Nitrat trong nước uống gây hại cho trẻ sơ sinh, ngay cả khi dưới mức quy định
- Thanh Long
- •
Phơi nhiễm nitrat trong thai kỳ có liên quan đến sinh non và nhẹ cân. Tại Việt Nam, dù tiêu chuẩn cho phép cao hơn Mỹ, nhiều nơi vẫn vượt ngưỡng, gây lo ngại cho sức khỏe trẻ em.
Báo cáo mới đây về Nitrat
Theo The Epoch Times đưa tin, một nghiên cứu được bình duyệt vào ngày 25 tháng 6, công bố trên tạp chí PLOS Water, sự ô nhiễm của nước uống bởi nitrat, được sử dụng trong phân bón cho cây trồng, gây ra rủi ro sức khỏe cho trẻ sơ sinh, ngay cả khi mức độ phơi nhiễm thấp hơn nhiều so với mức cho phép.
Nitrat là một hợp chất tự nhiên được sử dụng trong phân bón vô cơ. Nó ngấm vào nước ngầm và cuối cùng được con người tiêu thụ. Khi một người ăn hấp thụ hợp chất này có thể cản trở khả năng mang oxy của máu, một tình trạng có thể gây tử vong ở trẻ em.
Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) đã đặt ra mức tối đa là 10 mg/lít nước.
Nghiên cứu phân tích dữ liệu từ Iowa giai đoạn 1970-1988 và phát hiện ra rằng mức độ phơi nhiễm nitrat trung bình khi thụ thai là 4,2 mg/L, chưa bằng một nửa giới hạn của EPA.
Nghiên cứu cho biết: “Phơi nhiễm với ít nhất 1% mức nitrat tiêu chuẩn của EPA (>0,1 mg/L) có liên quan đến việc tăng khả năng sinh non”.
Hơn nữa, “phơi nhiễm sớm trước khi sinh với nồng độ nitrat cao (> 5 mg/L) có liên quan đến việc tăng khả năng nhẹ cân khi sinh”.
Nghiên cứu cho rằng ngưỡng quy định hiện hành của EPA có thể không đủ để bảo vệ thai nhi trong ba tháng đầu thai kỳ, và tiêu chuẩn này đã không được cập nhật từ năm 1992.
Theo một bài đăng vào tháng 5 năm 2023 của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC), trẻ sơ sinh dưới bốn tháng tuổi đối mặt với nguy cơ cao nhất từ việc phơi nhiễm nitrat quá mức. Nguồn phơi nhiễm chính là sữa công thức pha với nước nhiễm nitrat.
Tuy nhiên giáo sư Oliver Jones từ Đại học RMIT, Australia, đã đưa ra một số phản biện về nghiên cứu. Ông chỉ ra rằng dữ liệu được sử dụng đã cũ (từ năm 1970-1988) và được tự báo cáo, có thể không chính xác. Ông cũng nhận thấy mối liên hệ giữa phơi nhiễm nitrat và kết quả sinh nở còn rất yếu, cho rằng các yếu tố khác như chế độ ăn uống của người mẹ có thể đóng vai trò quan trọng hơn. Đặc biệt, ông lưu ý rằng ở nồng độ dưới 10 mg/L, nguồn nitrat chính thường đến từ thực phẩm chứ không phải nước.
Tiêu chuẩn và giải pháp tại Việt Nam
Theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước ăn uống (QCVN 01:2009/BYT) của Bộ Y tế, hàm lượng nitrat tối đa cho phép trong nước uống ở Việt Nam là 50 mg/L.
So với mức giới hạn của EPA (10 mg/L), tiêu chuẩn của Việt Nam cao hơn đáng kể. Việc này đặt ra câu hỏi về mức độ an toàn cho người tiêu dùng, đặc biệt là trẻ sơ sinh và phụ nữ mang thai.
Để bảo vệ sức khỏe, bạn nên kiểm tra chất lượng nước định kỳ, đặc biệt nếu bạn sử dụng nước giếng khoan ở khu vực nông nghiệp hoặc chăn nuôi. Nếu nguồn nước của bạn có nguy cơ hoặc đã bị nhiễm nitrat, bạn có thể áp dụng một số biện pháp xử lý tại nhà. Lưu ý rằng nitrat không bị loại bỏ bằng cách đun sôi. Trên thực tế, đun sôi có thể làm nitrat trở nên cô đặc hơn.
Thanh Long t/h
