Hiểu rõ các mã số trên sản phẩm nhựa: Số 5 là an toàn nhất
- Trúc Nhi
- •
Khi sử dụng sản phẩm nhựa, chúng ta thường không chú ý đến các mã số được ghi dưới đáy. Tuy nhiên, mỗi mã số đại diện cho một loại nhựa khác nhau và có ảnh hưởng đến sức khỏe khi tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm hoặc môi trường. Trong đó, mã số 5 được quy định cho nhựa Polypropylene (PP), là một trong những lựa chọn an toàn nhất.
Các chuyên gia dinh dưỡng cho biết ở mặt đáy của sản phẩm từ nhựa thường có ký hiệu mã số từ 1 đến 7, thể hiện cho các loại chất liệu nhựa khác nhau của chúng. Trong đó, loại nhựa số 5, Polypropylene (PP), được đánh giá an toàn nhất và cũng là loại duy nhất có thể sử dụng trong lò vi sóng. Do đó, khi mua bình nước hoặc hộp đựng thực phẩm, nên ưu tiên chọn sản phẩm có mã số 5.
Theo chuyên gia dinh dưỡng Tiêu Vĩ Lâm chia sẻ trên trang Facebook cá nhân rằng các loại dụng cụ nhựa thường được thêm các chất hóa dẻo và chất ổn định trong quá trình sản xuất. Những chất này sẽ giải phóng tùy theo nhiệt độ và độ pH của thực phẩm. Để sử dụng nhựa một cách an toàn, người dùng cần hiểu rõ các đặc tính của các loại nhựa thông dụng.
Ý nghĩa của các mã số trên sản phẩm nhựa
Mã số 1. Chỉ dùng một lần
Mã số 2. Không tái sử dụng
Mã số 3. Không dùng trong lò vi sóng
Mã số 4. Chịu nhiệt kém
Mã số 5. Tương đối an toàn
Mã số 6. Tránh xa hóa chất acid và kiềm, cũng như nhiệt
Mã số 7. Cẩn thận với các loại nhựa hỗn hợp
Mã số của các loại nhựa
Mã số 1: Chất liệu là polyethylene terephthalate (PET), thường dùng trong các chai nhựa (chai nước suối). Chỉ nên sử dụng một lần, khả năng chịu nhiệt từ 60°C đến 85°C. PET dễ dàng tái chế và phổ biến trong ngành công nghiệp đóng gói. Tuy nhiên, nhựa PET có thể bị phân hủy thành các vi nhựa nhỏ bé khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc môi trường axit. Do đó, các sản phẩm từ PET, như chai nước suối, được khuyến cáo nên dùng một lần để tránh các nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe.
Mã số 2: Chất liệu là high-density polyethylene (HDPE), thường dùng trong các bình chứa sản phẩm tẩy rửa hoặc chai dầu gội. Khả năng chịu nhiệt từ 90°C đến 110°C. HDPE có độ bền cao, chịu va đập tốt và ít bị ảnh hưởng bởi các hóa chất, nhưng không phù hợp để tái sử dụng nhiều lần vì có thể tích tụ vi khuẩn hoặc các chất bẩn khó làm sạch.
Mã số 3: Chất liệu là polyvinyl chloride (PVC), dùng trong ống nước, áo mưa, hoặc hộp nhựa. Không được dùng trong lò vi sóng, khả năng chịu nhiệt từ 60°C đến 80°C. PVC có tính chất bền, chống thấm và chống va đập, nhưng không chịu được nhiệt độ cao, đặc biệt là khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt trong lò vi sóng. Vì vậy, nên tránh dùng các sản phẩm làm từ PVC để đựng thực phẩm hoặc sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao.
Mã số 4: Chất liệu là low-density polyethylene (LDPE), thường gặp trong màng bọc thực phẩm hoặc túi nhựa. Chịu nhiệt kém, chỉ từ 70°C đến 90°C. LDPE là chất liệu mềm dẻo, nhưng khả năng chịu nhiệt của nó khá hạn chế. Vì vậy, sản phẩm làm từ LDPE không phù hợp để sử dụng trong lò vi sóng hoặc tiếp xúc với nhiệt độ cao. Thường được dùng cho các mục đích đựng thực phẩm, bảo quản đồ đạc, nhưng cần tránh sử dụng ở những môi trường có nhiệt độ vượt quá khả năng chịu nhiệt của chúng.
Mã số 5: Chất liệu là polypropylene (PP), an toàn nhất, thường dùng làm hộp đựng thực phẩm có thể sử dụng trong lò vi sóng. Khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 140°C. Polypropylene là một trong những chất liệu nhựa an toàn nhất khi sử dụng cho thực phẩm. Nó có khả năng chịu được nhiệt độ cao, không phản ứng với thực phẩm và không giải phóng chất độc hại khi đun nóng. Vì thế, PP là sự lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm như hộp đựng cơm, hộp đựng thức ăn, đồ dùng nhà bếp và là một lựa chọn an toàn cho sức khỏe.
Mã số 6: Chất liệu là polystyrene (PS), thường thấy trong xốp (Styrofoam). Nên tránh xa acid, kiềm, và nhiệt. Khả năng chịu nhiệt từ 70°C đến 90°C. Polystyrene là một loại nhựa phổ biến trong việc sản xuất hộp xốp dùng để đựng thực phẩm, nhưng nó không bền dưới tác động của nhiệt độ cao hoặc các chất acid và kiềm. Do đó, không nên dùng sản phẩm làm từ polystyrene trong lò vi sóng hoặc tiếp xúc với các loại thực phẩm có tính acid mạnh. Polystyrene dễ dàng phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao và có thể phát sinh các hợp chất có hại, vì vậy nó được khuyến cáo không nên sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao.
Mã số 7: Bao gồm các loại chất liệu khác, như polycarbonate (PC) hoặc polyethylene terephthalate glycol-modified (PETG), thường sử dụng trong bình đựng nước. Vì có nhiều loại chất liệu trong nhóm này, nên cần lựa chọn cẩn thận khi sử dụng. Khả năng chịu nhiệt từ 120°C đến 130°C. Các loại nhựa này thường được sử dụng trong các vật dụng đựng nước, như bình uống nước thể thao hoặc bình giữ nhiệt. Tuy nhiên, một số chất liệu trong nhóm này, đặc biệt là polycarbonate, có thể chứa bisphenol A (BPA), một hóa chất có thể gây hại cho sức khỏe nếu tiếp xúc lâu dài. Do đó, khi lựa chọn sản phẩm từ nhóm mã số 7, cần chú ý đến nguồn gốc và tính chất của từng loại nhựa cụ thể.
Từ khóa An toàn nhựa mã số trên sản phẩm