Gần đây, Bệnh viện Nhiệt đới Trung ương đã tiếp nhận một bệnh nhân nam bị uốn ván do vết thương bật móng chân. Do chỉ nghĩ mình bị cảm lạnh khi có triệu chứng cứng hàm, đau người, đau cơ nên bệnh nhân đã chủ quan không tiêm phòng. Việc phát hiện và điều trị muộn đã dẫn đến co cứng các cơ hô hấp, cần mở khí quản và thở máy. 

r shutterstock 2179051049
(Ảnh minh họa: Shutterstock)

1. Uốn ván có nguy hiểm không? 

Uốn ván là một bệnh nhiễm trùng cấp tính nguy hiểm do độc tố của vi khuẩn Clostridium tetani gây ra. Vi khuẩn này thường xâm nhập vào cơ thể qua các vết thương hở, đặc biệt là vết thương sâu, bị nhiễm bẩn, dập nát.

Thời gian ủ bệnh thường từ 3 đến 21 ngày (trung bình khoảng 7-10 ngày). Mức độ bệnh nặng nhẹ phụ thuộc vào lượng độc tố và vị trí vết thương. Các triệu chứng chính bao gồm:

  • Cứng hàm (khít hàm): Là dấu hiệu đặc trưng, khiến bệnh nhân khó mở miệng.
  • Co cứng cơ: Bắt đầu từ cơ hàm, sau đó lan đến cơ cổ, cơ lưng, bụng và toàn thân.
  • Co giật: Xuất hiện khi có kích thích nhẹ như tiếng động, ánh sáng hoặc chạm vào cơ thể.
  • Khó nuốt, khó thở: Do co cứng cơ hô hấp, có thể gây suy hô hấp.
  • Sốt nhẹ, mồ hôi nhiều: Do kích thích thần kinh tự chủ.
  • Dáng người cong ưỡn: Trong trường hợp nặng, cơ lưng co cứng gây ra tư thế ưỡn người ra sau.

Nếu không được điều trị kịp thời, uốn ván có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như suy hô hấp, rối loạn thần kinh thực vật, thậm chí tử vong.

2. Tình hình uốn ván tại Việt Nam

Tại Việt Nam, uốn ván vẫn là một vấn đề y tế đáng quan tâm, đặc biệt ở các vùng nông thôn, nơi điều kiện vệ sinh còn hạn chế. Theo báo cáo của Bộ Y tế, mặc dù số ca mắc uốn ván đã giảm đáng kể nhờ các chương trình tiêm chủng mở rộng, nhưng mỗi năm vẫn ghi nhận hàng trăm trường hợp mắc bệnh, chủ yếu ở người lớn chưa tiêm phòng đầy đủ và trẻ sơ sinh mắc uốn ván rốn.

  • Uốn ván sơ sinh: Chủ yếu xảy ra ở trẻ do mẹ không được tiêm phòng đầy đủ trong thai kỳ, dẫn đến việc trẻ không có miễn dịch thụ động. Trẻ mắc uốn ván sơ sinh thường có triệu chứng cứng người, bú kém, co giật và tỷ lệ tử vong rất cao.
  • Uốn ván ở người lớn: Phổ biến ở những người có vết thương ngoài da nhưng không được xử lý đúng cách hoặc không tiêm phòng uốn ván dự phòng.

3. Biện pháp phòng ngừa uốn ván

Phòng ngừa uốn ván là phương pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và tử vong. Các biện pháp phòng ngừa chính bao gồm:

– Tiêm phòng vắc-xin: Đây là biện pháp chủ động và hiệu quả nhất. Vắc-xin uốn ván được đưa vào chương trình Tiêm chủng mở rộng quốc gia cho trẻ em, phụ nữ mang thai và những người có nguy cơ cao.

– Xử lý vết thương đúng cách: Làm sạch vết thương bằng dung dịch sát trùng, loại bỏ dị vật và tiêm huyết thanh kháng uốn ván (SAT) khi cần thiết.

Huyết thanh kháng uốn ván (SAT) nên được tiêm càng sớm càng tốt, tốt nhất trong vòng 24 giờ sau khi bị vết thương hở có nguy cơ nhiễm khuẩn. Tuy nhiên, nếu chưa được tiêm kịp thời, việc tiêm SAT vẫn có hiệu quả nếu được thực hiện trong 7 ngày đầu kể từ khi bị thương.

Các trường hợp cần tiêm SAT:

Chuyên gia lưu ý, ngoài việc dẫm phải đinh hoặc vật gỉ sét, thì những trường hợp sau cũng cần tiêm SAT: 

  • Vết thương sâu, xây xát nặng hoặc bẩn, dập nát, có nguy cơ nhiễm trùng.
  • Người chưa từng tiêm phòng vắc-xin uốn ván đầy đủ.
  • Người không rõ tiền sử tiêm chủng hoặc tiêm chủng không đầy đủ.

Lưu ý: SAT chỉ có tác dụng trung hòa độc tố trong thời gian ngắn, không thay thế cho vắc-xin phòng uốn ván. Nếu có vết thương nghi ngờ, hãy đến cơ sở y tế ngay để được xử lý và tiêm phòng kịp thời.

Kết luận

Uốn ván là bệnh nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa được. Việc tiêm phòng đầy đủ và xử lý vết thương đúng cách là chìa khóa để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh. 

Tú Liên (t/h)