Việc xung đột biên giới giữa Thái Lan và Campuchia bùng phát trở lại tuyệt đối không phải là một sự kiện đột ngột, mà là sự tái kích hoạt của một tranh chấp phức tạp bắt nguồn sâu xa từ lịch sử, được đẩy lên căng thẳng trong bối cảnh chính trị đương đại. Cuộc xung đột này liên quan đến chủ quyền lãnh thổ, di sản văn hóa, cảm xúc dân tộc cũng như địa chính trị, và cần được nhìn nhận từ cả hai chiều: bối cảnh lịch sử và thực tế chính trị để hiểu rõ căn nguyên.

Tổng thống Donald Trump trò chuyện với Thủ tướng Malaysia Seri Anwar Ibrahim, Thủ tướng Campuchia Hun Manet và Thủ tướng Thái Lan Anutin Charnvirakul trước khi ký Hiệp định Kuala Lumpur, Chủ Nhật, hôm 25 /10/2025, tại Hội nghị Thượng đỉnh ASEAN ở Kuala Lumpur, Malaysia. (Ảnh: Daniel Torok/ Nhà Trắng)

Gốc rễ lịch sử: Quả bom hẹn giờ từ thời thuộc địa

Nguồn gốc của tranh chấp biên giới Thái–Campuchia có thể truy ngược về hơn một thế kỷ trước, vào thời kỳ Pháp cai trị. Từ cuối thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20, khi Pháp là “nước bảo hộ” của Campuchia, chính quyền thuộc địa đã đóng vai trò chủ đạo trong việc xác lập đường biên giới giữa Campuchia và Xiêm (nay là Thái Lan). Chính sự phân định biên giới mang tính áp đặt này đã gieo mầm cho những tranh cãi kéo dài đến ngày nay.

Các đường biên giới do Pháp vạch ra trong thời thuộc địa chủ yếu phục vụ lợi ích chính trị và kinh tế của đế quốc, thay vì dựa trên truyền thống lịch sử, phân bố dân tộc hay nhận diện văn hóa của khu vực. Đối với Campuchia, đường biên giới được xác lập dưới thời Pháp có tính hợp pháp theo luật pháp quốc tế; nhưng đối với nhiều người Thái, một số phần biên giới bị xem là kết quả của việc bị ép buộc phải chấp nhận dưới áp lực ngoại bang. Sự khác biệt trong ký ức lịch sử này trở thành nền tảng cảm xúc và công cụ huy động chính trị cho các tuyên bố chủ quyền sau này.

Nghiêm trọng hơn, công nghệ đo đạc và bản đồ thời thuộc địa còn nhiều hạn chế, khiến một số đoạn biên giới bị xác định mơ hồ. Trong thời kỳ hậu thuộc địa, những khu vực mơ hồ này trở thành điểm nóng cho đối đầu quân sự và đấu tranh chính trị giữa hai nước. Chỉ cần một dự án xây dựng mới hay một động thái triển khai quân sự xuất hiện trong vùng tranh chấp cũng có thể bị phía còn lại coi là hành động xâm phạm chủ quyền.

Tranh chấp cốt lõi: Ý nghĩa biểu tượng của đền Preah Vihear

Trong số nhiều tranh chấp biên giới, vấn đề mang tính biểu tượng và nhạy cảm chính trị nhất là chủ quyền đối với đền Preah Vihear. Ngôi đền Hindu cổ kính được xây dựng vào thế kỷ 11 này nằm trên vách núi ở khu vực biên giới, với vị trí địa lý đặc biệt: phần kiến trúc chính của đền nằm trên đỉnh núi thuộc phía Campuchia, nhưng con đường dẫn lên đền lại nằm ở phía Thái Lan.

Năm 1962, Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) tại La Hay đưa ra phán quyết xác định phần chính của đền thuộc lãnh thổ Campuchia. Tuy nhiên, phán quyết này không giải quyết hoàn toàn tranh chấp vì ranh giới khu vực xung quanh đền vẫn chưa được xác định rõ ràng, đặc biệt là diện tích khoảng 4,6 km² đất xung quanh vẫn còn tranh cãi về chủ quyền.

Ngôi đền cổ này không chỉ có giá trị lớn về lịch sử và kiến trúc mà còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc và gắn liền với cảm xúc dân tộc. Đối với Campuchia, đây là biểu tượng của thời kỳ huy hoàng của nền văn minh Khmer; đối với Thái Lan, nó cũng có mối liên hệ chặt chẽ với truyền thống văn hóa Thái. Vì vậy, tranh chấp xoay quanh ngôi đền này đã vượt ra ngoài phạm vi lãnh thổ đơn thuần, trở thành một cuộc đấu tranh mang tính biểu tượng về lòng tự tôn dân tộc và bản sắc văn hóa.

Bước ngoặt quan trọng năm 2008

Mặc dù tranh chấp biên giới đã kéo dài từ lâu, nhưng sự kiện liên quan đến việc xin công nhận Di sản Thế giới năm 2008 đã trở thành bước ngoặt quan trọng dẫn đến vòng căng thẳng mới. Năm đó, chính phủ Campuchia đã nộp đơn thành công lên UNESCO để đưa đền Preah Vihear vào danh sách Di sản Thế giới. Động thái này đã gây ra làn sóng phản đối mạnh mẽ mang màu sắc chủ nghĩa dân tộc tại Thái Lan.

Phía Thái Lan cho rằng việc Campuchia đơn phương xin công nhận Di sản đồng nghĩa với việc khẳng định chủ quyền của Campuchia đối với khu vực tranh chấp trên trường quốc tế, và điều này bị xem là tổn hại nghiêm trọng đến lợi ích quốc gia của Thái Lan. Các lực lượng bảo thủ và các nhóm theo chủ nghĩa dân tộc tại Thái Lan đã mô tả sự kiện này như một biểu tượng của việc “mất chủ quyền, nhục quốc thể”, đồng thời yêu cầu chính phủ phải có lập trường cứng rắn để đáp trả.

Sự kiện này đã trực tiếp dẫn đến việc cả hai bên tăng cường triển khai quân sự ở khu vực biên giới và kích hoạt nhiều cuộc đụng độ vũ trang. Kể từ năm 2008, biên giới Thái Lan – Campuchia rơi vào trạng thái căng thẳng định kỳ, dù không leo thang thành chiến tranh toàn diện, nhưng các vụ đấu súng lẻ tẻ và đối đầu quân sự đã trở thành tình trạng thường xuyên.

Yếu tố cấu trúc: Chủ nghĩa dân tộc và động viên chính trị

Ngoài các tranh chấp lãnh thổ cụ thể, xung đột biên giới Thái Lan – Campuchia còn chịu ảnh hưởng của một loạt yếu tố mang tính cấu trúc. Trước hết là vai trò của cảm xúc dân tộc chủ nghĩa trong chính trị nội bộ của hai nước. Các vấn đề biên giới thường được các nhà lãnh đạo chính trị sử dụng như công cụ để chuyển hướng sự chú ý khỏi các mâu thuẫn trong nước hoặc củng cố vị thế chính trị. Khi tình hình chính trị bất ổn hoặc đối mặt với thách thức, việc nhấn mạnh “bảo vệ chủ quyền quốc gia” “giữ gìn danh dự dân tộc” trở thành cách hữu hiệu để huy động sự ủng hộ của người dân.

Thứ hai là vai trò quan trọng của quân đội trong hệ thống chính trị của cả hai quốc gia. Quân đội Thái Lan và Campuchia đều có ảnh hưởng đáng kể trong chính trị quốc gia; các lãnh đạo quân sự đôi khi sẽ can thiệp vào chính sách biên giới dựa trên tính toán chiến lược hoặc lợi ích tổ chức của riêng họ. Việc duy trì trạng thái căng thẳng ở biên giới, ở một mức độ nhất định, còn giúp quân đội củng cố vị thế của mình trong phân bổ nguồn lực và quá trình ra quyết định quốc gia.

Ngoài ra, cả hai nước đều có cách diễn giải khác nhau về ký ức lịch sử. Campuchia chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các tổn thương lịch sử liên quan đến việc bị xâm lược và chia cắt lãnh thổ, khiến họ đặc biệt nhạy cảm về vấn đề chủ quyền. Trong khi đó, lịch sử của Thái Lan nhấn mạnh những “vùng đất đã mất” và sự áp bức từ ngoại lực, khiến các tranh chấp biên giới mang thêm màu sắc của “công lý lịch sử”.

Dòng thời gian đầy đủ về sự leo thang xung đột trong năm 2025

Tình hình căng thẳng trong năm 2025 đã trải qua một số giai đoạn then chốt, mỗi giai đoạn đều đánh dấu sự leo thang mới:

Sự sụp đổ lòng tin vào tháng 5:

Tháng 5/2025, một binh sĩ Campuchia thiệt mạng trong một vụ đụng độ tại khu vực biên giới. Sự kiện này được xem là dấu mốc cho thấy quan hệ hai nước rơi xuống mức thấp nhất trong hơn mười năm. Cái chết này đã phá vỡ sự yên ổn tương đối trước đó, tạo ra làn sóng phẫn nộ và kêu gọi trả đũa mạnh mẽ trong dân chúng của cả hai bên, đồng thời khiến các nỗ lực giải quyết bằng con đường ngoại giao trở nên khó khăn hơn nhiều.

Trừng phạt kinh tế và “cuộc chiến hạ tầng”:

Trước khi xung đột quân sự quy mô lớn bùng phát vào tháng 7, hai bên đã tiến hành đối đầu bằng các biện pháp “phi quân sự”. Campuchia đi đầu trong việc áp đặt trừng phạt kinh tế, cấm nhập khẩu trái cây và rau củ từ Thái Lan — một đòn giáng mạnh vào người nông dân Thái Lan ở khu vực biên giới vốn phụ thuộc vào thị trường Campuchia. Nghiêm trọng hơn, Campuchia còn cắt điện và dịch vụ Internet cho các khu vực biên giới phía Thái Lan, gây ảnh hưởng lớn đến đời sống thường ngày của người dân địa phương.

Xung đột quân sự quy mô lớn trong tháng 7:

Cuộc xung đột bùng phát vào tháng 7 đánh dấu một bước leo thang nghiêm trọng. Thái Lan cáo buộc quân đội Campuchia đã bắn rocket vào các vị trí của Thái Lan và, để đáp trả, đã tiến hành không kích vào các mục tiêu quân sự bên trong lãnh thổ Campuchia. Đây là lần đầu tiên sau nhiều năm Thái Lan thực hiện một cuộc tấn công đường không nhằm vào quốc gia láng giềng, cho thấy xung đột đã vượt ra khỏi phạm vi giao tranh trên bộ tại biên giới.

Ông Trump khẩn cấp can thiệp và lệnh ngừng bắn mong manh:

Trước nguy cơ khủng hoảng tiếp tục leo thang, Tổng thống Mỹ Donald Trump đã đích thân đứng ra hòa giải và cuối cùng thúc đẩy hai bên đạt được thỏa thuận ngừng bắn tại Kuala Lumpur. Nội dung chính của thỏa thuận bao gồm: rút vũ khí hạng nặng khỏi khu vực tranh chấp, thiết lập phái đoàn quan sát tạm thời để giám sát tình hình, và trả tự do cho 18 binh sĩ Campuchia bị Thái Lan bắt giữ. Tuy nhiên, ngay từ đầu thỏa thuận này đã gây tranh cãi: Thái Lan từ chối sử dụng tên gọi chính thức “Hiệp ước Hòa bình Kuala Lumpur” và chỉ chấp nhận gọi nó là “Tuyên bố chung”, thể hiện thái độ dè dặt về tính ràng buộc của văn kiện.

Thỏa thuận bị đình chỉ vào tháng 11:

Đến tháng 11, Thủ tướng Thái Lan Anutin Charnvirakul tuyên bố chính thức tạm ngừng thực thi thỏa thuận ngừng bắn, với lý do “mối đe dọa an ninh trên thực tế chưa hề giảm”. Chính phủ Thái Lan cáo buộc Campuchia không thực sự tuân thủ các điều khoản và vẫn duy trì lực lượng quân sự tại khu vực biên giới.

Tháng 12: Xung đột bùng phát trở lại:

Ngày 8/12, khu vực biên giới lại nổ ra giao tranh dữ dội. Hai bên đưa ra những lời giải thích trái ngược về nguyên nhân: quân đội Thái Lan nói rằng họ chỉ đáp trả sau khi bị tấn công tại tỉnh Ubon Ratchathani; trong khi Bộ Quốc phòng Campuchia khẳng định phía Thái Lan mới là bên mở màn bằng một cuộc tấn công tại tỉnh Preah Vihear. Quy mô và mức độ dữ dội của cuộc giao tranh lần này vượt xa những lần trước đó, và Thái Lan thậm chí đã tiếp tục sử dụng lực lượng không quân để tấn công các mục tiêu trong lãnh thổ Campuchia.

Leo thang xung đột trong tháng 12

Xung đột trong tháng 12 cho thấy sự xuất hiện của các công nghệ chiến tranh hiện đại trong các cuộc đối đầu biên giới. Quân đội Thái Lan cáo buộc Campuchia sử dụng các hệ thống vũ khí tiên tiến, bao gồm máy bay không người lái thả bom và UAV cảm tử, cho thấy cuộc xung đột đã từ những vụ đấu súng bộ binh truyền thống leo thang thành các hoạt động tác chiến phức tạp với công nghệ quân sự hiện đại.

Cả hai bên đều cáo buộc đối phương tấn công mục tiêu dân sự. Thái Lan cho biết rocket của Campuchia đã bắn trúng khu dân cư; trong khi Campuchia lại tố cáo Thái Lan bắn phá bừa bãi vào khu dân cư tại tỉnh Battambang. Những cáo buộc này dù khó được xác minh độc lập nhưng phản ánh thực tế rằng xung đột đã gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với dân thường.

Cuộc xung đột đã dẫn đến hậu quả nhân đạo nghiêm trọng. Theo các báo cáo mới nhất, ít nhất 5 binh sĩ Thái Lan và 7 dân thường Campuchia thiệt mạng trong các vụ giao tranh tháng 12, dù con số thực tế có thể cao hơn. Nguy hiểm hơn, một số lượng lớn cư dân biên giới buộc phải rời bỏ nhà cửa. Tại các tỉnh Buri Ram và Sa Kaeo của Thái Lan, hàng nghìn người dân phải chạy vào các nơi trú ẩn tạm thời và hầm trú ẩn phòng không.

Xung đột cũng gây thiệt hại nặng nề cho kinh tế địa phương. Hoạt động thương mại biên giới bị đình trệ, du lịch chịu thiệt hại lớn, và những người dân phụ thuộc vào kinh tế xuyên biên giới rơi vào cảnh khó khăn sinh kế. Bộ Ngoại giao Anh đã ban hành cảnh báo du lịch, khuyến nghị tránh đến tất cả các khu vực nằm trong phạm vi 50 km tính từ biên giới, điều này càng khiến ngành du lịch địa phương lâm vào khủng hoảng sâu hơn.

Nhìn từ hiện trạng hiện nay, xung đột biên giới Thái Lan – Campuchia có thể trải qua một số kịch bản phát triển khác nhau. Trong kịch bản lạc quan nhất, dưới áp lực quốc tế và chi phí kinh tế ngày càng tăng, hai bên có thể một lần nữa đồng ý ngừng bắn và cố gắng thiết lập các cơ chế quản lý xung đột hiệu quả hơn. Điều này có thể bao gồm việc tăng cường lực lượng giám sát của bên thứ ba, xây dựng các thỏa thuận phân định ranh giới chi tiết hơn, và củng cố các kênh liên lạc giữa lực lượng quân sự hai nước.

Xung đột biên giới Thái – Cam là một vấn đề đa tầng, đa chiều, liên quan đến di sản lịch sử, tranh chấp lãnh thổ, cảm xúc dân tộc, lợi ích chính trị và chiến lược địa lý. Các biện pháp thuần túy quân sự hoặc những nỗ lực ngoại giao ngắn hạn khó có thể mang lại giải pháp bền vững.