Những người có lý trí hẳn sẽ cảm thấy nhẹ nhõm khi chính quyền của Tổng thống Donald Trump đã ban hành sắc lệnh hành pháp nhằm chấm dứt các chương trình DEI (đa dạng, công bằng và hòa nhập) trong tất cả các cơ quan liên bang. Điều khiến ngoại giới phải tự hỏi là tại sao chính phủ Hoa Kỳ lại mất quá nhiều thời gian mới có thể loại bỏ một hệ thống trái ngược với bản sắc Mỹ ra khỏi bộ máy nhà nước.

Jason Hartley
Jason Hartley (giữa) đứng dậy vẫy tay sau khi Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump thông báo rằng Hartley đã được nhận vào Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point trong bài phát biểu của Trump tại phiên họp chung của Quốc hội tại Phòng Hạ viện của Điện Capitol Hoa Kỳ ở Washington, DC, vào ngày 4 tháng 3 năm 2025. (Ảnh: JIM WATSON/AFP via Getty Images)

Vậy DEI là gì? Đó là một hệ tư tưởng thế tục mang màu sắc Mác-xít, tuyên bố ủng hộ sự đa dạng và công lý trong xã hội Mỹ. Lý thuyết Chủng tộc Phê phán (CRT – Critical Race Theory) là một phần quan trọng trong tầm nhìn của DEI. Những người cổ xúy cho CRT và DEI tin rằng các sắc dân thiểu số tại Hoa Kỳ là nạn nhân của sự áp bức có hệ thống do đa số gây ra, và do đó xứng đáng nhận được những đặc quyền đặc lợi để bù đắp cho sự áp bức bị cáo buộc này. Tuy nhiên, hệ tư tưởng DEI không tính đến việc các nhóm sắc dân thiểu số trong một xã hội tự do có quyền bình đẳng trước pháp luật như mọi người khác, và không ai cần đến những quyền lợi đặc cách nhân danh công lý.

Không những thế, hệ tư tưởng DEI còn cố gắng áp đặt các hệ thống hạn ngạch (quota systems) để gia tăng tỷ lệ sắc dân thiểu số trong các cơ sở giáo dục và môi trường việc làm, bất kể họ thực sự có đủ năng lực hay không. Nói cách khác, DEI phân biệt đối xử dựa trên màu da, giới tính và chủng tộc thay vì khuyến khích tuyển dụng và xét tuyển dựa trên tính cách, kinh nghiệm và thành tích. Ông Martin Luther King, Jr. hẳn sẽ ghê tởm hệ thống DEI, bởi ông King luôn tin rằng mọi người nên được đánh giá dựa trên nhân cách, chứ không phải qua đặc điểm ngoại hình. Ông King từng nói: “Bóng tối không thể xua tan bóng tối, chỉ có ánh sáng mới làm được điều đó”. Và chính sự minh bạch là ánh sáng duy nhất có thể lột trần bản chất phân biệt chủng tộc ngược của DEI.

  • Martin Luther King, Jr. (1929–1968) là một nhà lãnh đạo dân quyền người Mỹ, nổi tiếng với phong trào đấu tranh chống phân biệt chủng tộc thông qua bất bạo động và bất tuân dân sự. Ông là người dẫn đầu Phong trào Dân quyền Mỹ vào những năm 1950–1960, đóng vai trò quan trọng trong việc xóa bỏ luật phân biệt chủng tộc.
  • Hệ thống hạn ngạch (Quota systems) là chính sách thiết lập một tỉ lệ cố định để đảm bảo sự đại diện của một nhóm nhất định trong giáo dục, việc làm hoặc chính trị. Hệ thống này thường được sử dụng để khắc phục điều mà các nhà hoạt động cánh tả gọi là ‘bất công lịch sử’ đối với các nhóm thiểu số bằng cách ưu tiên tuyển dụng hoặc nhập học dựa trên chủng tộc, giới tính hoặc nguồn gốc xã hội.

Những người ủng hộ DEI không chỉ từ chối giá trị của sự cạnh tranh và thành công, mà họ còn cố gắng ép buộc một sự bình đẳng về kết quả. Điều này có nghĩa là giáo dục phải bị hạ thấp tiêu chuẩn, để những học sinh kém nỗ lực hơn bằng cách nào đó có thể theo kịp tiến trình học tập. Hệ quả tất yếu khi tiêu chuẩn giáo dục bị hạ thấp là: điểm số thi cử ngày càng suy giảm, tư duy suy thoái, hiện tượng lạm phát điểm số (grade inflation), và việc thăng cấp xã hội (social promotion). Không có gì ngạc nhiên khi ít nhất 40% học sinh công lập tại California phải theo học các khóa bồi dưỡng lại về ngữ văn và toán khi bước vào bậc đại học.

  • Lạm phát điểm số (Grade inflation) là hiện tượng điểm số trung bình tăng cao theo thời gian mà không phản ánh sự cải thiện thực sự về năng lực học tập của học sinh hoặc sinh viên. Điều này thường xảy ra khi giáo viên chấm điểm dễ dãi hơn hoặc các trường học muốn duy trì danh tiếng và tỉ lệ tốt nghiệp cao.
  • Thăng tiến xã hội (social promotion) là chính sách cho phép học sinh lên lớp hoặc tốt nghiệp ngay cả khi họ không đạt đủ yêu cầu học thuật.

Đáng buồn thay, hệ thống DEI đã len lỏi vào các doanh nghiệp và những định chế quan trọng trong xã hội, khiến cho việc loại bỏ nó trở thành một nhiệm vụ vô cùng khó khăn. Hệ tư tưởng này có xu hướng trừng phạt những người làm việc chăm chỉ, và muốn cạnh tranh trên một sân chơi bình đẳng. Đồng thời, DEI cũng gây tổn hại đến các sắc dân thiểu số khi mặc nhiên cho rằng họ là nạn nhân và cần được ưu đãi đặc biệt để thành công. Đây không chỉ là một sự xúc phạm đến trí tuệ của cộng đồng thiểu số, mà còn khiến họ tin rằng họ không thể đạt được thành công bằng thực lực và tài năng độc đáo của chính mình.

Do đó, hệ thống DEI đã gây ra những tổn hại nghiêm trọng về tinh thần và xã hội, bởi nó hạ thấp tiêu chuẩn trong giáo dục và môi trường làm việc. Hãy thử tưởng tượng hậu quả tàn khốc nếu một kiểm soát viên không lưu, một kiến trúc sư, một nha sĩ, một bác sĩ, một kỹ sư, một thợ máy, một phi công hay một giáo sư, v.v., được tuyển dụng dựa trên màu da, giới tính, hoặc chủng tộc thay vì thực lực và kinh nghiệm. Sinh mạng của con người sẽ bị đặt vào vòng nguy hiểm, nếu như những người không đủ năng lực lại được chọn dựa trên giới tính hoặc màu da thay vì những cá nhân có đủ trình độ chuyên môn.

DEI, cùng với các chính sách ưu tiên chủng tộc (affirmative action) và chính trị bản sắc (identity politics), thực chất đã vi phạm pháp luật khi cố tình nhắm vào các nhóm thiểu số khi tuyển sinh đại học hoặc tuyển dụng lao động thay vì tiếp cận tất cả sinh viên và người lao động đủ điều kiện mà không phân biệt sắc tộc và giới tính. Hơn thế nữa, DEI tìm cách kiểm duyệt những ai dám đặt câu hỏi về những hoạt động phân biệt đối xử của nó. Những người ủng hộ DEI quên mất rằng Hoa Kỳ được xây dựng dựa trên nền tảng Hiến pháp, bảo vệ quyền tự do hội họp, tự do báo chí, tự do tôn giáo và tự do ngôn luận cho tất cả mọi người, chứ không phải tự do để trấn áp ý kiến đối lập.

  • Chính sách ưu tiên chủng tộc (affirmative action) là chính sách nhằm tạo cơ hội bình đẳng cho các nhóm thiểu số trong giáo dục, việc làm và chính trị bằng cách ưu tiên tuyển sinh hoặc tuyển dụng dựa trên yếu tố sắc tộc, giới tính hoặc tầng lớp xã hội. Mục tiêu của chính sách này là bù đắp điều mà các nhà hoạt động cánh tả gọi là  ‘bất công lịch sử’ và tăng sự đa dạng trong các tổ chức.
  • Chính trị bản sắc (identity politics) là chính sách hoặc phong trào tập trung vào quyền lợi và lợi ích của các nhóm xã hội dựa trên đặc điểm như chủng tộc, giới tính, tôn giáo hoặc khuynh hướng chính trị.

Tương phản với DEI là bình đẳng cơ hội (equality of opportunity) – một nguyên tắc rất thuần chất Mỹ. Tại Hoa Kỳ, bất kỳ ai cũng có thể cạnh tranh và theo đuổi cơ hội, bất kể sắc tộc hay giới tính. Mọi cá nhân cũng đều có thể tự tạo ra cơ hội, thúc đẩy ý tưởng, sáng chế sản phẩm và dịch vụ để đóng góp cho xã hội.

Mặc dù phần lớn người dân Hoa Kỳ trân trọng sự đa dạng văn hóa và công bằng trong một quốc gia rộng lớn như nước Mỹ, nhưng họ sẽ phản đối nếu một hệ thống hạn ngạch vô đạo đức như DEI áp đặt lên họ. Một xã hội thực sự đa dạng không bao giờ khiến cho mọi người phải cảm thấy tội lỗi vì những bất công trong quá khứ mà họ không hề tham gia vào. Sự đa dạng đích thực sẽ không chọn lọc hay thiên vị những người thắng và kẻ thua trong các nỗ lực của con người dựa trên những đặc điểm bề ngoài.

Người Mỹ tin rằng không có nhóm lợi ích đặc biệt nào đáng được hưởng thêm quyền lợi chỉ vì một số khác biệt văn hóa, ngôn ngữ hay tôn giáo. Thế nhưng DEI lại đòi hỏi các nhóm thiểu số phải được ưu tiên hơn nhóm đa số, điều này làm suy yếu khái niệm về một sân chơi bình đẳng cho tất cả mọi người. Đáng nói hơn, DEI có thể không thực sự áp dụng sự công bằng trong mọi trường hợp, thể hiện rõ qua làn sóng bài Do Thái tràn lan nhắm vào người Do Thái tại các khuôn viên trường đại học và trên đường phố sau vụ tấn công tàn bạo do tổ chức ủy nhiệm Hamas thực hiện nhằm vào Israel ngày 7 tháng 10 năm 2023.

Trái lại, bình đẳng cơ hội trao lại những quyền như nhau cho tất cả những người muốn theo đuổi con đường học vấn và sự nghiệp. Liệu bình đẳng cơ hội có hoàn hảo không? Chắc chắn là không. Nó không thể đảm bảo rằng mọi cá nhân tìm kiếm cơ hội đều đạt được thành công, bởi trên đời này, không có gì là bảo đảm tuyệt đối. Điều mà nó mang lại chính là những cơ hội cho những người có ý chí, chăm chỉ học tập và làm việc. Nếu một cơ hội thất bại, người ta có thể tìm kiếm một cơ hội khác, và mọi người có thể điều chỉnh mục tiêu học tập và nghề nghiệp của mình.

Vẻ đẹp của bình đẳng cơ hội nằm ở chỗ nó tạo ra vô số cơ hội mới thông qua sự cạnh tranh và đổi mới. Con người có xu hướng dựa vào những cộng đồng và sự chủ động của cá nhân để đạt được ước mơ, thay vì trông chờ vào sự bố thí từ chính phủ. Nếu như DEI đối xử với con người như trẻ con, nuôi dưỡng tâm lý ỷ lại, khuyến khích việc nhận đặc quyền mà không cần nỗ lực, thì bình đẳng cơ hội lại khuyến khích sự trưởng thành, tôn vinh thực tài, và nuôi dưỡng phẩm hạnh đạo đức đích thực. Trong khi lối tư duy đảo ngược của DEI có thể tồn tại trong một chế độ chuyên quyền, nhưng nó không có chỗ đứng trong một nền dân chủ nơi người dân bầu ra đại diện để điều hành đất nước.

Tác giả: Christian Milord/The Epoch Times

Thiên Vân chuyển ngữ