Sức Khỏe

5 xét nghiệm máu có thể đã trở nên lỗi thời

Nhiều xét nghiệm máu thông thường vẫn đang được sử dụng dù giá trị chẩn đoán và hướng dẫn điều trị của chúng hạn chế. Các chỉ dấu sinh học mới hơn mang lại dữ liệu chính xác và có giá trị lâm sàng cao hơn, với chi phí tương đương, giúp cải thiện đáng kể cho các quyết định điều trị.

(Ảnh minh họa: Shutterstock)

1. Vitamin B12

Nồng độ vitamin B12 toàn phần trong huyết thanh được đo rất phổ biến nhưng thường không hữu ích vì phần lớn B12 lưu hành trong máu gắn ở dạng không hoạt động sinh học.

Holotranscobalamin là dạng hoạt động của B12 có thể được tế bào sử dụng. Đây là chỉ dấu chính xác và nhạy hơn cho tình trạng B12 thực tế so với tổng lượng B12 huyết thanh.

Xét nghiệm này giúp phát hiện sớm thiếu hụt, đặc biệt ở người cao tuổi và phụ nữ mang thai.

Các chỉ dấu chức năng khác cũng hỗ trợ chẩn đoán, như acid methylmalonic hoặc homocysteine.

  • Acid methylmalonic tăng khi quá trình chuyển hóa phụ thuộc B12 bị suy giảm.
  • Homocysteine cũng tăng trong thiếu hụt B12, nhưng có thể tăng do thiếu folate hoặc vitamin B6, khiến nó ít đặc hiệu hơn.

Holotranscobalamin phản ánh lượng B12 hoạt động có sẵn cho mô, trong khi acid methylmalonic phản ánh sự suy giảm chuyển hóa.

Do đó, bác sĩ nên bỏ qua tổng lượng B12 và thay thế bằng holotranscobalamin hoặc acid methylmalonic để đánh giá chính xác hơn tình trạng thiếu B12 chức năng.

2. Tình trạng sắt

Những bệnh nhân thiếu máu mạn tính thường được bác sĩ cho chỉ định xét nghiệm sắt trong máu. Tuy nhiên nồng độ sắt huyết thanh dao động lớn và không phản ánh khả năng sử dụng sắt của cơ thể.

Đánh giá rõ ràng hơn nên kết hợp ferritin, độ bão hòa transferrin, và C-reactive protein (CRP – protein liên quan đến phản ứng viêm).

  • Ferritin biểu thị dự trữ sắt, nhưng tăng trong tình trạng viêm; khi đó CRP giúp giải thích kết quả.
  • Ferritin thấp kèm độ bão hòa transferrin thấp khẳng định thiếu sắt tuyệt đối.
  • Ferritin cao kèm CRP tăng gợi ý thiếu sắt chức năng trong các bệnh viêm.

Thay vì xét nghiệm sắt huyết thanh nên lựa chọn việc đo lường ferritin, độ bão hòa transferrin và CRP mang lại cái nhìn đầy đủ hơn.

3. Chức năng thận

Creatinine từ lâu được dùng để đánh giá chức năng thận, nhưng mức độ của nó phụ thuộc nhiều vào khối cơ, tuổi và giới tính.

Một người trẻ, khối cơ bắp lớn có thể có creatinine cao dù thận bình thường, trong khi người già yếu có thể có creatinine bình thường dù đã giảm lọc cầu thận.

Cystatin C là lựa chọn rõ ràng hơn vì:

  • Được tất cả tế bào sản xuất với tốc độ ổn định.
  • Ít chịu ảnh hưởng bởi khối cơ.

Bằng chứng cho thấy ước tính mức lọc cầu thận (eGFR) dựa trên cystatin C giúp phát hiện tổn thương thận sớm hơn và dự đoán tốt hơn nguy cơ tim mạch, tử vong và bệnh thận tiến triển.

Do đó, chúng ta không nên chỉ dựa vào creatinine, mà nên kết hợp cystatin C để đánh giá chính xác hơn chức năng thận.

4. Định lượng Testosterone

Tổng lượng testosterone huyết thanh có thể phản ánh sai tình trạng hormone, vì phần lớn testosterone gắn với SHBG – 1 loại protein chuyên gắn với các hormon giới tính trong máu – và không hoạt động sinh học.

Mức SHBG bị ảnh hưởng bởi estrogen, bệnh gan hoặc béo phì, khiến tổng testosterone không hoàn toàn chính xác.

Phân suất tự do hoặc chỉ số androgen tự do — tính từ testosterone và SHBG — cung cấp đánh giá chính xác hơn về hoạt động androgen thực sự.

Vì vậy, bác sĩ không nên chỉ dựa vào testosterone toàn phần, mà nên đo testosterone tự do hoặc tính chỉ số androgen tự do để có cái nhìn thực tế hơn.

5. Xét nghiệm mỡ máu

Tổng cholesterol chỉ cung cấp ước tính chung về nguy cơ tim mạch.

Các chỉ dấu chính xác hơn gồm:

  • Apolipoprotein B (ApoB)
  • LDL cholesterol
  • Non-HDL cholesterol

ApoB đo số lượng hạt gây xơ vữa gồm LDL, VLDL và IDL. Nhiều nghiên cứu cho thấy ApoB liên quan chặt chẽ hơn với nguy cơ tim mạch so với LDL hoặc tổng cholesterol.

Non-HDL cholesterol là một chỉ số đơn giản và tiết kiệm, phản ánh toàn bộ các thành phần gây xơ vữa, hữu ích đặc biệt ở bệnh nhân tăng triglycerid hoặc hội chứng chuyển hóa.

Tổng cholesterol có giá trị hạn chế — ApoB và non-HDL cholesterol cung cấp thông tin lâm sàng có ý nghĩa hơn về nguy cơ tim mạch.

Thực hành xét nghiệm thường mang tính thói quen. Việc sử dụng các chỉ dấu chuyên biệt hơn giúp giảm xét nghiệm không cần thiết, phát hiện sớm nguy cơ, và cải thiện quyết định điều trị.

Thanh Long t/h

Thanh Long

Published by
Thanh Long

Recent Posts

Các nhà lập pháp Hoa Kỳ lên án Cisco hỗ trợ ĐCSTQ đàn áp Pháp Luân Công

Hai nghị sĩ cấp cao của Quốc hội Hoa Kỳ đã thúc giục Tòa án…

1 giờ ago

Mỹ thu hồi hơn 580.000 chai thuốc huyết áp vì chứa tạp chất gây ung thư

FDA Mỹ đã thông báo về việc thu hồi hơn 580.000 chai thuốc điều trị…

1 giờ ago

Mỹ – Trung tạm ngừng áp thuế cảng lẫn nhau trong 1 năm, chiến lược đóng tàu của Mỹ không đổi

Hai nước Mỹ và Trung Quốc đã đồng ý tạm dừng việc đánh thuế lẫn…

2 giờ ago

34 người chết và mất tích trong 6 ngày mưa lũ ở miền Trung

Kể từ ngày 26/10 đến cuối chiều 31/10, mưa lũ, sạt lở ở các tỉnh…

2 giờ ago

Đà Nẵng yêu cầu 4 thủy điện lớn xả lũ từ sáng 1/11 để ứng phó lũ chồng lũ

UBND TP. Đà Nẵng yêu cầu 4 thủy điện lớn trên lưu vực sông Vu…

4 giờ ago

Đại biểu Quốc hội đề nghị bỏ giấy xác nhận thông tin cư trú

Tại phiên thảo luận tổ Quốc hội, đại biểu Nguyễn Phương Thủy đề nghị bỏ…

4 giờ ago