Học tập không nên là nhiệm vụ hay gánh nặng, mà nên là một hành trình thú vị, một quá trình khám phá và phát triển bản thân. Khi học tập được xem là một niềm vui, nó không chỉ đáp ứng nhu cầu trí tuệ mà còn thỏa mãn sự tò mò, khát khao tìm hiểu thế giới xung quanh. Một phương pháp học hiệu quả là khi mỗi bài học, mỗi khám phá đều mang lại sự hứng khởi và niềm vui, giúp người học không chỉ tiếp thu kiến thức mà còn phát triển tư duy sáng tạo và khả năng tự khám phá.

hoc tap
Hãy biến việc học thành hành trình khám phá niềm vui. (Ảnh minh họa: Shutterstock)

Khi nói đến việc học, nhiều người thường nhớ đến những câu nói bất hủ của người Trung Quốc như: “Thư sơn hữu lộ cần vi kính, học hải vô nhai khổ tác chu” , Tạm dịch “núi sách có đường, chăm chỉ là lối; biển học vô bờ, gian khổ là thuyền” hay “Nếu chẳng một phen sương lạnh giá, hoa mai đâu dễ ngát hương thơm!”, v.v. Ấy mới thấy người Trung Quốc coi trọng giáo dục như thế nào.

Bản chất của học tập

Bản chất của học tập là sự kết nối của các dây thần kinh. Hệ thần kinh của con người được chia thành hai phần chính: hệ thần kinh trung ương và hệ thần kinh ngoại biên. Hệ thần kinh trung ương, bao gồm não bộ và tủy sống, là bộ phận đưa ra các quyết định của cơ thể. Nó có tính linh hoạt cao, chứa đựng tiềm năng quý giá nhất của con người, chính là động lực học tập nội tại.

Bộ não con người có bản năng tiếp nhận thông tin và kiến thức mới, đồng thời giải phóng dopamine để kích thích và củng cố việc học. Ví dụ, trẻ nhỏ bản năng tìm tòi và khám phá các vật thể xung quanh, thử nghiệm những điều mới để cảm nhận thế giới. Trong quá trình này, vỏ não của trẻ được kích hoạt, mạng lưới thần kinh tái cấu trúc, tạo ra các liên kết học tập và ghi nhớ mới, cuối cùng hình thành khung nhận thức về thế giới. Đây là một quá trình đầy tính tự phát và kỳ diệu. Vì vậy, trong môi trường không bị can thiệp và đủ phong phú, trẻ em có thể chơi cả ngày mà không cần phần thưởng hay đánh giá từ bên ngoài, bởi việc khám phá bản thân đã là một niềm vui. Điều này cho thấy rằng, sự tìm tòi và học hỏi đã ăn sâu vào bản chất của con người.

Trong trạng thái lý tưởng, việc học tập có thể tạo thành một vòng lặp phản hồi tích cực. Nghĩa là, cá nhân thông qua khám phá và học hỏi sẽ đạt được niềm vui và cảm giác thành tựu, giống như câu nói của Gorky: “Tôi lao vào sách vở như người đói lao vào bánh mì.” Việc học tập này giúp các mạch thần kinh hoạt động hiệu quả hơn, giảm bớt gánh nặng nhận thức, làm cho quá trình học tập tiếp theo trở nên dễ dàng và thú vị hơn. Cuối cùng, sự hứng thú này sẽ lan tỏa sang các lĩnh vực rộng lớn hơn, trở thành động lực học tập suốt đời của một con người.

Vì vậy, về cơ bản, bản chất của mỗi người đều là yêu thích học hỏi và khám phá. Cơ chế phản hồi tích cực của động lực học tập nội tại có thể được ví như phản ứng dây chuyền trong vật lý. Trong phản ứng dây chuyền, mỗi lần phân hạch hạt nhân sẽ giải phóng thêm nhiều neutron, kích hoạt một chu kỳ phân hạch mới. Phản ứng dây chuyền cần có nhiên liệu liên tục để duy trì. Tương tự, động lực học tập nội tại cần nguồn thông tin mới mẻ và tài liệu phong phú để giữ cho não bộ luôn hoạt động và hứng khởi. Đây chính là khả năng trí tuệ quý giá nhất của con người.

doc sach
Tò mò và yêu thích khám phá là bản chất của con người. (Ảnh minh họa: Shutterstock)

Tò mò và yêu thích khám phá là bản chất của con người

Nhiều người cho rằng bản chất của con người là lười biếng, cần phải ép buộc và thúc đẩy thì mới chịu học. Thực tế, quan điểm này là sai lầm, bởi định nghĩa về học tập của đa số người thường quá hẹp, chẳng hạn như chỉ khi làm bài tập đúng giờ mới được gọi là học. Nếu mang suy nghĩ này, người ta sẽ dễ kết luận rằng bản chất của con người là lười biếng. Tuy nhiên, nếu nhìn từ góc độ của người học, thực ra họ luôn có sự hứng thú và tò mò. Chỉ là điều họ hứng thú nhất, trong mắt bạn, có thể bị coi là không đúng đắn hoặc không chính thống, nhưng bạn không thể phủ nhận rằng họ vẫn đang học. Chính vì vậy, người giáo dục cần có niềm tin vào người khác từ trước, và chỉ khi có niềm tin này, họ mới có thể khám phá ra tiềm năng của người khác.

Mặc dù mỗi người đều có động lực học tập nội tại, nhưng trong quá trình trưởng thành, động lực này thường bị kìm hãm và phá vỡ. Trước hết, sự phát triển của động lực học tập nội tại phụ thuộc rất lớn vào một môi trường phong phú. Nếu con người sống lâu dài trong một môi trường nhàm chán và đầy khó khăn, động lực khám phá này sẽ dần bị dập tắt. Tuy nhiên, người Trung Quốc thường thích gọi khả năng chịu đựng sự nhàm chán và khó khăn của trẻ em là “biết điều” hoặc “ngoan ngoãn”.

Ngoài ra, động lực học tập nội tại chỉ có thể phát sinh trong trạng thái không áp lực. Tuy nhiên, phần lớn mọi người hiểu việc học là hoàn thành nhiệm vụ trong một khoảng thời gian quy định. Cách tiếp cận này lại đi ngược với việc nuôi dưỡng động lực nội tại. Ví dụ, thức trắng đêm để chuẩn bị cho kỳ thi là một dạng hoàn thành nhiệm vụ với mục tiêu cụ thể, điều này chỉ củng cố trí nhớ ngắn hạn và sự khao khát đạt được phần thưởng trong ngắn hạn, nhưng làm suy yếu động lực tự học lâu dài và bền vững. Việc học để thi có thể tăng cường trí nhớ ngắn hạn, nhưng do thiếu liên kết ngữ cảnh và không được củng cố lặp đi lặp lại, kiến thức sẽ nhanh chóng bị lãng quên sau kỳ thi.

Hình thức thi cử, như một dạng phản hồi từ bên ngoài, phá vỡ cơ chế phản hồi nội tại của con người. Học sinh học được cách học “chạy nước rút” dưới áp lực, một mô hình học tập kích hoạt mạng lưới thực hiện nhiệm vụ của não bộ (Task Positive Network – TPN). TPN giúp huy động sự chú ý của con người, tập trung vào các kích thích bên ngoài và các mục tiêu cụ thể, tạo điều kiện cho cá nhân nhanh chóng giải quyết nhiệm vụ bên ngoài.

Tuy nhiên, TPN tập trung vào các vấn đề bên ngoài, trong khi sự phát triển dài hạn về mặt nội tại và trí tuệ lại phụ thuộc vào mạng lưới chế độ mặc định (Default Mode Network – DMN). DMN chỉ có thể được kích hoạt trong trạng thái không áp lực. Khi ở trạng thái thư giãn, DMN dễ dàng thúc đẩy con người suy nghĩ tự phát và liên tưởng sáng tạo, tập trung nhiều hơn vào trải nghiệm nội tại, chẳng hạn như sự tự nhận thức, quá trình tự soi xét tâm lý, tích hợp ký ức và kinh nghiệm. Đây chính là những chức năng cốt lõi của DMN.

DMN hoạt động mạnh mẽ nhất khi không có nhiệm vụ rõ ràng, giúp não bộ thực hiện những liên tưởng tự do, dường như không định hướng, từ đó kết nối các thông tin rời rạc tưởng chừng không liên quan để tạo ra ý tưởng và khái niệm mới. Mặc dù những hoạt động này không mang lại kết quả ngay lập tức, nhưng chúng lại là nền tảng của tư duy bậc cao. Đây cũng là một minh chứng thực nghiệm cho câu nói của Aristotle: “Trí tuệ nảy sinh từ nhàn rỗi.” Đồng thời, điều này giải thích tại sao những người bị thúc đẩy bởi nỗi sợ hãi hoặc sống trong cảnh thiếu thốn vật chất lại thiếu sự tự nhận thức trưởng thành. Trong thực tế, các xã hội độc tài thường thiếu những phát minh và sáng tạo chính là do sự kìm hãm này.

Vì vậy, chìa khóa của việc học tập có thể được xem như một quá trình “phát triển hoang dã”. Ở đây, “hoang dã” nghĩa là phá bỏ mọi ràng buộc, chỉ học tập để thỏa mãn chính mình. Tất cả các điều kiện, nguồn lực và môi trường học tập nên được đánh giá dựa trên tiêu chí liệu chúng có hỗ trợ cho sự phát triển này hay không. Chỉ cần cá nhân liên tục khơi dậy hứng thú, sự tò mò và khám phá tự phát, thì đó chính là động lực học tập tốt nhất. Ngược lại, mọi yếu tố cản trở hoặc làm gián đoạn sự mở rộng hứng thú tự phát của con người đều cần được cải thiện.

Có người sẽ nói rằng những điều trẻ em quan tâm một cách tự phát thường là vô nghĩa, chẳng hạn như việc ngồi nhìn đàn kiến hàng giờ liền. Liệu sở thích này có nên bị gián đoạn không? Thực ra, việc quan sát đàn kiến cũng là một dạng thông tin. Cái gọi là “vô nghĩa” chỉ là cách bạn diễn giải. Mọi thông tin đều có chiều sâu để khám phá và lý giải, vấn đề nằm ở khả năng khai thác và kết nối thông tin, chứ không phải ở bản thân thông tin. Chẳng hạn, việc quan sát đàn kiến có thể liên tưởng đến cách tổ chức xã hội loài người, sự phân công lao động, và nhiều khía cạnh khác. Tất nhiên, đối với trẻ em, đây chỉ là một cảm giác mơ hồ mà chúng khó diễn đạt thành lời. Tuy nhiên, vào một ngày nào đó trong tương lai, cảm giác mơ hồ này có thể truyền cảm hứng cho một ý tưởng sâu sắc nào đó. Những người từng trải qua quá trình suy ngẫm lâu dài và tự chiêm nghiệm có lẽ sẽ hiểu ý này.

Mối liên hệ giữa cảm xúc và lý trí

Cảm xúc và lý trí thực ra là có mối liên hệ mật thiết với nhau. Sự phát triển của khả năng tư duy lý trí của một người không có cảm xúc tinh tế và phong phú sẽ bị cản trở. Nếu ai đó cảm thấy hưng phấn mạnh mẽ khi đọc những cuốn sách lý thuyết trừu tượng và khô khan, đó là vì họ đã tích lũy được một lượng lớn cảm giác mơ hồ và phong phú từ trước. Khi những cảm giác này đủ sâu sắc, họ sẽ có thể cảm nhận được một sự cộng hưởng sâu sắc khi đọc lý thuyết trừu tượng, họ sẽ cảm nhận được rằng lý thuyết này giống như một sự va chạm với những cảm giác mơ hồ từ thời thơ ấu của họ, như là một chiếc lá, một con kiến, một cành cây khô, và từ đó họ có thể ghi nhớ lý thuyết đó một cách sâu sắc. Sự va chạm này không thể thiếu sự tích lũy lâu dài của những cảm giác mơ hồ. Do đó, sự sâu sắc không nằm ở việc kiến thức có cao siêu hay không, mà ở khả năng liên tưởng và thấu hiểu của cá nhân.

Tuy nhiên, những sự liên tưởng và thấu hiểu này không thể bị coi là một kỹ năng hay công cụ để cố ý phát triển. Ví dụ, nếu ai đó nói rằng sau khi đọc xong bài viết này, họ đã hiểu được lợi ích của liên tưởng tự do và quyết định mỗi ngày phải tạo ra một ý tưởng sâu sắc tự do, thì đó không còn là sự tự do nữa. Bản chất của sự tự do chính là vô vi, không cố ý, không thể đoán trước, không thể lên kế hoạch từ trước, và không phụ thuộc vào bất kỳ tiêu chuẩn đã định nào. Bạn chỉ có thể tạo ra những điều kiện tự do cho bản thân, như là thời gian rảnh rỗi, và sau đó tin tưởng vào chính mình. Ý nghĩa của liên tưởng tự do là rất cá nhân hóa, có thể sự liên tưởng tự do của bạn không có ý nghĩa gì, nhưng càng tin tưởng vào bản thân mà không đặt ra bất kỳ mục tiêu nào cho mình, thì khả năng liên tưởng tự do này sẽ càng phát huy tốt hơn.