Trà thường được chia thành 6 loại chính: trà xanh, trà vàng, trà trắng, trà ô long (trà thanh), hồng trà (trà đen theo cách gọi phương Đông), và trà đen (trà lên men hậu kỳ). Cách phân loại này dựa trên quy trình chế biến và mức độ lên men của lá trà.Hãy pha cho mình một tách trà và tận hưởng khoảnh khắc bình yên. (Shutterstock)
Thông thường, quá trình làm trà gồm các bước: phơi nắng, phơi trong nhà, khuấy trộn, diệt men (sao hoặc hấp), vò và sấy khô. Cái gọi là “lên men” chính là giai đoạn sau khi làm héo trong nhà (phơi trong nhà), lá trà được để yên vài giờ tiếp xúc với không khí, diễn ra phản ứng oxy hóa chậm tự nhiên – đó chính là quá trình lên men.
Khi mức độ hương và chất lượng của trà đạt yêu cầu của nghệ nhân chế trà, họ sẽ tiến hành diệt men — tức là chấm dứt quá trình lên men. Diệt men có thể thực hiện bằng cách hấp lá trà bằng hơi nước hoặc xào trong chảo gang nóng, khiến quá trình oxy hóa dừng lại. Chính vì vậy, dựa vào quy trình và mức độ lên men, trà được chia thành sáu loại lớn như sau:
1. Trà xanh (綠茶)
Trà xanh là loại trà được con người chế tạo sớm nhất trong lịch sử, có thể đã xuất hiện hơn 3.000 năm. Hiện nay, lượng tiêu thụ trà xanh trên thế giới chỉ đứng sau hồng trà.
Quy trình chế biến: Lá tươi → Diệt men → Vò → Sấy khô
Trà xanh không trải qua quá trình làm héo hay lên men, vì lá trà sau khi hái được diệt men ngay lập tức, nên thuộc loại “trà không lên men”.
Tùy theo cách diệt men, trà xanh có hai nhóm chính:
Sao diệt men: như Long Tỉnh, Tích Bích Lạc Xuân (Bích Loa Xuân).
Hấp diệt men: như Ngọc Lộ, trà bột Matcha.
2. Trà vàng (黃茶)
Trà vàng xuất hiện từ cuối thời Minh – đầu thời Thanh.
Quy trình chế biến: Lá tươi → Diệt men → Ủ vàng → Vò → Sấy khô
Sau khi sao diệt men như trà xanh, người ta bọc lá trà trong giấy để “ủ vàng”, giúp vị trà thêm dịu và ngọt hậu, đồng thời vẫn giữ được mùi hương tươi mát của trà xanh.
Trà vàng chia làm ba loại:
Hoàng Nha Trà (trà mầm vàng) – đại diện là Quân Sơn Ngân Châm.
Hoàng Tiểu Trà (trà nhỏ vàng) – đại diện là Bắc Cảng Mao Tiêm.
Hoàng Đại Trà (trà to vàng).
Trà vàng thường pha trong ly thủy tinh, khi rót nước nóng, ngọn trà nổi lên trên, rồi từ từ dựng đứng giữa ly khi ngấm nước — một cảnh tượng rất đặc biệt và đẹp mắt.
3. Bạch Trà (白茶)
Trà trắng bắt nguồn từ Phúc Đỉnh (Phúc Kiến).
Quy trình chế biến: Lá tươi → Làm héo → Sấy khô
Trà trắng không khuấy trộn, không diệt men, được làm héo nặng (trên 36 giờ) và lên men nhẹ tự nhiên, nên có đặc trưng thanh nhã, dịu nhẹ.
Dân gian có câu: “Một năm là trà, ba năm là thuốc, năm năm là của hiếm, bảy năm là báu vật, mười năm tìm chẳng thấy”.
Câu này nói về giá trị của trà trắng theo thời gian bảo quản. Ngày xưa, trà trắng thường do các nhà sư chế biến, rồi cất giữ trong chùa. Khi dân làng bị cảm, sốt, đau đầu, nhức răng, họ sẽ xin một ít “trà trắng cũ”; uống nóng, ra mồ hôi, bệnh liền thuyên giảm. Vì vậy, trà trắng không chỉ là trà mà còn là “thuốc”, và càng để lâu, dược tính càng mạnh. Trong thời kỳ dịch bệnh vài năm trước, nhiều người duy trì uống trà trắng lâu năm để tăng sức đề kháng.
Người ta còn truyền nhau câu nói vui: “Không phải vì bạn già đi nhanh, mà là vì bạn uống quá ít trà trắng!”
Các loại trà trắng có thể chia thành:
Bạch Hào Ngân Châm (白毫银针) — làm từ chồi non (búp trà);
Bạch Mẫu Đơn (白牡丹), Cống Mi (贡眉), và Thọ Mi (寿眉) — làm từ lá trà thông thường.
4. Thanh Trà (青茶)
Trà thanh (hay còn gọi là trà ô long) là loại trà ra đời muộn nhất trong các dòng trà, có nguồn gốc từ tỉnh Phúc Kiến (Trung Quốc). Quy trình chế biến gồm: Lá tươi → Héo nắng → Héo trong nhà → Đảo trộn → Diệt men → Vò → Sấy khô, vì thế trà thanh là loại trà bán lên men (bán oxy hóa).
Các dòng trà thanh tiêu biểu gồm:
Thanh trà vùng Bắc Phúc Kiến: Ngũ Di Nham Trà (五夷岩茶);
Thanh trà vùng Nam Phúc Kiến: An Khê Thiết Quan Âm (安溪铁观音);
Thanh trà Quảng Đông: Phượng Hoàng Thủy Tiên (凤凰水仙);
Thanh trà Đài Loan: Văn Sơn Bao Chủng Trà (文山包种茶), Cao Sơn Trà, Ô Long Trà, Đông Đỉnh Ô Long Trà, Thiết Quan Âm, và Đông Phương Mỹ Nhân Trà (东方美人茶).
Trong số này, Đông Phương Mỹ Nhân là loại đặc biệt nhất — lá trà chỉ được hái vào khoảng 10 ngày quanh tiết Đoan Ngọ (tháng 5 âm lịch), khi bọ ve xanh nhỏ (tiểu lục diệp thiền) cắn vào chồi trà, để lại dịch tiết trên lá. Chính điều này tạo nên mùi mật ong tự nhiên trong hương vị của trà.
Tương truyền, hơn 100 năm trước, một thương nhân Anh đã dâng loại trà này lên Nữ hoàng Victoria. Khi pha, trà có màu sắc óng ánh, lá xoay tròn trong ly như mỹ nhân đang múa, khiến nữ hoàng hết lời khen ngợi và ban tên là “Oriental Beauty” (Đông Phương Mỹ Nhân).
Trong các loại trà cao sơn của Đài Loan, có một loại đặc biệt gọi là “Đông phiến” (冬片). Vậy Đông phiến là gì?
Vào những năm thời tiết biến đổi bất thường, khi mùa đông lạnh giá bất ngờ ấm lên, cây trà tưởng nhầm là mùa xuân đến, nên nảy chồi non. Lá trà hái từ những chồi này được gọi là Đông phiến, sản lượng cực kỳ ít nên vô cùng quý hiếm.
Đặc điểm của Đông phiến:
Hương vị đậm đà, mượt mà và tinh tế;
Do sinh trưởng chậm, chứa nhiều axit amin và carbohydrate, tạo nên vị ngọt hậu, ít đắng, lá dày;
Thường mang theo hương hoa, vị sương lạnh hoặc khoáng chất — là một trong những dòng trà đặc trưng nhất của Đài Loan.
5. Hồng Trà (紅茶)
Câu chuyện về sự ra đời của hồng trà có thể xem là một ví dụ kinh điển cho nguyên lý “nguy cơ hóa cơ hội” trong quản trị.
Vào cuối thời Minh – đầu thời Thanh, tại thôn Đồng Mộc Quan (桐木关) thuộc tỉnh Phúc Kiến, người dân đang bận chế biến trà thì một đội quân từ Giang Tây bất ngờ kéo đến. Vì sợ hãi, dân làng phải chạy lên núi lánh nạn. Khi quân lính rút đi, họ trở về thì phát hiện toàn bộ lá trà tươi chưa kịp diệt men đã bị oxy hóa chuyển sang màu đen.
Không nỡ bỏ đi số trà quý đó, họ vội nhóm lửa sao lá trà như thường lệ rồi mang đi bán thử cho thương nhân vùng Mân Nam. Không ngờ loại trà đen này lại được người phương Tây cực kỳ yêu thích! Năm sau, thương nhân đặt hàng tiếp và trả giá cao hơn, yêu cầu dân làng giữ nguyên quy trình sản xuất đó. Từ đó, hồng trà chính thức ra đời.
Quy trình chế biến hồng trà:
Lá tươi → Héo trong nhà → Vò → Tách khối → Lên men hoàn chỉnh → Sấy khô. Hồng trà là loại trà lên men hoàn toàn.
Trên thế giới, có 3 loại hồng trà nổi tiếng nhất:
Darjeeling (Đại Cát Lĩnh) – Ấn Độ,
Ceylon (Tích Lan) – Sri Lanka,
Kỳ Môn (祁门) – Trung Quốc.
Các loại hồng trà nổi bật của Đài Loan:
Hồng ngọc (紅玉紅茶 – Đài trà số 18): nổi tiếng với hương thơm đặc trưng và vị ngọt dịu;
Hồng trà mật hương (蜜香紅茶): làm từ lá bị ve xanh nhỏ (tiểu lục diệp thiền) cắn, mang hương mật ong tự nhiên;
Hồng trà Assam (阿薩姆紅茶 – Đài trà số 8): vị đậm đà và mạnh mẽ;
Lục Quy Dã Sinh Hồng Trà (六龜野生紅茶): làm từ trà sơn dã sinh mọc tự nhiên trong rừng quốc hữu.
Lục Quy Dã Sinh Hồng Trà được hái từ cây trà rừng nguyên sinh thuộc khu rừng quốc gia ở Lục Quy (Liugui). Giống trà núi này là loài bản địa của Đài Loan. Do mọc trong rừng quốc hữu, người dân không được tự ý hái, nên chính quyền đã thiết lập quy định đấu giá và thu hái hợp pháp, nhằm bảo vệ giống trà nguyên sinh khỏi bị khai thác quá mức.
6. Hắc Trà (黑茶)
Tên gọi hắc trà có lẽ xuất phát từ màu sắc đen hoặc nâu sẫm của lá trà. Đây là loại trà hậu lên men (hậu phát酵 trà).
Hậu lên men nghĩa là trong quá trình chế biến có công đoạn “ủ đống” (渥堆).Trong môi trường ẩm nóng, lá trà được xếp thành đống và lên men trong thời gian dài, nhiệt độ có thể lên tới 70°C. Để tránh nhiệt độ quá cao, người làm trà phải thường xuyên đảo trộn đống trà. Công đoạn ủ đống này kéo dài khoảng một tuần.
Quy trình chế biến hắc trà:
Lá trà già và thô → sao diệt men (殺青) → vò (揉捻) → ủ đống (渥堆, vi sinh vật tham gia lên men) → sấy khô.
Các loại hắc trà tiêu biểu:
Phổ Nhĩ chín (雲南普洱熟茶) – Vân Nam, Trung Quốc
Hắc trà Hồ Nam (湖南黑茶), ví dụ như Phúc Chuyên trà (茯磚茶)
Thanh Chuyên trà (青磚茶) Hồ Bắc
Lục Báo trà (六堡茶) Quảng Tây
Có một số hiểu lầm về trà Phổ Nhĩ:
Phổ Nhĩ là trà chỉ sản xuất từ lá trà ở vùng Vân Nam.
Phổ Nhĩ chia làm ba loại:
Phổ Nhĩ sống (生茶) – được xếp vào trà xanh (lá tươi phơi nắng, không qua ủ đống);
Phổ Nhĩ chín (熟茶) – trải qua công đoạn ủ đống, thuộc hắc trà;
Phổ Nhĩ lão trà (老茶) – Phổ Nhĩ sống được ủ và bảo quản lâu năm, hương vị và chất lượng đặc trưng hình thành từ quá trình chuyển hóa tự nhiên của lá trà, cần từ vài năm đến vài chục năm mới trở thành Phổ Nhĩ lão trà.
Qua phần giải thích trên, bạn sẽ hiểu được tiêu chuẩn phân loại sáu loại trà chính và đặc tính từng loại trà, từ đó chọn được phương pháp pha phù hợp để thưởng thức tách trà ngon.