Tôn sư trọng đạo là truyền thống tốt đẹp của con người từ xưa đến nay. Đặc biệt là vào thời cổ đại, người thầy không chỉ là người truyền thụ kiến ​​thức mà còn là người truyền đạo 

Sách “Lễ ký. Học ký” viết: “Phàm học chi đạo, nghiêm sư vi nan. Sư nghiêm, nhiên hậu đạo tôn; đạo tôn, nhiên hậu dân tri kính học”, về đạo học thì để có được tôn nghiêm của thầy là điều thật khó, có tôn nghiêm của thầy thì Đạo được tôn sùng, Đạo được tôn sùng, thì mọi người biết kính trọng sự học. Xã hội coi trọng giáo dục và tôn trọng giáo viên, trước hết là bởi vì người thầy là những người có đạo đức. Vì vậy, giáo viên phải bắt đầu từ chính bản thân mình, trau dồi phẩm chất đạo đức và vận dụng vào thực tiễn, để đạt được sự tôn nghiêm cần có của người thầy.

Gia huấn của Nhan Chi Thôi: Trẻ không được dạy dỗ thì không nên người
(Tranh minh họa: Bảo tàng Cố Cung Quốc gia Đài Loan, Public Domain)

Tiêu chuẩn sớm nhất

Việc dạy học đã xuất hiện từ rất sớm. Tương truyền, vào thời Đế Nghiêu và Đế Thuấn, một người tên là Khế được phong làm “Tư đồ”. Danh xưng “Tư đồ” sau này phát triển thành một chức quan, ban đầu có nghĩa là quản lý và giáo dục học trò, tương tự như một giáo viên thời hiện đại. Đế Nghiêu, Đế Thuấn phong “Tư đồ” vì nhận ra rằng xã hội đã bắt đầu xuống dốc về đạo đức, cần có người lãnh nhận trách nhiệm giáo hóa.

Về việc giáo hóa như thế nào, trong sách “Thượng Thư” có viết rằng thời cổ có thuyết pháp: “Kính phu ngũ giáo”“Kính phu Ngũ giáo” là một chủ đề quan trọng trong lịch sử giáo dục và văn hóa thời cổ đại. Trước hết, nó nêu rõ mục đích của giáo dục, cụ thể là “Ngũ giáo”. “Ngũ giáo” này tập trung vào năm mối quan hệ xã hội cơ bản bao gồm cha con, vua tôi, chồng vợ, anh em và bạn bè, cũng được gọi là “Ngũ luân”. “Ngũ luân”y xem như thể hiện của đạo, của quy luật tự nhiên ở nơi xã hội con người. Thuận theo thiên tính của con người xây dựng nền tảng luân lý xã hội, và tuân theo quy luật tự nhiên mà thiết lập các chuẩn mực đạo đức xã hội, đây không chỉ là ý nghĩa vốn có của giáo dục mà còn là khởi đầu của một xã hội văn minh và nền tảng của một xã hội hài hòa.

Về sau, Mạnh Tử còn phát triển thêm: “Phụ tử hữu thân, quân thần hữu nghĩa, phu phụ hữu biệt, trường ấu hữu tự, bằng hữu hữu tín”, cha con có tình thân, vua tôi có đạo nghĩa, vợ chồng có sự khác biệt, lớn nhỏ có thứ tự, bạn bè có sự tín nghĩa. Những điều này đã trở thành nội dung cốt lõi của tư tưởng giáo dục Nho gia và là giá trị quan chủ yếu của xã hội trong hàng ngàn năm.

Từ đó, chúng ta có thể hiểu rằng cội nguồn của giáo dục nằm ở việc giáo dục làm người, chứ không phải truyền thụ tri thức. Các bậc Thánh hiền thời cổ đại cho rằng giáo dục học sinh hiểu và xử lý tốt năm mối quan hệ xã hội, học cách làm người, thì mới có thể “tu thân, tề gia, trị quốc, bình thiên hạ”.

Trong “Kính phu ngũ giáo” thì chữ “kính” “phu” cũng đáng để tìm hiểu. “Kính” là một yêu cầu đối với thái độ của người làm giáo dục. Các bậc thánh hiền luôn nỗ lực tu dưỡng đạo đức và học tập để hoàn thiện bản thân, không bao giờ rời xa chữ “kính”Trái “kính” chính là “tứ”, chỉ sự tùy tiện, buông thả, vô trách nhiệm. Vậy để truyền đạo thì cần phải “kính”.

Chữ “phu” nghĩa là truyền bá và phổ biến. Người thầy phải truyền giảng rộng đạo lý, hoàn thành trách nhiệm của mình với xã hội. Như vậy, đòi hỏi họ không chỉ phải hiểu rõ nguyên tắc làm người, mà còn phải có tinh thần trách nhiệm với xã hội, và phải có lòng yêu thương người khác và không ngừng khuyên bảo mọi người.

Dựa trên những tiêu chí này, cuối cùng Đế Nghiêu Đế Thuấn đã chọn Khế làm Tư đồ, phụ trách việc giáo dục dân chúng. Khế là tổ tiên của nhà Thương, từng giúp Đại Vũ trị thủy và thể hiện ra là người rất có tài. Ghi chép về Khế, sách “Liệt nữ truyện” viết: “Khế có bản tính sáng suốt và nhân hậu, có năng lực giáo dục và dạy dỗ, cuối cùng đạt được danh tiếng lớn”.

Vậy ghi chép về việc Đế Nghiêu Đế Thuấn chọn Tư đồ, lại mong muốn làm được “Kính phu ngũ giáo” chính là một trong những tiêu chuẩn sớm nhất dành cho người thầy.

Vạn thế sư biểu 

Thời kỳ Xuân Thu Chiến Quốc là thời kỳ thiên hạ nhiễu nhương, phân tranh xảy ra ở khắp nơi. Đây cũng là thời kỳ bách gia tranh minh, hHàng trăm học giả xuất hiện và thể hiện những học thuyết của mình trong thời loạn. Những học giả này cũng là những người thầy và mỗi học giả đều có một nhóm học trò đi theo. Họ cũng là những nhà giáo dục kiên nhẫn và am hiểu về phương pháp giáo dục con người. Trong các tác phẩm của họ lưu giữ lại nhiều quan điểm giáo dục và luận thuật về người thầy. Tuy rằng rời rạc, nhưng những tác phẩm này vẫn vô cùng quý giá, nhiều câu nói kinh điển đã được trích dẫn thành các thành ngữ cho thế hệ sau.

Vào thời kỳ này đã xuất hiện Khổng Tử, một nhà giáo dục lỗi lạc được tôn kính là “Vạn thế sư biểu”. Trong “Khổng Tử thế gia” viết rằng Khổng Tử khi không được làm quan đã lui về nghiên cứu “Thi”, “Thư”, “Lễ”, “Nhạc”. Khổng Tử lui về nhà để biên soạn chỉnh lý các điển tịch văn hóa cổ, không nghĩ đến việc chiêu sinh khắp nơi, nhưng đông đảo học trò từ khắp nơi đều tìm đến học hỏi. Điều này có thể được giải thích bằng chính lời Khổng Tử nói: “Kì thân chính, bất lệnh nhi hành, kì thân bất chính, tuy lệnh bất tòng”, mình mà chính đáng thì dù không ra lệnh thì người khác cũng theo, mình mà không chính đáng thì dù ra lệnh người khác cũng chẳng theo.

Khổng Tử, Nhà sử học Hoa Kỳ bàn về nghệ thuật hoàn thiện bản thân của Trung Hoa cổ đại
(Tranh: Thomas Allom, Wikipedia, Public Domain)

“Luận Ngữ” viết: “Bất năng chính kì thân, như chính nhân hà?”, thể hiện quan điểm của Nho gia rằng không giữ thân mình cho đoan chính thì không thể sửa cho người khác đoan chính được. Nếu người thầy mà lời nói không đi đôi với việc làm, không làm gương tốt, thì làm sao họ có thể giáo dục và ảnh hưởng đến học trò của mình được. Khổng Tử đã dạy học trò “học mà không biết chán, dạy mà không biết mệt”, và chính ông cũng đã thực hành điều này.

Học trò của Khổng Tử là Tử Cống đã nói về thầy: “Học mà không biết chán là trí tuệ, dạy mà không biết mệt là nhân ái. Vừa nhân vừa trí, thầy đích thực là bậc Thánh nhân”. Trong mắt của học trò, “nhân và trí” là đặc điểm nổi bật nhất của Khổng Tử, và cũng là lý do chính khiến ông được hậu thế coi là bậc Thánh nhân.

Luận thuật về người thầy

Năm Thuần Hy thứ sáu triều Nam Tống (Năm 1179), Chu Hy đã quyết định thành lập một thư viện tại Bạch Lộc Động, nằm trên sườn phía đông của núi Lư Sơn. Tại đây, ông đã đích thân soạn thảo “Bạch Lộc Động giáo điều” nổi tiếng. “Bạch Lộc Động giáo điều” vừa là quy tắc cho học trò tìm kiếm tri thức, vừa là quy phạm cho người thầy trong thực hành giáo dục.

Đối với điều này, Chu Hy đã giải thích: “Tôi nhận thấy mục đích của các bậc hiền triết thời xưa khi dạy người không gì khác hơn là giúp họ hiểu được các nguyên tắc đạo đức, tu dưỡng bản thân, rồi lan truyền đạo lý cho người khác, chứ không chỉ đơn thuần khuyến khích họ tích lũy kiến thức để kiếm danh lợi.” Điều này có nghĩa là trong thực hành giáo dục, mục đích của giáo dục là dạy làm người, chứ không phải coi giáo dục như một phương tiện để theo đuổi lợi ích cá nhân. Mặc dù trong các triều đại về sau thì thế nhân càng ngày càng coi thụ nhận giáo dục như một cách để tìm kiếm công danh, gọi đó là “khoa bảng”, nhưng thực chất đây không phải là điều Nho gia đề xướng.

“Bạch Lộc Động giáo điều” xem xét một cách có hệ thống những luận thuật kinh điển về giáo dục của các bậc hiền triết thời xưa, đặc biệt là các nhà Nho thời tiền Tần. Thứ nhất, sách làm rõ rằng “Ngũ giáo” chính là tôn chỉ của giáo dục. Thứ hai, sách lấy “Bác học chi, thẩm vấn chi, thận tư chi, minh biện chi, đốc hành chi” (học cho rộng, hỏi cho kỹ, nghĩ cho cẩn thận, phân biệt cho sáng rõ, làm cho hết sức) trong sách “Trung dung” của Nho gia làm đường lối dạy người.

Sách cũng đề cập đến những điều cốt yếu của việc tu dưỡng bản thân, những điều cốt yếu của việc xử lý công việc, và những điều cốt yếu của việc giao tiếp với người khác, đều là vấn đề thực hành. Chu Hy cho rằng sự hiểu biết của con người không thể tách rời khỏi thực tiễn, và thực tiễn có thể nâng cao sự hiểu biết của con người.

Đối với bản thân những người làm giáo dục, đây nên được coi là một bộ quy tắc đáng giá tuân theo. Bởi vì người có đức hạnh sẽ sở hữu một tấm lòng rộng mở và công bằng, xem mọi vật trên đời đều đáng được yêu thương và mọi vấn đề đều là bổn phận của mình. Ngay cả khi ở vị thế không cao, họ tin rằng sự thịnh vượng của xã hội đều liên quan đến trách nhiệm của chính mình.

Như vậy một bộ luận thuật đầy đủ về người thầy và cách thực hành phận sự của người thầy đã xuất hiện. Đây có thể xem là nghiên cứu hoàn chỉnh về thực tiễn giáo dục của người xưa.

Tiêu chuẩn của người thầy trong các học viện thời xưa

Sau Chu Hy, đệ tử của ông là Trình Đoan Mông và bạn của ông là Đổng Chu đã soạn thảo một bộ quy tắc tên là “Trình Đổng nhị tiên sinh học tắc” dựa trên “Bạch Lộc Động giáo điều”, có thể được sử dụng cho học sinh trong các học viện và cũng có thể dùng làm tài liệu tham khảo cho giáo viên. Giống như “Bạch Lộc Động giáo điều”, những quy tắc này sau đó đã được các học viện và trường học chính thức áp dụng rộng rãi trong thời nhà Minh và nhà Thanh. Đó cũng là hai triều đại quân chủ cuối cùng của Trung Quốc.

Quy tắc trong các học viện và trường học thời xưa có nhiều tên gọi khác nhau, bao gồm “Giáo điều”, “Học tắc”, “Quỹ phạm”, “Yết kì”, “Quy huấn”, “Giới miễn”... nhưng nhìn chung đều đề cập đến một bộ nguyên tắc tương tự nhau, và nội dung của chúng mang tính ràng buộc đối với tất cả thành viên của trường, bao gồm cả thầy và trò. “Kinh Dịch” viết: “Quân tử dĩ bằng hữu giảng tập”, quân tử giảng tập đạo nghĩa, lấy hình thức bằng hữu mà làm. Nói cách khác, đôi khi việc giáo dục được thực hiện dưới hình thức tụ họp để thảo luận, khai phát đạo lý. Do đó các quy tắc áp dụng có tính phổ quát.

Đọc sách và sống lương thiện khiến gia tộc hưng thịnh
(Tranh minh họa: Bảo tàng Cố Cung quốc gia Đài Loan, Public Domain)

“Trình Đổng nhị tiên sinh học tắc” (quy tắc học tập của Trình Đoan Mông và Đổng Chu) nêu chi tiết về thói quen sinh hoạt và chuẩn mực ứng xử của thầy trò trong học viện. Ví dụ, nó quy định những quy tắc như: cư xử phải cung kính, đi đứng phải ngay chính, nghe nhìn phải đứng đắn, nói năng phải cẩn trọng, vẻ ngoài phải đoan trang, quần áo mũ phải chỉnh tề, ăn uống phải điều độ, ra vào phải có lời thăm hỏi, đọc sách phải tập trung chuyên chú… Ưu điểm của bộ “học tắc” này nằm ở việc dễ thực hiện và giám sát, nhưng cũng có phần vụn vặt và hình thức.

Dưới thời Minh và Thanh, truyền thống thư viện giáo dục từ thời Tống vẫn được tiếp nối và dần trở thành xu hướng giáo dục chủ đạo thời bấy giờ. Nó đóng vai trò tích cực trong việc bồi dưỡng nhân tài, rèn luyện đạo đức, vun đắp bầu không khí xã hội. Dưới thời Minh và Thanh, các thư viện thường nhấn mạnh việc rèn luyện phẩm chất đạo đức và đức hạnh của học trò. Do đó, tiêu chuẩn quan trọng nhất để tuyển chọn giáo viên là phẩm chất đạo đức. Học giả thời Thanh là Đới Chấn đã nói: “Khi giảng bài, họ khích lệ lẫn nhau bằng những nguyên tắc đạo đức và thúc giục nhau thực hành cung kính. Từ thời Tống, tất cả các thư viện đều được thành lập theo cách này.”

Thư viện Dự Nam thời nhà Thanh đã đặt ra bốn chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp cho giáo viên:

  • Tu dưỡng đạo đức và thiết lập những nguyên tắc cơ bản;
  • Siêng năng học tập và thảo luận để thực hành;
  • Tôn trọng thầy cô và bạn bè để tìm kiếm sự hỗ trợ lẫn nhau;
  • Thận trọng trong việc kết giao để tuân thủ lễ pháp.

Chuẩn mực thứ ba đặc biệt yêu cầu giáo viên phải “cùng học trò học tập, ngày đêm theo sát học trò, thưởng thức những điều kỳ diệu, giải đáp những thắc mắc và chia sẻ những hiểu biết”, nhấn mạnh rằng giáo viên và học trò nên tương tác và trao đổi ý tưởng, tìm tòi nghiên cứu kiến ​​thức, học hỏi lẫn nhau, và tạo ra một bầu không khí giảng dạy sôi nổi và hấp dẫn.

Ở thư viện Quần Ngọc thành lập thời Hoàng đế Càn Long có khắc dòng chữ: “Chủ thiện vi sư đức nghiệp sở tư, hiệp nhi kính chi, úy nhi ái chi, diệc xu diệc bộ, triêu tư tịch tư, huân đào kí cửu, kì ích vô nhai”, nghĩa là người thầy cần có tấm lòng nhân ái, để những đứa trẻ ngỗ nghịch sẽ kính trọng, những đứa trẻ nhút nhát sẽ yêu mến, và chúng sẽ muốn theo sát, gần gũi với thầy suốt ngày. Nuôi dưỡng và giáo dục trẻ bằng phẩm chất cao quý của thầy trong một thời gian dài, người thầy sẽ mang lại lợi ích cho chúng suốt đời.

Theo Vision Times tiếng Trung
An Hòa biên tập

Xem thêm:

Mời xem video: