Trong những năm gần đây, tại Việt Nam và nhiều quốc gia trên thế giới đã có “sự gia tăng đáng kể” của một chủng vi khuẩn kháng thuốc nguy hiểm. 

Thuoc khang khang vi khuan
Tình trạng kháng kháng sinh đang gia tăng trên toàn cầu. (Ảnh minh họa: Shutterstock)

Enterobacterales kháng carbapenem (NDM-CRE) là một bộ vi khuẩn đường ruột thuộc nhóm kháng lại các loại kháng sinh mạnh. “NDM” là tên một loại enzyme giúp vi khuẩn chống lại kháng sinh carbapenem, khiến cho việc điều trị trở nên rất hạn chế.

Do tính chất gây chết người, dễ lây lan và kháng kháng sinh, NDM-CRE được gọi là “vi khuẩn ác mộng”.

Theo CDC Hoa Kỳ, các dấu hiệu và triệu chứng nhiễm CRE bao gồm viêm phổi, viêm màng não, nhiễm trùng vết thương, nhiễm trùng đường tiểu và nhiễm trùng máu.

Những người có nguy cơ cao nhất nhiễm CRE là bệnh nhân trong các cơ sở y tế, phải dùng kháng sinh dài ngày, có hệ miễn dịch yếu hoặc cần các thiết bị hỗ trợ như máy thở, ống thông tĩnh mạch, ống thông tiểu. Những người khỏe mạnh thường không bị nhiễm CRE.

Nhiễm vi khuẩn kháng thuốc là một vấn đề toàn cầu

Tại Việt Nam, các nghiên cứu trong thập kỷ qua cho thấy sự xuất hiện ngày càng nhiều của NDM-CRE, đặc biệt tại các bệnh viện lớn. Trường hợp đầu tiên được ghi nhận ở Hà Nội năm 2010 trên chủng Klebsiella pneumoniae. Sau đó, nhiều nghiên cứu đã phát hiện sự lan rộng của gen tổng hợp enzyme NDM trên nhiều loài vi khuẩn đường ruột khác như E. coli, Enterobacter cloacae và Citrobacter freundii. 

Tại Mỹ, trong giai đoạn 2019–2023, số ca nhiễm NDM-CRE ở Mỹ đã tăng hơn 460%. Tại Châu Âu, các quan chức y tế cũng cảnh báo một số tác nhân kháng đa thuốc (bao gồm nấm kháng đa thuốc và CRE) đang lây lan nhanh chóng trong các bệnh viện, gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với hệ thống y tế và bệnh nhân.

Theo CDC Hoa Kỳ, kháng thuốc kháng sinh “có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi, cũng như các ngành y tế, thú y và nông nghiệp. Điều này khiến nó trở thành một trong những vấn đề y tế công cộng cấp bách nhất thế giới”. 

Nguyên nhân của sự gia tăng vi khuẩn kháng thuốc

– Sử dụng kháng sinh: Một nghiên cứu công bố tháng 11/2024 trên tạp chí Proceedings of the National Academy of Sciences cảnh báo việc sử dụng kháng sinh đã tăng mạnh trong những năm qua, tạo ra một “cuộc khủng hoảng leo thang” cần được giải quyết khẩn cấp.

Nghiên cứu này cho thấy, mức tiêu thụ kháng sinh tại 67 quốc gia trong giai đoạn 2016–2023 đã tăng 16,3%. Việc sử dụng kháng sinh nhiều hơn đồng nghĩa với nguy cơ tạo ra nhiều vi khuẩn kháng thuốc hơn. 

– Khó điều trị: Vi khuẩn sinh NDM phá hủy hầu hết các kháng sinh nhóm β-lactam, bao gồm cả carbapenem – vốn là nhóm “thuốc cuối cùng” trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng. Do đó, các lựa chọn thuốc còn lại rất hạn chế; nhiều thuốc phải dùng đường tĩnh mạch, chi phí cao và đôi khi gây độc cho cơ thể.

– Lan truyền qua plasmid: Gen tổng hợp NDM thường nằm trên plasmid, vật chất di truyền ngoài nhiễm sắc thể, có khả năng truyền ngang giữa các vi khuẩn. Điều này giúp gen kháng thuốc lan nhanh trong cộng đồng vi khuẩn, làm tăng nguy cơ bùng phát dịch tại bệnh viện và môi trường xung quanh. 

– Hạn chế về xét nghiệm: Nhiều phòng xét nghiệm chưa được trang bị các phương pháp phát hiện cơ chế kháng carbapenem hoặc xét nghiệm phân tử nhanh để nhận diện NDM. 

Một số khuyến nghị

Một số khuyến nghị quốc tế để hạn chế tình trạng gia tăng của chủng NDM-CRE bao gồm:

– Nâng cấp xét nghiệm: Phổ cập test nhận diện carbapenemase (bao gồm test phát hiện NDM) tại các phòng xét nghiệm bệnh viện lớn; triển khai xét nghiệm phân tử khi có thể.

– Giám sát và báo cáo: Thiết lập, khai thác hệ thống giám sát CRE/NDM cấp vùng, quốc gia để nắm quy mô và xu hướng.

– Kiểm soát nhiễm khuẩn: Tuân thủ nghiêm vệ sinh tay, làm sạch/khử khuẩn bề mặt, cách ly bệnh nhân nhiễm hoặc mang vi khuẩn khi cần, giảm thiểu thời gian sử dụng ống thông hoặc các thiết bị can thiệp.

– Quản lý dùng kháng sinh: Hạn chế dùng kháng sinh không cần thiết để giảm áp lực chọn lọc lên vi khuẩn, từ đó làm giảm nguy cơ xuất hiện và lan truyền các chủng kháng thuốc.

Tú Liên (t/h)