Đau thần kinh tọa là tập hợp các triệu chứng đau liên quan đến thần kinh tọa – dây thần kinh lớn nhất trong cơ thể, có kích thước gần bằng một ngón tay. Dây thần kinh này kiểm soát cảm giác và vận động của chân, nên khi bị chèn ép, viêm hoặc tổn thương, người bệnh có thể cảm thấy đau nhói, tê buốt, hoặc tê rần lan từ thắt lưng xuống chân. Tại Việt Nam, đau thần kinh tọa là một tình trạng phổ biến, chiếm hơn 25% trong số bệnh nhân mắc chứng đau lưng mạn tính.

r shutterstock 2500477495
(Ảnh: Shutterstock)

Triệu chứng và dấu hiệu sớm của đau thần kinh tọa

Dấu hiệu đầu tiên của đau thần kinh tọa thường là cơn đau bắt đầu từ vùng thắt lưng hoặc mông và lan dọc theo đường đi của dây thần kinh tọa xuống một bên chân. Mặc dù cảm giác đau dường như xuất phát từ dây thần kinh tọa ở mông, nhưng nguyên nhân thường là do dây thần kinh bị kích thích tại cột sống thắt lưng.

Triệu chứng chính

Các triệu chứng đau thần kinh tọa có thể khác nhau về mức độ và biểu hiện, nhưng thường tuân theo một mô hình dễ nhận biết. Dưới đây là những dấu hiệu phổ biến nhất mà bệnh nhân thường gặp:

  • Đau: Thường ảnh hưởng đến một bên cơ thể và có thể dao động từ cảm giác tê nhẹ hoặc đau âm ỉ đến đau nhói, bỏng rát hoặc những cơn giật như điện giật
  • Tê bì: Xuất hiện ở chân, bắp chân hoặc gan bàn chân
  • Yếu cơ: Ở bên chân bị ảnh hưởng
  • Cảm giác bất thường: Bao gồm cảm giác tê rần, kim châm hoặc nóng/lạnh dữ dội
  • Co thắt cơ: Xảy ra ở vùng thắt lưng hoặc chân

Các yếu tố gây đau và làm trầm trọng thêm tình trạng

Cơn đau thần kinh tọa có thể trở nên trầm trọng hơn khi:

  • Ngồi trong thời gian dài
  • Đứng lâu
  • Hắt hơi, ho hoặc cười lớn
  • Ưỡn người ra phía sau
  • Đi bộ đường dài
  • Leo cầu thang
  • Rặn khi đi đại tiện

Trong những trường hợp nghiêm trọng, cơn đau có thể dữ dội đến mức làm hạn chế vận động hoặc phải lê chân khi đi bộ. Nếu phần đuôi ngựa – một bó dây thần kinh ở gốc tủy sống – cũng bị ảnh hưởng, bệnh nhân có thể mất kiểm soát bàng quang và ruột (đại tiểu tiện không tự chủ).

Dưới đây là một số dấu hiệu cảnh báo có thể cần được chăm sóc y tế khẩn cấp:

  • Tê liệt nặng ở vùng sinh dục
  • Khó tiểu tiện hoặc mất kiểm soát bàng quang và ruột
  • Yếu cơ tiến triển
  • Kéo lê chân khi đi bộ

Nguyên nhân gây ra đau thần kinh tọa

Đau thần kinh tọa được hiểu chính xác là một nhóm triệu chứng hơn là một chấn thương hoặc bệnh lý cụ thể. Nó có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân tiềm ẩn khác nhau, vì bất kỳ tình trạng nào ảnh hưởng về mặt cấu trúc hoặc gây áp lực lên dây thần kinh tọa đều có thể dẫn đến các triệu chứng đau thần kinh tọa. Các nguyên nhân phổ biến bao gồm:

  • Thoát vị đĩa đệm: Xảy ra khi một đĩa đệm cột sống bị tổn thương và lớp gel mềm bên trong phình ra hoặc rò rỉ qua vết rách ở lớp ngoài, chèn ép vào các rễ thần kinh gần đó và gây viêm.
  • Hẹp ống sống: Là tình trạng thu hẹp không gian bên trong cột sống, gây áp lực lên tủy sống hoặc các dây thần kinh – thường do thoái hóa liên quan đến tuổi tác.
  • Thoái hóa đĩa đệm: Là kết quả của quá trình lão hóa tự nhiên, trong đó các đĩa đệm cột sống mất nước, trở nên mỏng và kém linh hoạt, đồng thời có thể gây kích thích các rễ thần kinh gần đó.
  • Hội chứng cơ hình lê: Phát triển khi cơ hình lê ở mông gây kích thích hoặc chèn ép dây thần kinh tọa gần đó, thường là do căng cứng, viêm hoặc co thắt cơ.
  • Chấn thương xương hoặc cơ: Bao gồm các chấn thương như gãy xương chậu hoặc trật khớp vùng chậu gây viêm, sưng hoặc tổn thương trực tiếp đến dây thần kinh tọa.
  • Trượt đốt sống: Xảy ra khi một đốt sống trượt ra khỏi vị trí, làm hẹp các lỗ thần kinh hoặc chèn ép các rễ thần kinh gần đó ở vùng thắt lưng.
  • Mang thai: Những thay đổi về thể chất và nội tiết trong giai đoạn cuối thai kỳ có thể làm thay đổi trọng tâm cơ thể, làm lỏng dây chằng, có khả năng ảnh hưởng đến dây thần kinh tọa.

Đau thần kinh tọa cũng có thể phát sinh từ các nguyên nhân khác ngoài thoát vị đĩa đệm, bao gồm khối u cột sống, biến chứng hậu phẫu, các vấn đề về khớp, tổn thương thần kinh do bệnh tiểu đường, gai xương và trong nhiều trường hợp là không rõ nguyên nhân.

Các yếu tố nguy cơ gây đau thần kinh tọa:

  • Tuổi tác: Sự thoái hóa theo thời gian làm tăng nguy cơ đau thần kinh tọa, đặc biệt ở những người từ 40 tuổi trở lên.
  • Giới tính: Nam giới trong độ tuổi từ 30 đến 50 có nguy cơ mắc bệnh đau thần kinh tọa cao hơn.
  • Thể chất: Chiều cao vượt trội và thừa cân có thể tạo thêm áp lực lên cột sống.
  • Lối sống: Các thói quen như hút thuốc hoặc căng thẳng mạn tính có thể góp phần gây viêm hoặc làm suy giảm sức khỏe cột sống.
  • Nghề nghiệp: Những công việc liên quan đến mang vác nặng, ngồi lâu, lái xe hoặc các môn thể thao đối kháng có thể làm tăng nguy cơ đau thần kinh tọa.
  • Yếu tố liên quan đến sức khỏe: Tình trạng sức khỏe tổng thể kém, tiền sử phẫu thuật vùng lưng hoặc đau thắt lưng mạn tính có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Yếu tố về cơ học: Vận động hoặc tư thế không đúng trong sinh hoạt hàng ngày như nhấc vật nặng hoặc ngồi quá lâu có thể kích thích dây thần kinh tọa và làm tăng nguy cơ.

Các loại đau thần kinh tọa?

Đau thần kinh tọa có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào thời gian kéo dài, vùng bị ảnh hưởng và vị trí tập trung của cơn đau.

  • Theo thời gian:
    • Đau thần kinh tọa cấp tính: Tình trạng ngắn hạn với khởi phát đột ngột, kéo dài từ vài ngày đến vài tuần, thường do chấn thương hoặc căng cơ gây ra.
    • Đau thần kinh tọa mạn tính: Tình trạng kéo dài hơn 3 tháng và thường cần điều trị toàn diện hơn.
  • Theo vùng bị ảnh hưởng:
    • Đau thần kinh tọa 1 bên: Ảnh hưởng đến 1 bên chân và là dạng phổ biến nhất.
    • Đau thần kinh tọa 2 bên: Ảnh hưởng đến cả 2 chân cùng lúc; một dạng hiếm gặp và có thể là dấu hiệu của 1 tình trạng nghiêm trọng.
    • Đau thần kinh tọa luân phiên: Cơn đau chuyển đổi qua lại giữa 2 chân. Đây là dạng không phổ biến, thường liên quan đến rối loạn chức năng khớp cùng chậu.
  • Theo kiểu đau:
    • Đau chủ yếu ở lưng: Cơn đau tập trung chủ yếu ở vùng thắt lưng.
    • Đau chủ yếu ở mông: Cơn đau xuất hiện chủ yếu ở vùng mông.

4 liệu pháp tự nhiên giúp điều trị đau thần kinh tọa

Nhiều liệu pháp tự nhiên, chiến lược tự chăm sóc và điều chỉnh lối sống có thể đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát các triệu chứng đau thần kinh tọa.

Tập luyện thể chất

Các bài tập Pilates và bài tập tăng cường cơ bắp có thể giúp cải thiện cơn đau và chức năng vận động ở những người bị đau lưng mạn tính, bao gồm cả đau thần kinh tọa. Nhiều chuyên gia y tế khuyến nghị thực hiện các bài tập này dưới sự hướng dẫn của chuyên viên vật lý trị liệu được đào tạo chuyên sâu.

Những hoạt động nhẹ nhàng như đi bộ, bơi lội hoặc thủy trị liệu cùng với các bài giãn cơ nhẹ nhàng cho vùng thắt lưng và gân kheo có thể hỗ trợ quá trình phục hồi. Các bài tập cụ thể sẽ được chỉ định tùy theo nguyên nhân gây đau thần kinh tọa.

Thái cực quyền và yoga: Cả 2 phương pháp này đều được chứng minh giúp cải thiện vừa phải chức năng vận động và giảm mức độ đau trong các trường hợp đau thắt lưng – thường gặp ở bệnh nhân đau thần kinh tọa.

Liệu pháp xoa bóp

Liệu pháp xoa bóp có thể giúp làm giảm các triệu chứng đau thần kinh tọa theo nhiều cách và nhiều người đã ghi nhận sự cải thiện rõ rệt về mức độ đau và khả năng vận động khi điều trị thường xuyên:

  • Giãn cơ: Làm mềm các cơ bị co thắt giúp giảm căng vùng quanh dây thần kinh tọa, từ đó làm giảm áp lực đè nén lên dây thần kinh.
  • Cải thiện tuần hoàn máu: Tăng lưu lượng máu có thể hỗ trợ quá trình hồi phục và giúp giảm viêm tại khu vực tổn thương. Liệu pháp xoa bóp được chứng minh giúp cải thiện lưu thông máu bằng cách tăng cường cung cấp oxy và dưỡng chất cho mô, đồng thời thúc đẩy đào thải chất thải chuyển hóa, từ đó hỗ trợ phục hồi.
  • Giải phóng endorphin: Xoa bóp có thể kích thích cơ thể sản sinh endorphin – chất giảm đau tự nhiên của cơ thể – giúp giảm cảm giác khó chịu. Bằng cách thúc đẩy thư giãn và tiết ra hormone tạo cảm giác dễ chịu, liệu pháp này cũng hỗ trợ quá trình giải độc của cơ thể và giảm các triệu chứng đau.

Liệu pháp nhiệt và lạnh

Liệu pháp nhiệt và lạnh có thể mang lại hiệu quả giảm đau tạm thời cho vùng thắt lưng, mặc dù mức độ hiệu quả còn phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Liệu pháp lạnh, như chườm đá trong 20 phút sau mỗi 2 giờ, thường hữu ích trong giai đoạn đầu của cơn đau. Tuy nhiên, một số bệnh nhân đau thần kinh tọa vẫn nhận thấy việc chườm lạnh trong thời gian ngắn có thể giúp giảm viêm và làm tê vùng bị đau.

Ngược lại, liệu pháp nhiệt nông cho thấy hiệu quả cao hơn trong việc cải thiện cơn đau và khả năng vận động ở những người bị đau thắt lưng mạn tính, bao gồm cả đau thần kinh tọa. Nhiệt giúp giãn cơ, tăng tuần hoàn máu và làm giảm cứng cơ.

Trong một số trường hợp, áp dụng luân phiên giữa liệu pháp nhiệt và lạnh có thể mang lại hiệu quả tích cực – mặc dù phản ứng có thể khác nhau tùy từng cá nhân.

Các loại thảo mộc phổ biến

Một phân tích gộp từ các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng cho thấy một số loại thảo mộc và gia vị phổ biến có thể giúp làm giảm đau liên quan đến đau thần kinh tọa và bệnh lý chèn ép rễ thần kinh.

  • Ớt cayenne: Khi được bôi tại chỗ, ớt cayenne cho thấy bằng chứng ở mức độ trung bình trong việc giúp làm giảm đau ngắn hạn.
  • Curcumin: Thành phần hoạt chất có trong nghệ, curcumin có thể giúp giảm viêm thần kinh, stress oxy hóa và đau. Các nghiên cứu tiền lâm sàng cho thấy, curcumin có thể hỗ trợ tái tạo dây thần kinh và cải thiện chiều cao đĩa đệm. Một nghiên cứu năm 2017 trên chuột cho thấy curcumin giúp làm giảm đau thần kinh tọa do thoát vị đĩa đệm trong vòng 2 tuần sau phẫu thuật.

Các phương pháp điều trị đau thần kinh tọa

Khoảng 95% trường hợp đau thần kinh tọa đáp ứng tốt với các phương pháp điều trị không phẫu thuật và cải thiện trong vòng 4 đến 6 tuần.

1. Điều trị bảo tồn (Lựa chọn đầu tay)

Việc điều trị ban đầu đối với đau thần kinh tọa thường tập trung vào các liệu pháp bảo tồn nhằm giảm đau, làm dịu viêm và cải thiện chức năng mà không cần phẫu thuật.

Các liệu pháp bảo tồn bao gồm các bài tập phù hợp, xoa bóp và các liệu pháp tự nhiên ở trên. Ngoài ra còn có thể bao gồm:

  • Vật lý trị liệu

Vật lý trị liệu được khuyến nghị mạnh mẽ trong điều trị đau thần kinh tọa vì giúp giảm áp lực lên dây thần kinh tọa và làm giảm đau. Một chương trình cá nhân hóa bao gồm các bài tập giãn cơ chuyên biệt, kỹ thuật trị liệu bằng tay và bài tập tăng cường sức mạnh có thể cải thiện sự di chuyển của dây thần kinh.

  • Thuốc

Thuốc có thể bao gồm các loại thuốc chống viêm không steroid không kê đơn như ibuprofen hoặc naproxen hoặc acetaminophen để giảm đau. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc giãn cơ để giúp giảm co thắt.

  • Quản lý hoạt động

Người bệnh cần một giai đoạn nghỉ ngơi ngắn – không quá 1 đến 2 ngày – tốt nhất là trên nệm cứng. Sau đó, dần dần trở lại với các hoạt động nhẹ để tránh cứng khớp và thúc đẩy quá trình hồi phục.

2. Các phương pháp điều trị nâng cao

– Tiêm thuốc

Đối với cơn đau thần kinh tọa dai dẳng, bác sĩ có thể đề nghị tiêm steroid quanh dây thần kinh tọa. Phương pháp này thường được áp dụng khi các liệu pháp điều trị khác không hiệu quả hoặc chưa thể phẫu thuật. Tuy nhiên, tiêm steroid không ngăn chặn được nhu cầu phẫu thuật về sau và tiềm ẩn một số rủi ro hiếm gặp, chẳng hạn như tăng đau.

– Các thủ thuật xâm lấn tối thiểu và các lựa chọn phẫu thuật

Các thủ thuật được sử dụng để điều trị đau thần kinh tọa bao gồm vi phẫu lấy nhân đĩa đệm cột sống thắt lưng (loại bỏ đĩa đệm qua vết rạch nhỏ) và tiêm enzyme vào nhân nhầy để làm co rút đĩa đệm.

Chỉ dưới 5% đến 10% bệnh nhân cần phẫu thuật để điều trị đau thần kinh tọa. Phẫu thuật thường được xem là giải pháp cuối cùng do độ rủi ro cao hơn, chẳng hạn như hình thành cục máu đông và liệt. Phẫu thuật có lựa chọn có thể được cân nhắc áp dụng cho những người bị đau thần kinh tọa 1 bên không cải thiện sau ít nhất 6 tuần điều trị bảo tồn.

Mặc dù nhiều bệnh nhân cảm thấy thuyên giảm sau phẫu thuật, 5% đến 10% có thể không thấy cải thiện hoặc thậm chí xuất hiện các triệu chứng trầm trọng hơn. Phẫu thuật có thể rút ngắn thời gian hồi phục, nhưng sau 6 đến 12 tháng, kết quả nhìn chung tương đương với những người hồi phục mà không cần phẫu thuật.

  • Phương pháp điều trị tích hợp

Liệu pháp bổ sung và tích hợp có thể mang lại hiệu quả giảm đau thần kinh tọa bổ sung, đặc biệt đối với những người muốn tìm kiếm lựa chọn không dùng thuốc và không phẫu thuật. Khi được kết hợp cùng với liệu pháp điều trị thông thường, các liệu pháp này có thể giúp giảm triệu chứng, cải thiện chức năng và hỗ trợ hồi phục lâu dài.

  • Châm cứu

Châm cứu từ lâu đã được sử dụng trong Trung y để điều trị đau thần kinh tọa. Nghiên cứu cũng cho thấy so với thuốc giảm đau, châm cứu có hiệu quả hơn đáng kể và an toàn hơn trong việc kiểm soát các triệu chứng đau thần kinh tọa. Tuy nhiên, vẫn cần thêm các thử nghiệm nghiêm ngặt, thiết kế tốt trong tương lai để đánh giá thêm về tính an toàn và hiệu quả lâu dài của châm cứu.

  • Liệu pháp nắn xương

Nắn chỉnh cột sống giúp kiểm soát đau thần kinh tọa nhờ khôi phục sự cân bằng cột sống và cải thiện khả năng vận động. Nghiên cứu cho thấy liệu pháp nắn xương có hiệu quả với tỷ lệ giảm đau hoàn toàn là 28% đối với cơn đau tại chỗ và 55% đối với cơn đau lan tỏa cùng với sự giảm đáng kể về thời gian đau.

Tiên lượng và hồi phục

Hầu hết các trường hợp đau thần kinh tọa sẽ cải thiện tự nhiên trong vòng 4 đến 6 tuần và không gây ra biến chứng lâu dài, ngay cả khi không được điều trị y tế chính thức. Việc chăm sóc sớm có thể giúp giảm áp lực lên dây thần kinh và ngăn ngừa các triệu chứng nặng hơn. Quá trình hồi phục nhìn chung là khả quan, mặc dù các trường hợp nghiêm trọng hơn – đặc biệt là những trường hợp có triệu chứng thần kinh – có thể mất nhiều thời gian hơn để khỏi.

Những yếu tố như tư thế làm việc sai lệch, trầm cảm nền và khó khăn về kinh tế – xã hội có thể làm gia tăng nguy cơ phát triển chứng đau thần kinh tọa mạn tính hoặc tái phát.

Tâm lý ảnh hưởng đến đau thần kinh tọa như thế nào?

Tâm lý đóng vai trò quan trọng đối với kiểm soát đau thần kinh tọa. Tâm trạng và thái độ sống có thể ảnh hưởng đến cả mức độ nghiêm trọng của triệu chứng và hiệu quả của quá trình điều trị.

Một tâm lý tiêu cực – thể hiện qua sự lo lắng, sợ hãi hoặc thảm họa hóa – có thể làm tăng cảm giác về cơn đau và gây căng cơ, từ đó làm trầm trọng thêm triệu chứng. Trạng thái tinh thần này cũng có thể dẫn đến việc tránh vận động, giảm hoạt động thể chất và kéo dài quá trình hồi phục. Trong một số trường hợp, tâm lý tiêu cực còn làm tăng nguy cơ chuyển thành đau mạn tính.

Ngược lại, một tâm lý tích cực và chủ động có thể hỗ trợ kết quả tốt hơn. Những người duy trì thái độ lạc quan, tuân thủ phác đồ điều trị và tiếp tục hoạt động thể chất thường có khả năng kiểm soát triệu chứng tốt hơn và phục hồi nhanh hơn.

Làm sao để phòng ngừa đau thần kinh tọa?

Việc phòng ngừa chủ yếu phụ thuộc vào nguyên nhân nền, nhưng một số chiến lược chung sau đây có thể giúp giảm nguy cơ đau thần kinh tọa.

  • Tránh áp lực kéo dài

Một yếu tố then chốt là tránh áp lực kéo dài lên vùng mông – chẳng hạn như ngồi hoặc nằm trong thời gian dài. Khi tuổi tác tăng lên, việc duy trì cơ lưng và cơ bụng khỏe mạnh trở nên đặc biệt quan trọng để hỗ trợ cột sống và giảm áp lực lên dây thần kinh tọa.

  • Tập thể dục

Tập thể dục thường xuyên giúp phòng ngừa đau thần kinh tọa thông qua việc cải thiện thể lực tổng thể, duy trì cân nặng hợp lý và tăng cường các nhóm cơ lõi. Các hoạt động aerobic như đi bộ hoặc bơi lội giúp tăng cường thể lực chung, trong khi các bài tập cụ thể như nghiêng khung chậu, gập bụng và kéo đầu gối chạm ngực giúp ổn định cột sống và giảm căng thẳng lên đĩa đệm và dây chằng. Tuy nhiên, việc giãn cơ cần được thực hiện thận trọng vì nó có thể làm trầm trọng thêm cơn đau ở một số người.

  • Tư thế

Tư thế đúng cũng góp phần vào việc phòng ngừa. Tránh ngồi gù lưng, điều chỉnh ghế sao cho bàn chân đặt phẳng trên sàn, đầu gối hơi gập và phần thắt lưng được hỗ trợ, nếu cần có thể dùng một chiếc gối nhỏ. Tốt nhất là nên ngồi với bàn chân đặt thẳng, không bắt chéo chân và tránh giữ nguyên một tư thế quá lâu.

  • Kỹ thuật nâng vật đúng cách

Việc nâng vật đúng cách là điều then chốt để phòng ngừa chấn thương lưng. Cần giữ cho hông và vai thẳng hàng, tránh vặn mình. Thay vì cúi gập người với chân thẳng, nên gập hông và đầu gối để nâng vật một cách an toàn.

Các biến chứng có thể xảy ra của bệnh đau thần kinh tọa

Mặc dù hầu hết các trường hợp đau thần kinh tọa đều tự khỏi mà không để lại hậu quả lâu dài, nhưng một số biến chứng vẫn có thể xảy ra tùy theo nguyên nhân nền. Các biến chứng tiềm ẩn bao gồm:

  • Tình trạng tê bì hoặc yếu kéo dài ở chân bị ảnh hưởng
  • Cảm giác bất thường, chẳng hạn như tê rần hoặc “kim châm”
  • Đau tăng dần theo thời gian
  • Suy giảm sức cơ ở chân bị ảnh hưởng
  • Mất kiểm soát bàng quang hoặc ruột
  • Tổn thương dây thần kinh vĩnh viễn
  • Tái phát hoặc nặng thêm tình trạng thoát vị đĩa đệm.

George Citroner, The Epoch Times

Khánh Ngọc biên tập