện trong đời sống bình dân, trong những buổi nhảy múa ngoài trời, các lễ hội mùa màng, hay các buổi tiệc làng. Chất liệu chế tác thường là gỗ phong, gỗ lê, đôi khi là ngà voi – phản ánh địa vị và khả năng kinh tế của người sở hữu.

Sang thời kỳ Baroque (thế kỷ 17 – đầu 18), recorder được cải tiến để đạt âm lượng lớn hơn, âm vực rộng hơn và kỹ thuật phong phú hơn. Các nhà soạn nhạc như Antonio Vivaldi, Johann Sebastian Bach hay George Frideric Handel đã sáng tác nhiều concerto và sonata dành riêng cho recorder.

Âm thanh của recorder trong thời Baroque mang tính trữ tình, nhẹ nhàng nhưng vẫn đủ linh hoạt để diễn đạt những đoạn nhạc phức tạp. Nó được sử dụng không chỉ trong nhạc nhà thờ mà còn xuất hiện trong opera và nhạc giao hưởng quy mô nhỏ.

Khoảng giữa thế kỷ 18, nhạc giao hưởng và opera dần ưa chuộng những nhạc cụ có âm lượng mạnh và âm sắc đa dạng hơn. Sáo ngang (transverse flute) trở thành lựa chọn phổ biến vì có khả năng phát âm to hơn, phù hợp với các dàn nhạc lớn đang thịnh hành. Dần dần, recorder bị đẩy lùi về vùng nông thôn, chỉ tồn tại trong âm nhạc dân gian.

Sao Recorder 03
(Ảnh: Pymouss, Wikipedia, CC BY-SA 3.0)

Đầu thế kỷ 20 có sự trỗi dậy của phong trào nghiên cứu và biểu diễn nhạc cổ. Các nhà sưu tầm và chế tác nhạc cụ như Arnold Dolmetsch đã phục dựng các mẫu recorder cổ và khuyến khích việc biểu diễn theo phong cách lịch sử. Điều này đưa recorder trở lại sân khấu chuyên nghiệp, nơi nó tái hiện những tác phẩm Baroque và Phục Hưng với âm thanh nguyên bản.

Mời nghe màn biểu diễn recorder nổi tiếng trên Youtube, bản Csárdás của Vittorio Monti sáng tác đầu thế kỷ 20 cho violin, mandolin, hoặc piano:

Ngày nay, recorder trở thành công cụ giáo dục âm nhạc phổ biến trong trường tiểu học ở nhiều quốc gia. Lý do rất đơn giản: giá thành rẻ, dễ sản xuất bằng nhựa, dễ thổi ra âm thanh, đồng thời giúp học sinh làm quen với nhạc lý và kỹ năng thở.

Trong cộng đồng chơi nhạc cổ, recorder vẫn giữ vị trí trang trọng, được chế tác tinh xảo từ nhiều loại gỗ quý như gỗ hồng sắc, gỗ mun, thậm chí kết hợp với ngà hoặc kim loại để cải thiện độ bền và thẩm mỹ.

Từ phòng nhạc cung đình Phục Hưng đến lớp học tiểu học hiện đại, recorder đã thay đổi vai trò nhưng không mất đi bản sắc. Nó không chỉ là một nhạc cụ, mà còn là cây cầu nối giữa các thế kỷ, mang trong mình một lịch sử âm nhạc riêng.

Quang Minh tổng hợp

Xem thêm:

Mời xem video: