Nghiên cứu của Harvard tiết lộ thứ hạng tăng cân của thuốc chống trầm cảm. (Ảnh minh họa: Shutterstock)
Trầm cảm là bệnh tâm thần phổ biến, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn cầu. Dù thuốc chống trầm cảm thường được dùng để kiểm soát triệu chứng, các nghiên cứu gần đây cho thấy việc sử dụng thuốc lâu dài có thể gây rủi ro sức khỏe, đặc biệt là tim mạch.
Trầm cảm là một rối loạn tâm thần đặc trưng bởi cảm giác buồn bã kéo dài, mất hứng thú với các hoạt động thường ngày, kèm theo tình trạng mệt mỏi, rối loạn giấc ngủ, thay đổi khẩu vị, cảm giác vô vọng, và đôi khi là ý nghĩ tự tử. Đây không chỉ là sự chán nản thoáng qua mà là một tình trạng bệnh lý cần được quan tâm nghiêm túc.
Tại Việt Nam, theo Bộ Y tế (2023), có khoảng 3,2 triệu người mắc trầm cảm, tương đương 3,1% dân số. Nhóm tuổi từ 18 đến 29 chiếm tỷ lệ cao nhất (5,4%), và tỷ lệ ở phụ nữ (4,2%) cũng cao hơn đáng kể so với nam giới (2,1%).
Với số người mắc trầm cảm không ngừng gia tăng, thuốc chống trầm cảm đang trở thành công cụ điều trị phổ biến. Tuy nhiên, các chuyên gia ngày càng đặt câu hỏi về tính bền vững và mức độ an toàn của phương pháp này trong điều trị dài hạn.
Nhiều nghiên cứu gần đây đã cho thấy việc sử dụng thuốc lâu dài có thể mang đến nhiều rủi ro không mong muốn. Điều này cho thấy cần cân nhắc cách tiếp cận trong điều trị trầm cảm, hướng đến những giải pháp vừa hiệu quả vừa an toàn hơn cho sức khỏe lâu dài.
Trong bối cảnh số người sử dụng thuốc chống trầm cảm tăng cao, một nghiên cứu quy mô lớn tại Đan Mạch được trình bày tại Hội nghị Hiệp hội Nhịp tim Châu Âu (EHRA) 2025 đã dấy lên hồi chuông cảnh báo: Việc sử dụng thuốc chống trầm cảm trong thời gian dài có thể làm tăng nguy cơ đột tử tim, đặc biệt ở người trung niên và cao tuổi.
Nghiên cứu dựa trên dữ liệu của hơn 4,3 triệu dân Đan Mạch, ghi nhận hơn 45.000 ca tử vong và hơn 6.000 trường hợp đột tử tim trong năm 2010. Kết quả cho thấy người sử dụng thuốc chống trầm cảm từ 1 đến 5 năm có nguy cơ đột tử tim tăng 56%. Với thời gian dùng trên 6 năm, nguy cơ này còn cao hơn gấp đôi so với người không dùng thuốc. Đối tượng chịu ảnh hưởng nặng nề nhất là nhóm từ 40 đến 79 tuổi.
Một số loại thuốc chống trầm cảm như nhóm ba vòng (TCA: amitriptyline, imipramine) có thể kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ, gây rối loạn nhịp tim nghiêm trọng. Ngay cả nhóm thuốc ức chế tái hấp thu chọn lọc serotonin (SSRI) phổ biến (như citalopram, escitalopram) khi dùng liều cao hoặc kết hợp với thuốc khác cũng có thể dẫn đến nguy hiểm. Trong một số trường hợp, tương tác với thuốc tim mạch như ivabradine đã dẫn đến tử vong do loạn nhịp.
Điều này làm dấy lên lo ngại về sự an toàn khi sử dụng thuốc lâu dài, nhất là ở những người đã có nguy cơ bệnh lý nền.
Trong những năm gần đây, thiền chánh niệm (mindfulness meditation) đã được ghi nhận như một liệu pháp hiệu quả trong điều trị trầm cảm và lo âu. Nhiều nghiên cứu đã khẳng định rằng thiền định có thể giảm rõ rệt các triệu chứng trầm cảm.
Một phân tích tổng hợp trên tạp chí JAMA Internal Medicine (2014) cho thấy thiền định mang lại hiệu quả tương đương thuốc chống trầm cảm trong việc làm giảm lo âu và stress ở người trưởng thành. Bên cạnh đó, một nghiên cứu khác từ Đại học Oxford cho thấy chương trình trị liệu nhận thức dựa trên chánh niệm (MBCT) giúp giảm nguy cơ tái phát trầm cảm đến 43% ở những người có tiền sử bệnh.
Thiền định giúp người bệnh học cách quan sát cảm xúc và suy nghĩ tiêu cực mà không phản ứng tự động, từ đó phát triển khả năng đối mặt với căng thẳng và cải thiện trạng thái tinh thần lâu dài. Không giống như thuốc, thiền không gây tác dụng phụ và có thể thực hiện một cách linh hoạt trong đời sống hàng ngày.
Ngoài thiền định, nhiều liệu pháp tự nhiên khác cũng đã được nghiên cứu và ghi nhận có hiệu quả tích cực trong việc hỗ trợ điều trị trầm cảm. Ví dụ, liệu pháp ánh sáng (light therapy) thường được sử dụng trong điều trị rối loạn cảm xúc theo mùa (SAD) nhưng cũng có tác dụng nhất định với các dạng trầm cảm khác, đặc biệt là khi người bệnh sống trong môi trường ít ánh sáng tự nhiên.
Tập thể dục thường xuyên cũng là một phương pháp đơn giản nhưng hiệu quả. Hoạt động thể chất giúp giải phóng endorphin, chất dẫn truyền thần kinh tạo cảm giác tích cực và hưng phấn. Tập luyện đều đặn còn giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ, giảm lo âu và nâng cao lòng tự trọng – tất cả đều góp phần hỗ trợ kiểm soát triệu chứng trầm cảm.
Chế độ dinh dưỡng cũng đóng vai trò quan trọng. Những thực phẩm giàu omega-3 (như cá hồi, hạt lanh), các vitamin nhóm B và magiê đã được chứng minh có thể giúp cải thiện tâm trạng và giảm nguy cơ trầm cảm. Việc hạn chế đường tinh luyện và thực phẩm chế biến sẵn cũng được khuyến khích trong các chương trình chăm sóc sức khỏe tâm thần.
Việc điều trị trầm cảm hiệu quả nên bao gồm cả can thiệp y học (khi cần thiết) và chăm sóc sức khỏe tâm thần qua thiền định, tâm lý trị liệu, cùng với thay đổi lối sống tích cực. Nhiều chuyên gia cho rằng việc kết hợp các phương pháp không dùng thuốc như thiền có thể giúp giảm liều thuốc, từ đó hạn chế các tác dụng phụ nguy hiểm.
Điều quan trọng là người bệnh cần được tiếp cận một chiến lược cá nhân hóa và lâu dài, dưới sự đồng hành của các chuyên gia y tế.
Thuốc chống trầm cảm có thể đóng vai trò quan trọng trong điều trị giai đoạn nặng, nhưng không phải là giải pháp lâu dài tối ưu. Rủi ro về tim mạch và các tác dụng phụ khác khiến người bệnh cần có cái nhìn cẩn trọng hơn. Những phương pháp hỗ trợ như thiền định, trị liệu tâm lý và thay đổi lối sống đang mở ra hướng đi mới – an toàn, bền vững và nhân văn hơn trong điều trị trầm cảm.
Kết quả của việc quản lý sự tập trung là bạn sẽ không phải học…
Phó Tổng thống Mỹ J.D. Vance đã so sánh cách chính phủ Đức đối xử…
Theo Bộ Công an, từ ngày 15/9/2024 đến ngày 14/4, công an đã phát hiện…
Cơ quan tình báo nội địa của Đức đã chính thức xếp đảng cánh hữu…
Trung Quốc có thể đang tính tới khả năng đàm phán với Hoa Kỳ về…
Bộ Công an đề nghị hủy quyết định không khởi tố vụ án đối với…