Nhà bình luận thời sự người Hoa tại Mỹ, ông Đường Hạo, đã phân tích về những cụm từ thuộc “văn hóa Đảng” do Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ) tạo ra trong hơn 70 năm cai trị, chứ không phải thuộc văn hóa truyền thống 5.000 năm của Trung Hoa.

r shutterstock 2674001103
(Ảnh minh họa: Shutterstock)

Quyền lực quyết định ý nghĩa của ký hiệu, việc sử dụng ký hiệu lại thúc đẩy quyền lực

Hiện nay người Trung Quốc nói chung đều sử dụng những từ này, và nó mang đến một vấn đề: Trong quá trình dùng những từ vựng văn hóa Đảng này, người ta có thể vô tình hoặc cố ý tiếp tay cho ĐCSTQ tuyên truyền ý thức hệ của họ.

Theo ký hiệu học, bất kỳ một ký hiệu nào cũng có thể tách thành hai phần: Bề mặt là vật mang ký hiệu (signifier), và ý nghĩa mà ký hiệu hướng tới (signified). Ví dụ như “韭菜” (rau hẹ), bề ngoài chỉ là một loại rau, nhưng người ta sẽ liên tưởng đến “người dân bị ĐCSTQ áp bức”, đây chính là ý nghĩa ký hiệu.

Tại sao lại như vậy? Bởi ý nghĩa ký hiệu là kết quả của “thỏa thuận tập quán” hoặc “tích lũy lịch sử”. Khi nhiều người Trung Quốc coi dân chúng như rau hẹ, bị “lưỡi liềm” của ĐCSTQ gặt đi gặt lại, mọi người thấy rất đúng, nên quan hệ ký hiệu này hình thành.

Nếu đào sâu ý nghĩa ký hiệu, sẽ thấy nó ẩn chứa một ý thức hệ, mà ý thức hệ này tương ứng với một quyền lực hoặc kết quả của cuộc tranh giành quyền lực. Ví dụ, từ “和谐” (hòa hợp), ban đầu là từ tích cực trong văn hóa truyền thống, Đạo gia nói “Thiên địa nhân hợp nhất”, hòa hợp là trạng thái cân bằng, hài hòa, dễ chịu giữa trời, đất và con người.

Nhưng sau khi ĐCSTQ đề xuất “xã hội hài hòa”, ý nghĩa từ này bị thay đổi, trở thành “áp chế dân chúng, cai trị bằng quyền lực cao, hòa hợp với chính quyền ĐCSTQ”, đơn giản là “duy trì quyền lực”. Tại sao? Vì ĐCSTQ dùng quyền lực áp chế xen vào từ này, tráo đổi khái niệm, biến đổi nó. Nói cách khác, quyền lực quyết định ý nghĩa ký hiệu, và ngược lại, việc sử dụng ký hiệu cũng liên tục tuyên truyền và củng cố quyền lực.

Đó là lý do vì sao nên cảnh giác, hoặc cố gắng tránh dùng từ vựng văn hóa Đảng do ĐCSTQ tạo ra, vì chúng giống như một loại chất hóa học độc hại li ti: Ban đầu không ảnh hưởng nhiều, nhưng tích lũy lâu dài sẽ gây nhiễu loạn tư tưởng, đồng thời củng cố quyền lực và kiểm soát tư tưởng của Đảng.

Một số từ vựng văn hóa Đảng phổ biến

开弓没有回头箭 (khai cung một hữu hồi đầu tiễn/ tên đã lên cung không thể quay đầu)

Câu này quá phổ biến, nhưng nó không phải là sản phẩm của văn hóa truyền thống. Nó xuất phát từ chương 30 của cuốn tiểu thuyết Tiểu thành Xuân Thu (小城春秋) của Cao Vân Lãm, xuất bản năm 1956. Trong đó có một câu: “Tao nói cho mày biết, Ngô Thất tao tên đã lên cung không thể quay đầu, mối thù này có kết thì kết đến cùng!”

Những ai đã đọc cuốn tiểu thuyết này đều biết, cuốn sách này kể về “Đại cướp ngục Hạ Môn” năm 1930 do ĐCSTQ lãnh đạo, và là tác phẩm ca ngợi ĐCSTQ. Vì vậy, từ này là một từ ngữ Văn hóa Đảng rất điển hình.

鱼死网破 (ngư tử võng phá/ cá chết lưới rách)

Câu này cũng rất quen thuộc, nhưng nó cũng không phải là văn hóa truyền thống. Xuất xứ của nó là cuốn tiểu thuyết Lâm Hải Tuyết Nguyên (林海雪原) của Khúc Ba, xuất bản năm 1957. Trong đó có một đoạn viết: “Tim Cao Ba như nổ tung, chỉ hận không thể lao tới ngay lập tức, làm cho cá chết lưới rách”.

Ai ở Trung Quốc đều biết Lâm Hải Tuyết Nguyên là một tiểu thuyết ca ngợi công đức của ĐCSTQ, đặc biệt là đoạn “Trí thủ Uy Hổ Sơn”, sau này trở thành 1 trong 8 vở kịch mẫu mực của ĐCSTQ. Vì thế, “cá chết lưới rách” đương nhiên là Văn hóa Đảng. Trong văn hóa truyền thống, người ta không nói như vậy, mà nói “玉石俱焚” (ngọc thạch câu phần – ngọc đá cùng tiêu/ ngọc nát đá tan) hoặc “两败俱伤” (lưỡng bại câu thương).

风口浪尖 (phong khẩu lãng tiêm/ đầu sóng ngọn gió)

Câu này cũng rất phổ biến. Nó xuất phát từ chương 21 của cuốn Môi Thành Nộ Hỏa (煤城怒火) của Hướng Xuân, xuất bản năm 1976, có đoạn viết: “Bây giờ đã đến đầu sóng ngọn gió, là lúc chúng ta phải đứng ra rồi, vì Đảng, vì nhân dân, vì kháng Nhật, nhất định phải làm ra vẻ anh hùng!”

Nghe là biết ngay Môi Thành Nộ Hỏa là một tác phẩm văn nghệ tuyên truyền, tâng bốc ĐCSTQ, vì thế “đầu sóng ngọn gió” cũng là Văn hóa Đảng.

风风火火 (phong phong hỏa hỏa)

Cụm từ này xuất phát từ cuốn tiểu thuyết Bình Nguyên Liệt Hỏa (平原烈火) của Từ Quang Nghiêu, xuất bản năm 1949. Trong đó có một đoạn nói: “Bỗng nhiên Lão Tào lao vào, chớp chớp hai mắt, nhanh như gió, mạnh như lửa mà gọi liên tục: ‘Đại đội trưởng, Đại đội trưởng!'”

Bình Nguyên Liệt Hỏa là tiểu thuyết tuyên truyền về cuộc kháng Nhật của ĐCSTQ, ban đầu còn được gọi là “tượng đài đầu tiên của sự sáng tạo của công nông binh”. Vì vậy, cụm từ này cũng là sản phẩm của Văn hóa Đảng.

眼观六路 (nhãn quan lục lộ/ mắt nhìn sáu hướng)

Câu đầy đủ của nó là: “Nhãn quan lục lộ, nhĩ thính bát phương – 眼观六路,耳听八方” (mắt nhìn sáu hướng, tai nghe tám phương).

Nó xuất xứ từ cuốn Nhi Nữ Anh Hùng Truyện (兒女英雄傳) thời nhà Thanh, trong đó có câu: “Bản lĩnh của cường đạo phải là ‘mắt nhìn sáu hướng, tai nghe tám phương'”.

Cụm từ này quả thực không được tạo ra trong thời kỳ ĐCSTQ cai trị, nhưng một phiên bản sớm hơn của nó đã xuất hiện. Đó là trong hồi 53 của Phong Thần Diễn Nghĩa (封神演義) thời nhà Minh, nói rằng: “Đạo làm tướng, khi lâm trận, cần phải ‘mắt nhìn bốn phía, tai nghe tám phương'”.

Phong Thần Diễn Nghĩa nói về tài năng của tướng quân phải “mắt nhìn bốn phía” (trước, sau, trái, phải). Còn Nhi Nữ Anh Hùng Truyện nói bản lĩnh của kẻ trộm là “mắt nhìn sáu hướng” (trước, sau, trái, phải, trên và dưới), vì kẻ trộm phải leo trèo nên cần nhìn cả trên lẫn dưới. Vậy, “mắt nhìn bốn phía” có xuất xứ liên quan đến thần linh, còn “mắt nhìn sáu hướng” liên quan đến cường đạo, theo mọi người thì cái nào có nghĩa tốt hơn?

Vì vậy, trong giới người Hoa ở Đài Loan, người ta thường nói “眼觀四處” (nhãn quan tứ xứ/ mắt nhìn bốn phía) hoặc “眼觀四面” (nhãn quan tứ diện/ mắt nhìn bốn mặt), nhưng trong giới người Hoa ở Đại Lục, lại nói “眼觀六路” (mắt nhìn sáu hướng). Tại sao? Bởi vì sự giáo dục và tuyên truyền truyền thông lâu dài của ĐCSTQ đã cố tình chọn phiên bản của kẻ trộm, loại bỏ phiên bản thần thánh.

Tại sao ĐCSTQ lại làm như vậy? Một mặt là do ĐCSTQ tuyên truyền “vô thần luận” nên không dung thứ cho văn hóa truyền thống có yếu tố thần thánh, mặt khác là ĐCSTQ cố ý làm bại hoại tư tưởng và đạo đức của người dân Trung Quốc, khiến con người ta trong ngôn ngữ hàng ngày đã “mắt nhìn sáu hướng”, tiến gần đến kẻ trộm, quên đi “mắt nhìn bốn phía”, xa rời thần linh, xa rời truyền thống. Vì vậy, mặc dù “mắt nhìn sáu hướng” xuất phát từ văn hóa truyền thống, nhưng đã bị Văn hóa Đảng của ĐCSTQ làm ô nhiễm.

顺藤摸瓜 (thuận đằng mặc qua/ lần dây tìm quả)

Cụm từ không có trong văn hóa truyền thống. Nguồn gốc của nó là một bài báo trên Nhân Dân Nhật Báo ngày 30/6/1982, viết: “Từ đó lần dây tìm quả, nhanh chóng phá được vụ án trộm cắp này”. Trên thực tế, nó cũng giống như “mắt nhìn sáu hướng”, đều là cách ĐCSTQ dẫn dắt người ta theo hướng “người xấu”. Tại sao lại nói như vậy?

“Lần dây tìm quả” là cảnh tượng gì? Là có người muốn tìm quả trong vườn vào ban đêm, vì không nhìn rõ nên chỉ có thể vừa đi vừa mò, mò được dây thì lần theo, cuối cùng tìm được quả, đúng không? Hành vi này là gì? Là hành vi của kẻ trộm, kẻ cắp, vì họ đi ăn trộm ban đêm. Vậy đó, truyền thông của Đảng cũng hiểu rất rõ điều này, nên đã dùng từ này trong vụ án trộm cắp: “Từ đó lần dây tìm quả, nhanh chóng phá được vụ án trộm cắp này”.

ĐCSTQ trước tiên kêu gọi mọi người dùng “mắt nhìn sáu hướng” của kẻ trộm, sau đó lại tạo ra “lần dây tìm quả” của kẻ cắp cho mọi người dùng. Điều này có phải là cố ý dẫn dắt tư tưởng và hành vi của con người đi theo hướng “người xấu” không? Vì vậy, “lần dây tìm quả” cũng là Văn hóa Đảng.

“功夫不负有心人” (công phu bất phụ hữu tâm nhân/ công phu không phụ người có lòng)

Trang web Trung Quốc nói đây là “thành ngữ”, và nguồn gốc bằng văn bản sớm nhất là cuốn tiểu thuyết Võ Lăng Sơn Hạ (武陵山下) năm 1965, cũng là một cuốn tiểu thuyết tuyên truyền cho ĐCSTQ.Điều quan trọng hơn là, trong văn hóa truyền thống đã có một cụm từ tốt hơn nhiều, gọi là “皇天不負苦心人” (Hoàng thiên bất phụ hữu tâm nhân/ Trời không phụ lòng người) hoặc “皇天不負好心人” (Hoàng thiên bất phụ hảo tâm nhân/ Trời không phụ người tốt). Nguồn gốc của thành ngữ này là cuốn Luyện Binh Thực Kỷ (練兵實紀) của danh tướng nhà Minh Thích Kế Quang, trong đó có đoạn: “Tục ngữ nói ‘Trời không phụ người tốt, Trời không phụ lòng người’ là vậy”.

Mọi người đều biết, Trung Quốc truyền thống trước khi ĐCSTQ thống trị là một nền văn hóa kính Trời tin Thần, cũng tin vào “thiện hữu thiện báo, ác hữu ác báo”. Vì vậy, chỉ cần người ta có lòng tốt, hoặc chịu khó, không sợ khó khăn, Trời sẽ ban cho người đó quả báo tốt. Đây là nội hàm sâu sắc hơn của văn hóa truyền thống, đồng thời dùng thiên lý “nhân quả báo ứng” để ràng buộc phẩm hạnh đạo đức của con người. Vì vậy, văn hóa truyền thống thực sự còn được gọi là “văn hóa Thần truyền”, dẫn dắt con người đi theo hướng đạo đức cao hơn, đi về phía Thần.

Nhưng dưới sự thống trị của “vô thần luận” của ĐCSTQ, nội hàm này đã bị thay thế bằng “công phu bất phụ hữu tâm nhân”, tức là điều mà Đảng Cộng sản tuyên truyền: “Nhân định thắng Thiên”, không cần tin Thần, chỉ cần tin con người, tin Đảng là được. Câu nói này đã mất đi ý nghĩa ban đầu là dạy người hướng thiện, dạy người kính Trời tin Thần, vì vậy nó cũng là sản phẩm của Văn hóa Đảng.

“一石激起千层浪” (nhất thạch kích khởi thiên tầng lãng/ một hòn đá khuấy động ngàn con sóng)

Câu này cũng rất phổ biến ở Trung Quốc. Nếu tìm kiếm nguồn gốc của từ này trên các trang web Trung Quốc Đại Lục, họ sẽ nói nó là “thành ngữ”, không có nguồn gốc văn bản cụ thể. Tuy nhiên, tìm kiếm khắp các sách cổ đều không có câu này, ngay cả ở Đài Loan cũng không có tác phẩm văn học nghệ thuật nào sử dụng nó, vì vậy người Đài Loan trước đây cũng không dùng câu này. Do đó, câu này rất có thể đã xuất hiện trong thời kỳ ĐCSTQ cai trị.

Hơn nữa, xét về mặt nghĩa đen, một hòn đá ném xuống biển, dù lớn đến đâu, cũng không thể “khuấy động ngàn con sóng”, đúng không? Vì vậy, đây rõ ràng có sự “giả, to, rỗng” (giả dối, cường điệu, rỗng tuếch) và sự khoa trương của ĐCSTQ trong đó. Mặc dù Lý Bạch từng viết “Tóc bạc ba ngàn trượng”, đó là một sự cường điệu văn học, và không có Văn hóa Đảng của ĐCSTQ.

Những điều nêu trên là quan điểm cá nhân của Đường Hạo, và ông cho rằng nó có thể không hoàn toàn chính xác. Nhưng điều quan trọng hơn là ông muốn nhắc nhở mọi người, hãy cố gắng sử dụng ngôn ngữ và thành ngữ/ từ vựng truyền thống, tránh các từ ngữ Văn hóa Đảng, thì mới có thể khôi phục truyền thống trong cuộc sống hàng ngày và trên các phương tiện truyền thông, đồng thời giải thể sự thâm nhập quyền lực của ĐCSTQ.