Tháng 9/2025, Cuộc thi Múa cổ điển Trung Hoa Toàn thế giới lần thứ 11 do Đài Truyền hình Tân Đường Nhân tổ chức diễn ra tại Trung tâm Nghệ thuật Biểu diễn Sugar Loaf, bang New York, Mỹ. Trong ảnh là thí sinh nam trẻ tuổi Lưu Tử Hạnh biểu diễn tiết mục múa «Thạch khôi ngâm» tại vòng sơ khảo. (Đới Binh / Epoch Times)
Không phải ai sinh ra giữa bạo lực, sợ hãi và áp bức cũng có thể bước ra khỏi bóng tối của quá khứ. Với Lưu Tử Hạnh, ký ức tuổi thơ gắn liền với những cuộc lục soát, những lần bị đánh đập và cái chết oan khuất của người thân. Nhưng thay vì để nỗi đau biến thành oán hận, Lưu Tử Hạnh đã lựa chọn một con đường khác: rời khỏi môi trường ngột ngạt ấy, theo đuổi nghệ thuật trong thế giới tự do và từng bước trưởng thành trên sân khấu Shen Yun – nơi anh dùng chính trải nghiệm đời mình để truyền tải thông điệp về thiện lương và hy vọng.
Năm 3 tuổi, cậu nhìn thấy người dì út trong phòng bệnh với dung nhan bị hủy hoại, nhưng không hiểu đó là lần gặp mặt cuối cùng. Thời thơ ấu, cậu theo mẹ và dì thứ hai sống cảnh lưu lạc, trốn tránh truy bắt. Khi đi học, vì từ chối đeo khăn quàng đỏ, cậu bị giáo viên đánh, bị cảnh sát theo dõi trước cửa nhà, bị chụp ảnh lén ngoài đường…
Những trải nghiệm ấy hoàn toàn có thể đẩy một đứa trẻ vào hận thù cực đoan, tuyệt vọng và khép kín, nhưng cậu đã chọn một con đường khác — rời khỏi môi trường ngột ngạt ấy, đến với thế giới tự do, từng bước rèn luyện bản thân tại Học viện Nghệ thuật Phi Thiên, cuối cùng bước lên sân khấu Shen Yun, trở thành sứ giả lan tỏa điều thiện.
Đó là mùa hè năm 2004, khi Lưu Tử Hạnh vừa tròn 3 tuổi. Trong một bệnh viện ở Thẩm Dương, hai bên hành lang đều là cảnh sát, bầu không khí căng thẳng đến mức gần như khiến người ta không thở nổi.
Khi ấy, cậu bé còn quá nhỏ để hiểu chuyện gì đang xảy ra, chỉ mơ hồ cảm nhận được sự khẩn trương và ngột ngạt của thế giới người lớn. Thế nhưng, khi được người lớn dắt vào phòng bệnh, nhìn thấy người đang nằm trên giường, đôi mắt cậu bỗng sáng lên — đó là người dì út thân thiết nhất của cậu: Cao Dung Dung.
Chỉ là người dì của ngày hôm ấy hoàn toàn khác với hình ảnh trong ký ức của cậu.
Gương mặt cô đen sạm như bị lửa thiêu, cổ và quanh tai đầy những vết bỏng kinh hoàng, hai chân quấn kín băng gạc, thân thể gầy gò gần như chỉ còn da bọc xương. Cô gắng gượng mở mắt, dùng giọng nói cực kỳ yếu ớt gọi một tiếng: “Nhị Bảo (biệt danh của Tử Hạnh)…”
Cậu bé 3 tuổi lúc đó vẫn chưa hiểu cảnh tượng này có ý nghĩa gì.
Nhiều năm sau, khi đứng trên sân khấu Shen Yun với tư cách là một diễn viên múa cổ điển Trung Hoa, kể cho thế giới câu chuyện chân thực về cuộc bức hại tín ngưỡng của Đảng cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ), cậu mới dần hiểu ra: mùa hè năm ấy, gương mặt dì bị hủy hoại bởi sốc điện và tiếng gọi yếu ớt kia không chỉ là một vết thương trong ký ức, mà còn là điểm khởi đầu cho con đường “dùng múa để nói lên sự thật” của cậu.
“Mặc dù lúc đó còn rất nhỏ, nhưng ký ức ấy vẫn luôn ở đó. Lớn lên mỗi lần nghĩ lại, vẫn thấy rất buồn,” Tử Hạnh nói.
Trong ký ức của gia đình, Cao Dung Dung là người hiền lành, lương thiện, lúc nào cũng vui vẻ. Cô chăm chỉ, hiếu thảo, thường chủ động làm việc nhà. Sau khi tốt nghiệp đại học, cô làm việc tại Phòng Tài vụ của Học viện Mỹ thuật Lỗ Tấn. Khi đó, trong trường có rất nhiều sinh viên tu luyện Pháp Luân Công, và cô trở thành trợ giảng tình nguyện tại điểm luyện công trong trường.
Chính vì thân phận trợ giảng Pháp Luân Công trong trường đại học, Cao Dung Dung trở thành đối tượng bị chính quyền đặc biệt chú ý. Chị gái của cô, bà Cao Vi Vi, nhớ lại: “Từ khoảng ngày 25/4/1999, cô ấy đã bắt đầu bị gọi đi ‘nói chuyện’ rồi.”
Từ cuối tháng 7/1999, vì đi thỉnh nguyện nói lời công đạo cho Pháp Luân Công, Cao Dung Dung nhiều lần bị bắt và giam giữ.
Năm 2000, cô lại bị bắt cóc ngay trước cửa nhà, lần này bị đưa thẳng vào trại lao động cưỡng bức khét tiếng Mã Tam Gia.
Không lâu sau khi được thả khỏi Mã Tam Gia, tháng 6/2003, Cao Dung Dung lại bị “Phòng 610” (tổ chức phi pháp chuyên bức hại Pháp Luân Công) và an ninh quốc gia bắt cóc. Tháng 3/2004, cô bị giam tại Trại lao động cưỡng bức Long Sơn, Thẩm Dương, vì kiên quyết không “chuyển hóa” (từ bỏ tu luyện). “Đến tháng Năm thì bị sốc điện hủy hoại dung nhan” bà Cao Vi Vi nói.
Sau gần 7 tiếng đồng hồ bị sốc điện, da thịt trên mặt, tai, cổ, lưng, mắt cá chân của Cao Dung Dung bị cháy đen, phồng rộp; gương mặt sưng to, mắt chỉ còn một khe hẹp, dịch vàng không ngừng rỉ ra…
Để trốn khỏi “hang quỷ”, Cao Dung Dung đã nhảy từ cửa sổ phòng làm việc tầng 2 của trại giáo dưỡng, bị thương nặng và được đưa đi cấp cứu.
Trong thời gian nằm viện, cô vẫn bị công an Trung Quốc giám sát nghiêm ngặt. Chính quyền tuyên bố, ngay khi xuất viện sẽ lập tức đưa cô trở lại nơi giam giữ. Tuy nhiên, một số người tập Pháp Luân Công đã thành công đưa cô rời khỏi bệnh viện.
Sau đó, Bộ Công an ĐCSTQ liệt vụ Cao Dung Dung trốn thoát là “Đại án số 26”.
Ngày 7/7/2004, những bức ảnh Cao Dung Dung bị hủy dung nhan được công bố ra quốc tế, gây chấn động toàn thế giới, khiến chính quyền ĐCSTQ vô cùng hoảng loạn.
Theo chỉ thị của La Cán, Bí thư Ủy ban Chính trị Pháp luật Trung ương khi đó kiêm người đứng đầu “Phòng 610”, các cơ quan chính pháp tỉnh Liêu Ninh, Phòng 610, viện kiểm sát, tư pháp và công an đã phối hợp truy bắt Cao Dung Dung. Một người trong hệ thống tư pháp từng nói thẳng với cha của cô rằng: “La Cán đã chỉ thị, chuyện này ảnh hưởng quốc tế quá lớn, phải ‘xử lý cho tốt’…”
Ngày 16/6/2005, Cao Dung Dung bị bức hại đến chết, hưởng dương 37 tuổi.
Cái chết của cô giáng một đòn nặng nề lên bà ngoại của Tử Hạnh; 5 năm sau, bà cũng đột ngột qua đời.
Sau khi Cao Dung Dung bị bức hại đến chết, cuộc đàn áp đối với gia đình Lưu Tử Hạnh vẫn chưa dừng lại.
“Lúc đó là vì sau khi dì tôi bị bức hại chết, ‘Phòng 610’ muốn hỏa táng thi thể dì để che giấu chứng cứ,” Tử Hạnh nhớ lại.
Chính quyền liên tục gọi ông bà ngoại của cậu đi “làm việc”, ép họ ký giấy đồng ý hỏa táng. Nhưng ông bà kiên quyết từ chối — đó là con gái họ, và cũng có thể là bằng chứng cho tương lai.
Sau đó, các quan chức ĐCSTQ đe dọa sẽ bắt 2 chị gái của Cao Dung Dung: Bà Cao Vi Vi và Cao Lê Lê.
Để tránh quấy nhiễu và bắt bớ, hai bà Cao Vi Vi và Cao Lê Lê chỉ còn cách đưa Tử Hạnh khi đó còn rất nhỏ sống cảnh lưu lạc, hết nơi này đến nơi khác, từ ngoại ô Bắc Kinh đến các vùng ở Hà Bắc, liên tục đổi chỗ ở, thuê nhà.
Đó là quãng thời gian cậu không có một mái nhà ổn định.
“Cuộc sống thực sự rất khó khăn,” Tử Hạnh nói. “Tiền không đủ tiêu, nhà thuê chỗ nào cũng tồi tàn.”
Cậu không thể đi mẫu giáo một cách bình thường. Khi về vùng nông thôn, mẹ cậu vẫn cố gắng tìm cho cậu một trường mẫu giáo quê nghèo nàn, chỉ mong cậu học được chút gì đó.
Thế nhưng, sự yên ổn ngắn ngủi ấy cũng nhanh chóng bị phá vỡ.
Một buổi sáng sớm, vài cảnh sát xông thẳng vào căn phòng thuê của họ, đưa cả gia đình đi. Họ bị giữ tại đội an ninh quốc gia từ sáng đến tối. “Buổi chiều, họ lấy mất chứng minh thư của tôi, gọi điện về công an nơi hộ khẩu, nhưng bên đó nói không muốn quản chuyện này.”
Ngay cả khi kết thúc cảnh lưu lạc và quay lại Bắc Kinh, cuộc sống của họ cũng không trở lại bình thường đúng nghĩa.
Bà Cao Vi Vi kể: “Suốt một thời gian dài, trước cửa nhà tôi luôn có cảnh sát đứng canh.” Đặc biệt vào những ngày được gọi là “nhạy cảm”, việc giám sát càng nghiêm ngặt hơn.
“Ví dụ thời kỳ Olympic, trước cửa nhà, hành lang, thang máy đều có rất nhiều cảnh sát thường phục. Họ đứng đó quan sát bất cứ lúc nào.” Bà nói thêm: “Người của Cục An ninh Quốc gia và công an còn đến nhà tôi, yêu cầu chúng tôi không đi khiếu kiện nữa và phải hỏa táng thi thể Cao Dung Dung.”
Điều mà chính quyền lo sợ là phóng viên nước ngoài có thể tìm đến hai chị em của Cao Dung Dung để phỏng vấn sự thật về cái chết của cô; còn đối với gia đình Lưu Tử Hạnh, đó là cảm giác bị theo dõi mỗi ngày, mỗi khi bước ra khỏi cửa.
Có lúc bà Cao Vi Vi dẫn Tử Hạnh đi trên phố, có người mặc thường phục bám theo từ xa, lén chụp ảnh họ. Sau này, một người quen biết đã nói rõ điều đó cho bà.
“Thật sự rất đáng sợ,” bà nói.
Nhưng trong môi trường ấy, bà vẫn cố gắng dạy con không nuôi lòng hận thù.
“Tôi nói với Tử Hạnh: Con đừng sinh tâm oán hận với các chú cảnh sát. Khi đi ngang qua, nếu được thì gật đầu chào họ.”
Thế nhưng, với một cậu bé tiểu học khi đó, việc giữ nụ cười trong nỗi sợ gần như là điều không thể. Cậu chỉ “đeo cặp, im lặng, cúi đầu đi qua”.
“Lớn hơn một chút, khi vào tiểu học, tôi trở nên khá tự ti và khép kín,” Tử Hạnh nói. “Không dám nói chuyện, không dám chơi với bạn bè, luôn cảm thấy không thể ngẩng đầu lên được.”
Sau khi vào lớp 1, nhà trường yêu cầu cả lớp gia nhập Đội Thiếu niên Tiền phong và đeo khăn quàng đỏ. Với nhiều trẻ em Trung Quốc, nghi thức tuyên thệ và chiếc khăn đỏ tượng trưng cho việc “phấn đấu vì sự nghiệp cộng sản”.
Nhưng đối với một đứa trẻ từ nhỏ đã tận mắt chứng kiến sự bức hại của ĐCSTQ, gia đình bị giết hại vì tín ngưỡng, ý nghĩa của chiếc khăn đỏ hoàn toàn khác.
Mẹ của Tử Hạnh đã chủ động gặp giáo viên chủ nhiệm, nói rõ: “Tử Hạnh không cần vào Đội, cũng không cần đeo khăn quàng đỏ.” Với sự kiên trì của bà, giáo viên đồng ý trường hợp đặc biệt này.
Vì thế, mỗi lần chào cờ hay tập thể dục, giữa sân trường tràn ngập khăn quàng đỏ, chỉ có một mình cậu không đeo. Sự khác biệt nổi bật ấy khiến một số giáo viên rất khó chịu, thậm chí từng đánh cậu trước mặt các bạn học.
Tử Hạnh nói: “Bây giờ nghĩ lại, tôi thấy tuổi thơ của mình thật sự rất khác so với các bạn cùng trang lứa.”
Tàn khốc hơn nữa là sự bức hại này không chỉ nhắm vào người tu luyện. Ngay cả những người thân của cậu không tu luyện Pháp Luân Công cũng trở thành đối tượng bị quấy nhiễu và giám sát.
Cha và ông ngoại của Tử Hạnh không tu luyện, nhưng nhiều năm liền vẫn phải chịu áp lực và sách nhiễu. Trong nỗi sợ hãi và áp bức, cha cậu đưa ra một quyết định khó khăn — tự tay đưa Tử Hạnh sang Học viện Nghệ thuật Phi Thiên ở New York, Mỹ, để con rời xa cuộc bức hại của ĐCSTQ, lớn lên trong môi trường tự do và theo đuổi ước mơ múa.
Sau khi cha mẹ ly hôn, cha của Tử Hạnh vẫn không thoát khỏi sự quấy nhiễu của chính quyền; cảnh sát vẫn tìm đến nhà. Ông bà nội của cậu cũng bị sách nhiễu.
Chị gái của Tử Hạnh muốn ra nước ngoài du học, đã có hộ chiếu và visa, nhưng nhiều lần bị chặn lại ở cửa khẩu, không cho xuất cảnh. Mãi đến năm 2012, chị cậu mới có thể rời khỏi Trung Quốc.
Đối với gia đình này, sự bức hại của ĐCSTQ không chỉ là những vụ việc trên báo chí, mà là bàn tay vô hình len lỏi vào từng thành viên, từng lựa chọn cuộc đời.
Trước khi cơn bão ập đến, gia đình Tử Hạnh từng có một bước ngoặt gần như “cải tử hoàn sinh” nhờ Pháp Luân Đại Pháp.
Năm 1996, bà ngoại của Tử Hạnh được chẩn đoán ung thư trực tràng giai đoạn cuối, nằm liệt giường, gia đình đã chuẩn bị hậu sự. Lần đầu tiên, cả nhà thực sự cảm nhận cái chết ở ngay trước mắt; ngay cả ông ngoại vốn kiên cường cũng không kìm được nước mắt.
Trong tuyệt vọng ấy, bà ngoại tiếp xúc với Pháp Luân Đại Pháp và bắt đầu tu luyện. Không lâu sau, bệnh tình nghiêm trọng của bà dần dần thuyên giảm, cuối cùng hoàn toàn bình phục, một điều gần như không thể theo y học, nhưng đã thực sự xảy ra trong gia đình Tử Hạnh.
Bà Cao Vi Vi nói: “Cha tôi tuy không tu luyện, nhưng tận mắt chứng kiến mẹ tôi từ việc bị ung thư giai đoạn cuối đã hồi phục khỏe mạnh, ông vô cùng biết ơn pháp môn này.”
Khi đó, bà Cao Vi Vi đang sinh sống và làm việc tại Nhật Bản. Em gái gửi cho bà một cuốn Chuyển Pháp Luân từ Trung Quốc.
“Tôi cũng thấy Đại Pháp thật sự quá tốt, nên bắt đầu tu luyện,” bà nói.
Cũng chính vì vậy, khi cuộc đàn áp bất ngờ nổ ra năm 1999, lời dối trá tràn ngập, gia đình họ mới cảm thấy vô cùng hoang mang và khó hiểu: “Đại Pháp tốt đẹp như vậy, một vị Sư phụ tốt như vậy, vì sao lại bị đàn áp và vu khống?”
Để làm rõ sự thật, họ gọi điện đến các cơ quan chính phủ, nói lời công đạo cho Pháp Luân Công. Sau ngày 20/7, khi bộ máy tuyên truyền khổng lồ của chính quyền nhắm vào nhóm này, phản ứng đầu tiên của họ là đi theo con đường bình thường là đến các cơ quan chính quyền địa phương, thậm chí lên Bắc Kinh khiếu kiện.
Có lần, bà ngoại, mẹ và dì của Tử Hạnh cùng lên Bắc Kinh, kết quả đều bị bắt và giam giữ.
Từ đó, gia đình cậu bị cuốn vào vòng đàn áp liên tiếp. Nhưng vì kiên định tin rằng Pháp Luân Đại Pháp là chính pháp, họ vẫn giữ vững tín niệm trong áp lực khổng lồ.
Những năm ấy, với Lưu Tử Hạnh mỗi ngày trôi qua đều u tối. Cho đến một ngày, cậu nhận được một đĩa Shen Yun, và cuộc sống bắt đầu có phương hướng.
Lần đầu xem Shen Yun, cậu thấy sân khấu rực sáng và rộng lớn, các diễn viên múa y phục tung bay, động tác ngay ngắn, thuần khiết, mang một sự trong sáng và trang nghiêm mà cậu chưa từng cảm nhận trong đời thực. Cậu cảm thấy “họ thật sự quá ngầu”.
Cậu nói: “Khoảnh khắc đó, tôi nghĩ: Tôi muốn múa. Con đường này tôi nhất định sẽ đi đến cùng.”
Năm 2013, cậu đến New York và thi đỗ Học viện Nghệ thuật Phi Thiên, chính thức bước vào con đường đào tạo chuyên nghiệp về múa cổ điển Trung Hoa, đặt nền móng cho việc gia nhập Đoàn Nghệ thuật Shen Yun sau này.
Năm 2019, Lưu Tử Hạnh tham gia một tiểu phẩm múa của Shen Yun vạch trần cuộc bức hại Pháp Luân Công của ĐCSTQ, trong đó cậu vào vai một người tập Pháp Luân Công bị bức hại. Với cậu, đó không chỉ là một vai diễn hay một câu chuyện.
“Tiểu phẩm đó không chỉ phản ánh những gì gia đình tôi đã trải qua,” cậu nói, “mà còn đại diện cho tất cả những người tập Pháp Luân Công bị bức hại tại Trung Quốc Đại Lục. Tôi có cảm giác rằng thông qua tiết mục này, câu chuyện của từng người trong số họ được kể lại cho khán giả.”
Vì vậy, trong quá trình tập luyện và biểu diễn, cậu đều dốc toàn tâm toàn ý…
Với Lưu Tử Hạnh, Shen Yun chạm đến trái tim khán giả khắp thế giới không chỉ bởi múa, âm nhạc, trang phục hay hiệu ứng sân khấu, mà bởi điều nó thể hiện là “văn hóa thần truyền”.
“Văn hóa truyền thống là do Thần truyền lại,” cậu nói. “Thiết kế chương trình của Shen Yun mỗi năm không chỉ nói với con người về việc quay về truyền thống, mà còn dẫn dắt con người trở lại trạng thái sinh mệnh gắn kết với Thần.”
Trong các tiết mục của Shen Yun, khán giả có thể thấy những câu chuyện thần thoại, điển tích lịch sử, thấy các giá trị Nhân, Nghĩa, Lễ, Trí, Tín được thể hiện qua những con người cụ thể.
“Mỗi tiết mục không chỉ biểu diễn một mảnh văn hóa, mà là đang nói với con người rằng: Vì sao Thần lại truyền văn hóa như vậy cho nhân loại? Mỗi thứ đều mang lại lợi ích rất lớn cho con người.”
Pháp Luân Công, còn được gọi là Pháp Luân Đại Pháp, là một môn tu luyện Phật gia thượng thừa, tu luyện tâm tính dựa trên nguyên lý “Chân, Thiện, Nhẫn”, với 5 bài công pháp có tác dụng tích cực trong việc nâng cao sức khỏe và tinh thần. Môn tu luyện này được truyền ra tại Trung Quốc vào năm 1992 và nhanh chóng được đông đảo người dân đón nhận. Theo thống kê nội bộ của Bộ Công an Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ), trước năm 1999, số người tập Pháp Luân Công tại Trung Quốc đã đạt từ 70 triệu đến 100 triệu người.
Tháng 7/1999, cựu Tổng Bí thư ĐCSTQ Giang Trạch Dân đã phát động cuộc đàn áp Pháp Luân Công với quy mô chưa từng có. Bộ máy công an, viện kiểm sát và tư pháp được huy động đồng loạt, vượt ra ngoài khuôn khổ pháp luật. Trong hơn hai thập kỷ qua, vô số người tập Pháp Luân Công đã bị giam giữ, tra tấn đến tàn phế hoặc tử vong; nhiều bằng chứng độc lập còn cho thấy tồn tại tội ác mổ cướp nội tạng sống có hệ thống. Dù vậy, Pháp Luân Công hiện đã được truyền rộng tới hơn 100 quốc gia và vùng lãnh thổ, đồng thời nhận được hơn 3.000 giải thưởng và tuyên dương quốc tế.
Giữa bối cảnh ấy, Shen Yun ra đời và không ngừng lưu diễn khắp thế giới suốt hơn hai thập kỷ, tái hiện vẻ huy hoàng của nền văn minh 5.000 năm, đồng thời kể lại những câu chuyện chân thực về tín ngưỡng, đạo đức và nhân quyền mà Trung Quốc đương đại đang cố tình che giấu.
Đối với Lưu Tử Hạnh, được đứng trên sân khấu Shen Yun không chỉ là một con đường nghệ thuật, mà còn là một sứ mệnh. Mỗi vai diễn của anh là một lần kể lại sự thật, cũng là một cách lựa chọn điều Thiện giữa những khổ nạn đã in hằn từ tuổi thơ.
Anh tin rằng, ngày Shen Yun có thể trở lại biểu diễn tại Trung Quốc rồi sẽ đến.
“Tôi thật lòng hy vọng, ngày đó có thể đến sớm hơn.”
Theo Trương Hiến Nghĩa / Epoch Times
Chiến tranh thương mại Mỹ – Trung tuy đang ở giai đoạn đình chiến, nhưng…
Vấn đề không nằm ở việc dùng lâu hay ngắn, mà ở chỗ có hình…
Hàng trăm doanh nghiệp công nghiệp và gần 500 xe buýt công cộng tại TPHCM…
Những thảm họa này không phải các sự cố đơn lẻ mang tính ngẫu nhiên,…
Vingroup gửi công văn xin rút đăng ký đầu tư dự án đường sắt tốc…
"Ngày 16 tháng 10, ông qua đời trên giường bệnh, không phải giữa những người…