Y học Đông phương cổ đại giảng về “khí”, “âm dương ngũ hành” và “khí cơ thăng giáng” (sự vận động lên xuống của khí trong cơ thể), những điều này thoạt nghe vô cùng thâm ảo và khó hiểu. Nói một cách hình tượng, y học cổ đại điều trị bệnh chính là bằng cách thông qua sự cân bằng âm dương ngũ hành để điều tiết “khí hậu” của cơ thể. Do đó, phát bệnh được gọi là một “bệnh hậu”, không khác gì những kiểu thời tiết bất thường trong tự nhiên, chính là hiện tượng khí hậu quen thuộc đối với con người.

Y đức Phạm Công Bân: Chữa bệnh cho thường dân trước Nguyên phi
(Ảnh: Dragon Images, Shutterstock)

Thuật ngữ “khí hậu” bắt nguồn từ hai khái niệm “tiết kh픓tam hậu”. Người xưa quan sát trời đất, chia sự biến hóa của khí cơ âm dương trong năm thành 24 tiết khí, mỗi tiết lại chia thành tam hậu, mỗi hậu kéo dài năm ngày, tổng cộng có 72 hậu. Sự phân chia này là để quan sát những thay đổi của khí tượng vạn vật: cỏ cây nảy mầm, côn trùng chim chóc nghỉ ngơi và hoạt động, gió và mưa, nắng và râm – tất cả đều theo một trật tự cố định. “Tiết” là tiết độ, quy tắc, chừng mực. “Khí” không phải là không khí, mà là nặng lượng của trời đất. “Tiết khí” chính là thời khắc đánh dấu sự chuyển tiếp giữa âm và dương. “Tiết điểm” là dấu hiệu tiến thoái của khí cơ. “Khí hậu” chính là “tiết hậu của khí”, là trật tự vận hành của âm dương trời đất và là quy luật tuần hoàn của sự sinh trưởng, phát triển, thu hoạch và cất giữ của sinh mệnh.

Bởi vì cổ nhân coi cơ thể con người là một tiểu vũ trụ, nên khí cơ của trời đất và thân thể người có sự tương thông và biến hóa tương ứng với nhau. Vì vậy khi con người bị bệnh thì y học cổ đại sẽ gọi là “bệnh hậu”, chính là khí hậu của cơ thể con người có sự bất thường, mất cân bằng. Cách điều trị chính là đưa khí hậu mất cân bằng này trở lại trạng thái cân bằng, hài hòa. Nguyên lý của trời đất đều nằm trong cơ thể con người, một khi hiểu được điều này, y học cổ đại cũng không phải quá thần bí, mà rất mang tính khoa học.

Khi cơ thể người bị bệnh thì chính là khí hậu của “tiểu vũ trụ” xảy ra bất thường. Vì sao có xảy ra sự bất thường? Khí hậu thay đổi như thế nào? Và làm thế nào có thể được điều chỉnh và phục hồi nó?

Sách “Hoàng Đế Nội Kinh” viết: “Nhân dĩ thiên địa chi khí sinh, tứ thì chi pháp thành”, con người sinh ra từ khí của Trời Đất, và được hình thành bởi quy luật của bốn mùa. “Thiên địa chi khí” chính là khí âm và khí dương, vừa là năng lượng lại cũng là vật chất, vừa lưu động lại vừa tuần hoàn. Cơ chế vận hành âm dương này chính là hệ thống tuần hoàn của Ngũ hành luân phiên nhau, chi phối sự lên xuống của khí, hình thành nên sự thay đổi của bốn mùa.

Thổ ở trung tâm, cân bằng bốn phương và khiến bốn mùa có thể tuần hoàn. Mùa Xuân thuộc mộc, chủ quản “sinh” (sự sinh sôi), là sự khởi đầu của dương khí. Mùa Hạ thuộc hỏa, chủ quản “trưởng” (sự phát triển), dương khí đạt cực thịnh. Mùa Thu thuộc kim, chủ quản “thu” (sự thu hoạch), và dương khí hạ xuống. Mùa Đông thuộc thủy, chủ quản “tàng” (sự tích trữ), lúc này dương khí ẩn tàng. Dương khí tăng lên vào mùa Xuân Hạ và giảm xuống vào mùa Thu Đông giống như mặt trời mọc ở phía Đông và lặn ở phía Tây. Quỹ đạo mọc và lặn của mặt trời là một hình ảnh của sự thăng giáng của khí cơ bốn mùa.

Do đó, y học cổ đại cho rằng dương khí của cơ thể con người cũng tuân theo nguyên lý “tả thăng hữu hàng” nghĩa là lên bên trái và xuống bên phải: bên trái là gan, bên phải là phổi. Gan chi phối sự tăng lên và phân tán của khí, trong khi phổi chi phối sự giảm xuống và thu liễm của khí. Bởi vậy có thể thấy, gan, tim, tì, phổi, thận không phải chỉ là những cơ quan hữu hình mà là các hệ thống năng lượng gắn liền với các cơ quan này, là cơ chế ngũ hành duy trì sự vận hành của khí cơ trong cơ thể con người.

Trong một ngày, buổi sáng là mùa xuân, buổi trưa là mùa hè, xế chiều là mùa thu, và đêm là mùa đông. Ngũ tạng của cơ thể con người hoạt động trong chu kỳ thu nhỏ của bốn mùa này. Gan và tim giúp dương khí tăng lên, làm cho tinh thần con người phấn chấn, sảng khoái; phổi và thận dẫn dương khí xuống dưới, khiến con người có thể an tĩnh ngủ ngon. Điều này tương tự như nước ngầm “ấm vào mùa đông và mát vào mùa hè” – vào mùa đông, dương khí được ẩn tàng trong lòng đất, do đó nước có thể ấm mà không lạnh.

Sở dĩ cơ chế âm dương ngũ hành này có thể hoạt động liên tục là nhờ vào sự tương sinh tương khắc. Tương sinh là sự luân chuyển tự nhiên của ngũ hành và quá trình lên xuống tuần hoàn của dương khí. Tương khắc là cơ chế điều tiết duy trì sự cân bằng của khí cơ ngũ tạng và ngăn ngừa sự dư thừa. Khi tương khắc ở mức độ vừa phải thì khí cơ sẽ hài hòa và con người sẽ khỏe mạnh, còn khi nó mất cân bằng thì khí hậu sẽ bất thường, cơ thể con người sẽ mất điều hòa, bị rối loạn và bệnh tật sẽ phát sinh.

Chữa trị bệnh chính là quá trình “quy chính” (đưa về cho đúng) lại khí cơ ngũ hành của cơ thể con người. Y học cổ đại sử dụng thuốc chính là dựa trên sự sinh khắc của dược khí (khí của thuốc), dùng dược khí để điều tiết khí của cơ thể, từ đó khiến âm dương trở về vị trí cũ và khí hậu trở về bình thường. Do đó, việc áp dụng các nguyên lý của Tây y để sử dụng thuốc Đông y chính là “râu ông nọ cắm cằm bà kia”, sẽ mang lại kết quả không như mong đợi.

Theo Zhengjian.org
Tác giả: Bạch Ngọc Hy
An Hòa biên tập

Xem thêm:

Mời xem video: