AP: Các công ty công nghệ Mỹ góp phần xây dựng hệ thống giám sát TQ
- Lý Ngọc
- •
Một cuộc điều tra gần đây của Associated Press (AP) cho thấy trong suốt 25 năm qua, các công ty công nghệ Mỹ đã đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập và mở rộng hệ thống giám sát kỹ thuật số khổng lồ tại Trung Quốc. Các công nghệ do Mỹ cung cấp đã bị chính quyền Trung Quốc sử dụng để theo dõi quy mô lớn, đàn áp các dân tộc thiểu số, và kiểm soát bất đồng chính kiến — gây ra những lo ngại nghiêm trọng về nhân quyền.
“Kẻ gây rối” trong lồng kỹ thuật số
Tại Trung Quốc, hàng chục ngàn người bị xếp vào diện “kẻ gây rối” đang bị giám sát chặt chẽ, bị giới hạn di chuyển, hoặc bị giam lỏng tại nhà. Họ nằm trong mạng lưới theo dõi rộng lớn được hỗ trợ bởi các công nghệ từ các tập đoàn lớn của Mỹ như IBM, Dell, Nvidia và Cisco. Hệ thống này hoạt động như một “nhà tù kỹ thuật số”, nơi quyền tự do của cá nhân bị bóp nghẹt bằng các công cụ công nghệ cao.
Các công ty Mỹ và “cảnh sát dự đoán”
Các công ty Mỹ đã giới thiệu và bán công nghệ cho các dự án “cảnh sát dự đoán” tại Trung Quốc, trong đó dữ liệu cá nhân như tin nhắn, cuộc gọi, chi tiêu, DNA, hoạt động mạng, điện nước… được phân tích để xác định và ngăn chặn những người bị cho là có khả năng vi phạm pháp luật — ngay cả khi họ chưa làm gì sai. Điều này đã dẫn đến các trường hợp bị bắt giữ, đe dọa, hoặc theo dõi cả thành viên gia đình của những người bị nghi ngờ.
Một ví dụ tiêu biểu là năm 2009, IBM hợp tác với công ty quốc phòng Trung Quốc Huadi để thiết kế hệ thống giám sát cho Bắc Kinh, sử dụng để kiểm duyệt và trấn áp các nhóm như Pháp Luân Công hoặc “những người dân làng gây rối”. IBM sau đó khẳng định rằng đây là “các tương tác cũ” và họ không kiểm soát việc lạm dụng hiện nay.
Công nghệ Mỹ và cuộc đàn áp ở Tân Cương
Tại Tân Cương, công nghệ Mỹ tiếp tục đóng vai trò chủ chốt trong chiến dịch đàn áp người Duy Ngô Nhĩ. Các tài liệu bị rò rỉ cho thấy IBM đã bán phần mềm phân tích i2 cho Cục Công an Tân Cương, còn công ty Landasoft tại Trung Quốc đã sao chép phần mềm này để xây dựng nền tảng giám sát, xác định hàng trăm ngàn người là “khủng bố tiềm năng”.
Ngoài ra, các công ty như Dell và một số đối tác Trung Quốc đã từng quảng cáo laptop AI có thể “nhận diện dân tộc” — một công cụ gây tranh cãi khi được sử dụng để phân biệt và kiểm soát người thiểu số như Duy Ngô Nhĩ và Tây Tạng. Công ty Thermo Fisher Scientific cũng từng rao bán bộ xét nghiệm DNA “thiết kế riêng cho người Trung Quốc”.
Quảng bá trực tiếp cho mục tiêu “duy trì ổn định”
Theo Associated Press, một số công ty Mỹ như IBM, Cisco, Dell và Seagate không chỉ bán công nghệ mà còn trực tiếp quảng bá sản phẩm của mình như công cụ để “duy trì ổn định xã hội”, sử dụng ngôn ngữ chính trị của ĐCSTQ như “nhóm đối tượng trọng điểm”, “tụ tập bất thường”… Những công nghệ này được nhắm đến các chương trình như “Dự án Lá chắn Vàng”, “Cảnh sát Internet” — vốn nổi tiếng về đàn áp bất đồng chính kiến và kiểm soát truyền thông.
Intel và Nvidia cũng đã giúp các công ty giám sát lớn ở Trung Quốc phát triển camera AI nhận diện khuôn mặt — nền tảng cho hệ thống giám sát rộng khắp. Dù các công ty này khẳng định đã ngừng hợp tác từ năm 2019, công nghệ của họ vẫn tiếp tục được sử dụng tại Trung Quốc thông qua các hợp đồng phần cứng và bảo trì phần mềm.
Lỗ hổng trong trừng phạt và phản ứng từ chính phủ Mỹ
Trước áp lực từ giới truyền thông và các nhà hoạt động nhân quyền, một số công ty như IBM, Nvidia và Intel đã ngừng cung cấp sản phẩm cho lực lượng an ninh ở Tây Tạng và Tân Cương. Các quan hệ đối tác với các công ty như Huadi cũng đã chấm dứt. Tuy nhiên, phần mềm và phần cứng Mỹ vẫn được duy trì hoặc sao chép lại bởi các đối tác Trung Quốc.
Gần đây, Ủy ban Truyền thông Liên bang Mỹ (FCC) đã mở thủ tục thu hồi giấy phép hoạt động của bảy phòng thí nghiệm Trung Quốc do lo ngại an ninh quốc gia. Các phòng thí nghiệm này từng kiểm định khoảng 75% thiết bị điện tử tại Mỹ, bao gồm smartphone, camera và máy tính. FCC khẳng định các đơn vị này có liên hệ chặt chẽ với quân đội và doanh nghiệp nhà nước Trung Quốc.
Đây là một phần trong chính sách của chính quyền Trump nhằm đưa sản xuất trở lại Mỹ và cắt đứt sự phụ thuộc vào chuỗi cung ứng Trung Quốc. Kể từ 2022, chính phủ Mỹ đã cấm nhập khẩu thiết bị từ các công ty Trung Quốc như Huawei, ZTE, Hikvision và Dahua vì lý do an ninh.
Đối đầu công nghệ và an ninh quốc gia
Đại sứ quán Trung Quốc tại Mỹ phản đối động thái của Mỹ, cáo buộc Washington “khái quát hóa khái niệm an ninh quốc gia”. Tuy nhiên, FCC và các cơ quan an ninh Mỹ khẳng định mối lo ngại về việc công nghệ nhạy cảm của Mỹ bị sử dụng cho các mục đích đàn áp, gián điệp và tăng cường quyền lực cho chính quyền Trung Quốc.
Dù nhiều công ty Mỹ đã cắt quan hệ với đối tác Trung Quốc, di sản công nghệ mà họ để lại vẫn tiếp tục được sử dụng, sao chép hoặc cải tiến, làm nền tảng cho hệ thống giám sát chặt chẽ nhất thế giới hiện nay.
