Bệnh tim ảnh hưởng đến hàng triệu người và là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở cả nam và nữ. Tuy nhiên, nhờ các phương pháp điều trị hiện đại và cổ truyền, kết hợp với thay đổi lối sống, chế độ ăn uống hợp lý cùng các liệu pháp hỗ trợ, bạn có thể kiểm soát cũng như giảm nguy cơ mắc bệnh lý nguy hiểm này.

(Ảnh minh hoạ: Shutterstock)

Các loại bệnh tim và yếu tố nguy cơ

  • Bệnh mạch vành: mảng xơ vữa làm hẹp/tắc động mạch nuôi tim, nguy cơ nhồi máu cơ tim.
  • Rối loạn nhịp tim: rối loạn hệ điện học khiến tim đập nhanh/chậm/không đều; rung nhĩ là dạng phổ biến.
  • Bệnh cơ tim: cơ tim giãn/phì đại/bị xơ hóa, bơm máu kém, dễ suy tim và loạn nhịp.
  • Bệnh van tim: van hẹp hoặc hở, gây ứ trệ tuần hoàn.
  • Viêm cơ tim/viêm màng ngoài tim: thường do virus; đa số nhẹ đến trung bình nhưng có thể nặng.

Nguy cơ tăng theo tuổi; nam thường khởi phát sớm hơn, nữ gia tăng mạnh sau mãn kinh. Tiền sử gia đình bệnh tim làm nguy cơ cao hơn.

Yếu tố nguy cơ nổi bật

  • Lối sống: ăn mặn–nhiều đường và tinh bột tinh chế, ít vận động, thừa cân, hút thuốc, uống rượu nhiều, dùng chất kích thích. Căng thẳng mạn tính và kiểu hành vi “Type A” (căng cứng, thù địch, gấp gáp) liên quan biến cố mạch vành. Tiếp xúc ánh sáng nhân tạo ban đêm, ô nhiễm không khí cũng bất lợi cho tim mạch.
  • Bệnh nền: tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu, đái tháo đường, bệnh thận mạn, ngưng thở khi ngủ, hội chứng chuyển hóa; tiền sử tiền sản giật/đái tháo đường thai kỳ ở phụ nữ.
  • Vắc xin COVID-19: Viêm cơ tim và viêm màng ngoài tim là những tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng của vắc xin COVID-19. Một nghiên cứu năm 2023 cho thấy viêm cơ tim đôi khi xảy ra trong vòng một tuần sau khi tiêm vắc xin mRNA, đặc biệt ở nam giới dưới 40 tuổi. Theo một nghiên cứu công bố tháng 10, phần lớn các ca viêm màng ngoài tim có triệu chứng nhẹ và tự khỏi, tuy nhiên một số người có thể bị viêm tái phát hoặc kéo dài, cần điều trị lâu dài.

Các triệu chứng và dấu hiệu sớm của bệnh tim

Các loại bệnh tim khác nhau có thể gây ra các triệu chứng và dấu hiệu cảnh báo khác nhau, nhưng nhiều biểu hiện lại xuất hiện chung ở nhiều dạng bệnh tim.

  • Đau ngực: Là triệu chứng phổ biến nhất khi máu đến tim bị giảm hoặc trong cơn đau tim. Cảm giác đau có thể khác nhau về kiểu và mức độ—từ khó chịu nhẹ đến cảm giác đè nén, bóp chặt hoặc bỏng rát—và không phải lúc nào cũng phản ánh đúng mức độ nghiêm trọng của vấn đề tim mạch.
  • Khó thở: Xảy ra khi tim không bơm máu hiệu quả, gây ứ dịch ở phổi. Đây là triệu chứng thường gặp trong suy tim và rối loạn nhịp tim, và có thể xuất hiện khi hoạt động, nghỉ ngơi hoặc khi nằm.
  • Hồi hộp, tim đập nhanh: Là cảm giác tim đập nhanh hoặc không đều, xảy ra khi tim gặp khó khăn trong việc bơm máu, hoặc là dấu hiệu phổ biến của loạn nhịp tim, dù cũng có thể xuất hiện ở các bệnh tim khác.
  • Ho kéo dài hoặc thở khò khè: Có thể cho thấy dịch bị ứ trong phổi—một dấu hiệu có thể liên quan đến bệnh tim. Đôi khi, người bệnh có thể ho ra chất nhầy màu hồng hoặc có lẫn máu.
  • Phù (sưng): Xuất hiện khi chức năng tim suy giảm, khiến máu lưu thông chậm và ứ lại trong tĩnh mạch. Điều này dẫn đến ứ dịch và sưng ở chân, mắt cá chân hoặc bàn chân. Phù cũng có thể xảy ra ở bụng và đôi khi đi kèm tăng cân.
  • Mệt mỏi bất thường: Là cảm giác kiệt sức hoặc yếu hẳn đi một cách bất thường, đến mức các hoạt động thường ngày trở nên khó khăn.
  • Tuần hoàn kém ở chi: Do động mạch bị hẹp vì mảng xơ vữa. Dù không trực tiếp là bệnh tim, tình trạng này làm tăng nguy cơ đau tim. Người bệnh có thể cảm thấy đau, mỏi, rát hoặc khó chịu ở chân—nhất là khi vận động—và cảm giác tê, lạnh hoặc da tái nhợt khi nghỉ.
Đau ngực là triệu chứng thường gặp trong bệnh tim. (Ảnh minh họa: Shutterstock)

Tình huống cấp cứu:

  • Nhồi máu cơ tim: đau ngực kéo dài vài phút hoặc tái diễn, kèm khó thở, vã mồ hôi lạnh, chóng mặt, buồn nôn.
  • Ngừng tim: mất ý thức, thở bất thường/không thở.
    Gọi 115 ngay; với ngừng tim, tiến hành hồi sức tim phổi (CPR) nếu có thể.

Chẩn đoán bệnh tim

Để chẩn đoán bệnh tim, bác sĩ sẽ xem xét tiền sử bệnh cá nhân và gia đình, kết hợp khám lâm sàng. Một số xét nghiệm cận lâm sàng thường được chỉ định gồm:

  • Điện tâm đồ: Xét nghiệm nhanh, không đau giúp ghi lại tín hiệu điện của tim nhằm phát hiện rối loạn nhịp.
  • Máy ghi điện tim Holter: Thiết bị đeo được ghi lại hoạt động tim trong 24 giờ hoặc hơn, giúp phát hiện những rối loạn nhịp không thấy rõ trên điện tâm đồ thường quy.
  • Siêu âm tim: Dùng sóng âm để tạo hình ảnh động của tim, quan sát dòng máu và đánh giá hoạt động của các van tim.
  • Thử nghiệm gắng sức: Theo dõi phản ứng của tim khi vận động, thường thực hiện trên máy chạy bộ hoặc xe đạp. Nếu không thể vận động, bác sĩ có thể dùng thuốc để mô phỏng gắng sức.
  • Xét nghiệm máu BNP: Đo nồng độ hormone BNP – chất chỉ điểm giúp đánh giá mức độ và tiên lượng suy tim.
  • Thông tim: Là thủ thuật đưa ống thông mềm, nhỏ vào mạch máu để bơm thuốc cản quang và quan sát các vị trí tắc nghẽn trong động mạch vành.
  • Chẩn đoán hình ảnh: Gồm chụp CT tim, MRI tim hoặc X-quang ngực nhằm cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc và chức năng tim.

Các phương pháp điều trị bệnh tim

Tùy theo từng loại bệnh tim, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị cụ thể phù hợp với tình trạng của người bệnh. Nhìn chung, các phương pháp này có thể chia thành nhiều nhóm—từ dùng thuốc, can thiệp phẫu thuật cho đến các liệu pháp hỗ trợ và thay thế.

1. Thuốc

  • Bệnh mạch vành: statin (giảm LDL, ổn định mảng xơ vữa), ức chế men chuyển/chẹn beta (giảm gánh nặng tim, hạ áp), nitrat (giảm đau thắt ngực), kháng kết tập tiểu cầu/kháng đông (ngừa huyết khối). 
  • Rối loạn nhịp: thuốc chống loạn nhịp (chẹn beta, chẹn kênh canxi, nhóm III…), kháng đông dự phòng đột quỵ ở rung nhĩ, digoxin chọn lọc.
  • Bệnh cơ tim/van tim/viêm tim: phối hợp ức chế men chuyển, chẹn beta, lợi tiểu; với viêm màng ngoài tim thường dùng NSAIDs + colchicine, cân nhắc corticosteroid ở chỉ định đặc biệt.

2. Can thiệp–phẫu thuật

  • Mạch vành: đặt stent (nong bóng + giá đỡ kim loại) hoặc bắc cầu động mạch vành khi tổn thương phức tạp/đa nhánh.
  • Rối loạn nhịp: đốt điện qua catheter, chuyển nhịp, cấy máy tạo nhịp/ICD, hoặc đóng tiểu nhĩ trái giảm nguy cơ đột quỵ ở rung nhĩ chọn lọc.
  • Van tim: sửa/thay van (mổ hở hoặc thay van qua ống thông – TAVR/TMVR).
  • Biến chứng màng ngoài tim: dẫn lưu khi tràn dịch gây chèn ép; cắt màng ngoài tim ở thể co thắt.

3. Thảo dược hỗ trợ điều trị

Luôn hỏi ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y học cổ truyền trước khi sử dụng thảo dược cho các vấn đề về tim.

  • Guggul: Nhựa cây tự nhiên từ loài Commiphora mukul, đã được dùng hàng ngàn năm trong y học cổ truyền để hỗ trợ điều trị mỡ máu cao và xơ vữa động mạch. Thành phần hoạt chất chính – guggulsterone – có thể giúp cải thiện sức khỏe tim mạch bằng cách giảm cholesterol, kháng viêm và chống oxy hóa. Trong một nghiên cứu trên 200 người mắc bệnh tim và đau thắt ngực, sau 5 tháng điều trị bằng guggul, mức cholesterol, triglyceride và tổng lượng chất béo trong máu giảm đáng kể. Khoảng 1/4 người tham gia không còn đau ngực, số còn lại cũng báo cáo giảm đau rõ rệt.
  • Arjuna: Vỏ cây Arjuna từ lâu đã được sử dụng trong y học cổ truyền Ấn Độ để hỗ trợ điều trị đau ngực, huyết áp cao và suy tim. Nghiên cứu cho thấy thảo dược này có thể bảo vệ tim bằng cách cải thiện lưu lượng máu, giảm cholesterol và ngăn tắc nghẽn động mạch. Các hợp chất tự nhiên của Arjuna – đặc biệt là triterpenoid và flavonoid – hoạt động như chất chống oxy hóa, giúp giảm tổn thương tim.

4. Châm cứu

Châm cứu có thể mang lại lợi ích cho sức khỏe tim mạch thông qua tác động đến hệ thần kinh và nội tiết – những hệ thống điều hòa hoạt động của tim và mạch máu. Nghiên cứu cho thấy châm cứu giúp ổn định huyết áp, cải thiện tuần hoàn máu và giảm viêm nhờ kích thích cơ thể tiết ra các chất dẫn truyền thần kinh và hormone có lợi cho tim mạch.

Một nghiên cứu công bố vào tháng 10 cho thấy châm cứu đặc biệt hiệu quả trong việc làm giảm triệu chứng của bệnh mạch vành. Ngoài ra, một phân tích tổng hợp năm 2019 gồm 24 nghiên cứu với gần 2.000 bệnh nhân cho thấy việc kết hợp châm cứu với điều trị tiêu chuẩn giúp cải thiện đáng kể triệu chứng đau thắt ngực do bệnh mạch vành gây ra.

Châm cứu có thể mang lại lợi ích cho sức khỏe tim mạch (Ảnh minh họa: dreamstime.com)

Các phương pháp tự nhiên và thay đổi lối sống hỗ trợ sức khỏe tim mạch

1. Thiết bị đeo thông minh

Ngày càng nhiều nghiên cứu ủng hộ việc sử dụng các thiết bị đeo như đồng hồ thông minh, vòng tay, nhẫn thông minh… để đánh giá nguy cơ tim mạch và hỗ trợ phòng ngừa, chẩn đoán cũng như quản lý bệnh tim.

2. Thiền định

Thiền và thực hành chánh niệm có thể hỗ trợ sức khỏe tim mạch bằng cách giảm căng thẳng, cải thiện huyết áp và điều hòa phản ứng viêm.

Một nghiên cứu công bố vào tháng 7 cho thấy thiền có hướng dẫn và các kỹ thuật chánh niệm có thể giúp hạ huyết áp và tăng cường sức khỏe tim thông qua tác động tích cực đến sự biến đổi nhịp tim, mức cortisol và phản ứng viêm. Đặc biệt, thiền siêu việt được cho là có khả năng phòng và điều trị các bệnh tim chuyển hóa bằng cách cải thiện đề kháng insulin, giảm huyết áp, đồng thời giảm nguy cơ biến cố tim mạch lớn. Thiền này còn giúp cải thiện mỡ máu, độ dày thành động mạch và chức năng tim tổng thể.

3. Tập thể dục đều đặn

Tập luyện thể chất là một trong những cách hiệu quả nhất để tăng cường sức mạnh cho tim và cải thiện tuần hoàn. Nó giúp máu lưu thông tốt hơn, tăng lượng oxy đến tế bào, đồng thời điều hòa hormone và đường huyết. 

Các hình thức vận động nhẹ nhàng như yoga và khí công cũng có lợi cho tim, giúp tăng độ dẻo dai, cải thiện tuần hoàn và thư giãn cơ thể.

phap luan cong
Trích dẫn hình ảnh từ báo Khoa học & Đời sống về TS.BS Lê Thị Thanh Thái, chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực tim mạch ở Việt Nam, bị bệnh lý van tim đã hồi phục nhờ tập luyện khí công.

Những bài tập này có thể hỗ trợ hệ tim mạch bằng cách làm dịu phản ứng “chiến hay chạy” và kích hoạt phản ứng thư giãn tự nhiên của cơ thể. Đây là những liệu pháp thay thế hoặc bổ trợ tiềm năng để phòng ngừa hoặc làm chậm tiến trình của bệnh mạch vành.

4. Thực phẩm bổ sung

Một số loại thực phẩm bổ sung có thể hỗ trợ chức năng tim mạch và giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Tuy nhiên, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi thêm bất kỳ loại thực phẩm chức năng nào vào chế độ hàng ngày.

  • Coenzyme Q10 (CoQ10): Là một hợp chất giống vitamin có mặt trong mọi tế bào, giúp bảo vệ tim và các cơ. Ở những người bị suy tim, bổ sung CoQ10 có thể cải thiện chức năng tim và làm giảm nguy cơ tử vong do bệnh tim mạch.
  • Men gạo đỏ: Là sản phẩm tự nhiên chứa monacolin K, một hoạt chất có thể giúp giảm triglyceride, cholesterol toàn phần và cholesterol “xấu” (LDL). Một nghiên cứu công bố trong năm nay cho thấy men gạo đỏ có thể là lựa chọn tiềm năng để kiểm soát mỡ máu cao hàng ngày mà ít gây tác dụng phụ như thuốc statin.
  • Sắt: Là khoáng chất thiết yếu giúp vận chuyển oxy và tạo năng lượng cho cơ thể. Một nghiên cứu vào tháng 3 cho thấy thiếu sắt ở bệnh nhân nhồi máu cơ tim liên quan đến kết quả điều trị kém hơn, bao gồm thể lực thấp hơn và nguy cơ tái nhập viện cao hơn. Bổ sung sắt có thể giúp phục hồi tim hiệu quả hơn sau cơn nhồi máu ở người bị thiếu sắt.
  • Capsaicin: Là hợp chất tự nhiên tạo nên vị cay của ớt. Nó có thể bảo vệ tim bằng cách cải thiện khả năng vận động ở người đau thắt ngực, làm chậm quá trình xơ vữa động mạch, hạ huyết áp và đường huyết, giảm dày cơ tim, hỗ trợ kiểm soát cân nặng và giảm nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa.
  • Omega-3: Là nhóm axit béo thiết yếu giúp giảm nguy cơ biến cố tim mạch như nhồi máu cơ tim và đột quỵ ở người có bệnh tim.

5. Âm nhạc

Âm nhạc là một phương pháp đơn giản nhưng hiệu quả để hỗ trợ sức khỏe tim mạch. Nghe nhạc, hát, hoặc tham gia vào các hoạt động âm nhạc có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện lưu thông máu.

Nghe nhạc còn có thể giúp giảm lo âu ở những người mắc bệnh mạch vành – đặc biệt sau cơn nhồi máu cơ tim – và hiệu quả nhất khi người bệnh được nghe những bản nhạc mà họ yêu thích. Liệu pháp âm nhạc cũng có thể giúp cải thiện huyết áp tâm thu, nhịp tim, nhịp thở, chất lượng giấc ngủ và khả năng kiểm soát cơn đau.

Việc ca hát – vốn đòi hỏi thở sâu và có kiểm soát – tác động lên hệ tim mạch tương tự như bài tập thể dục nhẹ. Nghiên cứu cho thấy hát, đặc biệt khi kết hợp với video, có thể giúp tăng lưu thông máu ở các mao mạch và tạo ra nhịp tim giống như khi vận động nhẹ nhàng.

6. Sản phẩm có nguồn gốc thực vật

Nhiều hợp chất có nguồn gốc từ thực vật đã cho thấy tiềm năng hỗ trợ sức khỏe tim mạch thông qua đặc tính kháng viêm, chống oxy hóa và giảm cholesterol.

  • Berberin: Là một hoạt chất từ thực vật với nhiều lợi ích cho sức khỏe như tăng cường chức năng não, kiểm soát đường huyết và hỗ trợ miễn dịch. Phân tích tổng hợp năm 2023 với 44 nghiên cứu cho thấy berberin giúp cải thiện mỡ máu, giảm viêm và làm chậm quá trình xơ vữa động mạch với ít rủi ro – thậm chí có một số trường hợp cho hiệu quả tốt hơn statin trong việc giảm nguy cơ đột quỵ và mảng xơ vữa.
  • Natto: Món đậu nành lên men truyền thống của Nhật chứa enzym nattokinase – có thể hỗ trợ kiểm soát xơ vữa động mạch và mỡ máu. Một nghiên cứu năm 2017 cho thấy nattokinase giúp giảm mảng bám tới 36,6%, so với 11,5% ở nhóm dùng statin.
  • Bergamot: Một loại trái cây họ cam chanh có đặc tính kháng viêm và chống oxy hóa, có thể bảo vệ tim bằng cách cải thiện cân bằng cholesterol. Trong một nghiên cứu năm 2016, 80 người bị mỡ máu cao được bổ sung bergamot trong 6 tháng đã giảm đáng kể các phân tử LDL nhỏ, đậm đặc – vốn liên quan đến nguy cơ tim mạch cao.
  • Táo mèo: Một loại thực vật có hoa, chiết xuất từ sơn tra có thể bảo vệ tim bằng cách giảm cholesterol, kháng viêm và chống tổn thương oxy hóa. Nghiên cứu năm 2024 cho thấy chiết xuất chuyên biệt từ sơn tra giúp hỗ trợ nhịp tim và chức năng tim tổng thể.
  • Tỏi: Một loại gia vị quen thuộc có tác dụng hỗ trợ tim mạch bằng cách giảm huyết áp, giảm cholesterol và cải thiện chức năng mạch máu. Phân tích hệ thống năm 2023 cho thấy tỏi giúp tăng cholesterol “tốt” (HDL), giảm cholesterol “xấu” (LDL), giảm viêm và giảm vôi hóa động mạch vành – được đánh giá là biện pháp tự nhiên, an toàn giúp giảm các yếu tố nguy cơ tim mạch quan trọng.
thực phẩm bảo vệ tim mạch, tỏi
(Ảnh minh họa: Shutterstock)

Tư duy ảnh hưởng đến bệnh tim như thế nào?

Tư duy của bạn có thể ảnh hưởng rõ rệt đến sức khỏe tim mạch. Các yếu tố tâm lý đóng vai trò quan trọng trong cả quá trình hình thành và tiến triển của bệnh tim.

Những yếu tố tâm lý – xã hội như căng thẳng, lo âu, trầm cảm và đặc điểm tính cách – đều có thể làm tăng nguy cơ và mức độ nghiêm trọng của bệnh tim. Căng thẳng kéo dài, cách nhìn bi quan hoặc thiếu kỹ năng đối phó với áp lực có thể khiến nguy cơ biến chứng tim tăng cao. Ngược lại, việc duy trì thái độ tích cực, thực hành lòng biết ơn và phát triển các cách ứng phó lành mạnh có thể giúp bảo vệ tim tốt hơn.

Phòng ngừa bệnh tim

Dù không thể phòng ngừa hoàn toàn tất cả các loại bệnh tim, nhưng bạn có thể giảm thiểu nguy cơ đáng kể thông qua việc xây dựng thói quen lành mạnh hằng ngày và chủ động chăm sóc sức khỏe.

  • Kiểm tra định kỳ: huyết áp, đường huyết, mỡ máu; theo dõi sát nếu có bệnh nền.
  • Bỏ thuốc lá, tránh khói thuốc; hạn chế rượu (≤2 đơn vị/ngày với nam, ≤1 với nữ).
  • Vận động 150 phút/tuần mức vừa + 2 buổi tăng sức mạnh cơ.
  • Ăn kiểu Địa Trung Hải/DASH: nhiều rau–quả–đậu–hạt–cá; dầu ô-liu; giảm muối–đường–mỡ bão hòa; sôcôla đen vừa phải.
  • Giữ cân nặng hợp lý, vòng eo an toàn.
  • Ngủ đủ 7 giờ/đêm, hạn chế ánh sáng xanh buổi tối.
  • Quản lý stress: thiền, hít thở, đi bộ nhanh 10–15 phút khi căng thẳng.
  • Dùng thuốc đúng đơn; không tự dừng statin, kháng đông, thuốc tim mạch.
Ngủ đủ 7 giờ/đêm giúp phòng ngừa bệnh tim. (Ảnh minh hoạ: Shutterstock)

Bệnh tim có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng, bao gồm:

  • Ngừng tim đột ngột, sốc tim.
  • Phình–vỡ mạch máu gây xuất huyết nặng.
  • Huyết khối–thuyên tắc: đột quỵ, tắc mạch phổi, nhồi máu chi.

Vậy nên, quản lý tích cực các bệnh lý về tim giúp giảm đáng kể rủi ro và nâng cao chất lượng sống.

Theo The Epoch Times

Liên Hoa t/h