Người bạn tri kỷ: Sự gắn bó cảm xúc với AI đang trở thành vấn nạn quy mô lớn
- Bảo Minh
- •
Vào đầu tháng 8, công ty OpenAI đã phát hành phiên bản thứ năm của sản phẩm chủ lực – ChatGPT. Theo lời khẳng định của giám đốc công ty Sam Altman, ChatGPT-5 sẽ trở thành một “Ngôi sao tử thần” (Death Star) thực sự trong thế giới trí tuệ nhân tạo (AI). Đồng thời, các phiên bản cũ đã bị vô hiệu hóa, và mô hình hành vi của AI đã được thay đổi hoàn toàn – thay vì là một kẻ nịnh nọt dễ chịu, luôn sẵn sàng tán gẫu về bất cứ điều gì, giờ đây chúng ta được chào đón bởi một chuyên gia lịch sự nhưng lạnh nhạt, nghiêm túc tuân thủ phong cách giao tiếp công việc. Và lúc này, người dùng bắt đầu than phiền và cầu xin: “Hãy trả lại người bạn của tôi!”
Hiện nay, 200 triệu người mỗi ngày đặt ra khoảng 2,5 tỷ câu hỏi cho AI. Đối với hàng triệu người, chatbot không chỉ là một trợ lý được thiết kế để giải quyết các nhiệm vụ khác nhau, mà còn là người bạn trò chuyện, nơi họ tìm kiếm sự hỗ trợ cảm xúc và bắt đầu phát triển những cảm xúc chân thành, dần trở thành sự gắn bó sâu sắc.
Người sáng lập lý thuyết về sự gắn bó – bác sĩ tâm thần người Anh John Bowlby. Vào những năm 1950, ông nghiên cứu cách hình thành mối liên kết tâm lý giữa mẹ và con, mang lại cho đứa trẻ cảm giác an toàn và tự tin. Bowlby cho rằng đó là điều kiện quan trọng để phát triển nhân cách bình thường. Hiện nay, người ta phân biệt giữa gắn bó an toàn và không an toàn, trong đó gắn bó không an toàn lại chia thành các kiểu né tránh, mâu thuẫn và rối loạn. Vào những năm 1980, các nhà nghiên cứu chuyển sang xem xét mối quan hệ lãng mạn giữa người lớn. Hai nhà tâm lý học nổi tiếng người Mỹ Cindy Hazan và Phillip Shaver đã phát triển lý thuyết tình yêu sinh học-xã hội (nay thường gọi là “lý thuyết gắn bó lãng mạn”), xác định 3 kiểu gắn bó: an toàn, lo âu và né tránh. Cũng tồn tại sự gắn bó với đồ vật – từ hành vi cưỡng chế (hành vi ám ảnh) kiểu sợ vứt bỏ đồ đạc, hay hội chứng tích trữ, cho đến các loại nghiện khác nhau. Cũng có một loạt các rối loạn tâm thần. Có những lý thuyết về sự cân bằng nội tâm, ví dụ như lý thuyết cân bằng nhận thức của Fritz Heider. Nhưng khi nói đến AI, chúng ta đang bước trên một vùng đất rất mong manh, sử dụng những từ ngữ từ trải nghiệm trong quá khứ để mô tả một thực tế hoàn toàn mới.
Vấn đề hiện nay thực sự nghiêm trọng, dù không hoàn toàn mới – chỉ là câu chuyện với ChatGPT đã đưa nó lên một tầm quy mô và độ phức tạp khác, và gây ra tiếng vang rộng lớn. Các loại nghiện thiết bị và công nghệ kỹ thuật số, vốn đã lan rộng như dịch bệnh trong những năm gần đây – từ nghiện Internet, nghiện trò chơi, cho đến từ chối các mối quan hệ xã hội thực tế – đã được đưa vào phân loại bệnh quốc tế.
Hình mẫu tiêu biểu cho tình huống hiện tại có thể xem là câu chuyện với trợ lý giọng nói Siri, ra mắt vào năm 2011 trên các thiết bị Apple. Mặc dù về mặt kỹ thuật và tên gọi là trung tính về giới, và có thể nói bằng giọng nam, nhưng công ty đã cố ý khai thác hình ảnh nữ tính. Không có gì ngạc nhiên khi có người cố gắng thiết lập mối quan hệ lãng mạn với cô ấy, và câu hỏi “Siri, em có lấy anh không?” nhanh chóng trở thành một meme. Đối với nhiều người, đó chỉ là một trò chơi, nhưng nó đã cuốn hút và hóa ra không vô hại như tưởng – điều này có thể thấy rõ nếu lục tìm trên các diễn đàn mạng và kho lưu trữ hỗ trợ kỹ thuật của Apple.
Siri là một công nghệ đột phá vào thời điểm đó và đã làm tốt những nhiệm vụ mà cô ấy được thiết kế. Nhưng “phần mềm tiến hóa” của chúng ta luôn thì thầm: liệu thiết bị mới này có thể làm được điều gì đó hơn thế? Và ChatGPT xuất hiện đúng lúc. Không chỉ nhờ vào “kiến thức” của nó, mà còn nhờ vào các mẫu hành vi tích hợp, khéo léo chiều theo những điểm yếu của con người. ChatGPT có thể là một trợ lý giỏi, nhưng chúng ta lại chọn cách khác. 10 năm trước, cây bút người Anh Ian Leslie từng chua chát trích dẫn một bài đăng trên Reddit nổi tiếng: “Tôi có trong túi một thiết bị cho phép tôi tiếp cận toàn bộ tri thức nhân loại, vậy mà tôi lại dùng nó để xem mèo và cãi nhau với người lạ.”
Nhà xã hội học người Israel Eliaquim Kislev trong cuốn sách “Mối quan hệ 5.0” (năm 2022) đã phân chia lịch sử nhân loại thành 5 phiên bản quan hệ. 4 phiên bản đầu tiên tương ứng với các giai đoạn phát triển xã hội – từ thời săn bắn hái lượm đến xã hội thông tin. Hiện nay, theo Kislev, chúng ta đang bước vào phiên bản 5.0, được định hình bởi các chuyển biến cách mạng trong AI, công nghệ nhận thức, ảo hóa, mở rộng khả năng con người, và người máy. Nhưng vấn đề không chỉ nằm ở công nghệ, mà ở toàn bộ cấu trúc kinh tế-xã hội và môi trường văn hóa. Trong tài liệu khoa học, khi nói đến mối quan hệ với AI, người ta thường đề cập đến sự phụ thuộc, gắn bó cảm xúc, sự thân mật nhân tạo, mối quan hệ đơn phương, như một sự phát triển tiếp theo của mối liên kết giữa con người với các nhân vật nổi tiếng trên truyền thông (người dẫn chương trình, blogger, diễn viên, vận động viên) và các dạng gắn bó bất thường khác.
Theo khảo sát, khoảng 70% thanh thiếu niên Mỹ hiện coi AI là một người bạn, và gần 1/3 thích thảo luận những chủ đề quan trọng với bot hơn là với bạn bè. 1/4 thanh niên Mỹ tin rằng AI có thể là đối tác lãng mạn, và khoảng 10% hoặc đã có quan hệ như vậy, hoặc sẵn sàng bước vào. Tại Nhật Bản, 3/4 người được hỏi thường xuyên tìm kiếm sự hỗ trợ cảm xúc từ AI và 40% xem chatbot như một người đối thoại đáng tin cậy. Tại các thành phố lớn ở Nga, 3/4 thanh niên ủng hộ ý tưởng AI mai mối và thường xuyên sử dụng nó như một người trò chuyện tin cậy, còn 1/3 tin rằng một ngày nào đó máy móc sẽ có linh hồn và lòng trắc ẩn.
Và đó mới chỉ là các chatbot thông thường, chưa kể đến các dịch vụ chuyên biệt. Ví dụ, thị trường bạn đồng hành AI (AI companions) hiện đã được định giá hơn 2,7 tỷ USD và vẫn đang tiếp tục tăng trưởng mạnh. Thị trường búp bê tình dục “thông minh” cũng đang mở rộng, dù giá còn cao nên hình thức thuê là phổ biến. Ở Trung Quốc, ví dụ, có các nền tảng (Candy.ai, SpicyChat) cung cấp các dịch vụ như vậy theo mô hình thuê bao, không chỉ cho người dùng cá nhân mà còn cho các công ty muốn thể hiện “sự quan tâm đến nhân viên”.
Một lĩnh vực khác là bạn đồng hành AI dành cho người cao tuổi. Phần lớn thị trường này tập trung ở khu vực Châu Á – Thái Bình Dương. Tại Nhật Bản, robot hải cẩu trị liệu Paro đã được yêu thích suốt 25 năm và thậm chí còn được ghi vào Sách kỷ lục Guinness, nay đã được tích hợp AI. Tại Hàn Quốc, trong khuôn khổ các chương trình xã hội, người cao tuổi được phát miễn phí búp bê “thông minh” tên là Hyodol: cái tên này vừa gợi nhắc đến từ tiếng Anh “her-doll”, vừa là từ tiếng Hàn có nghĩa là sự chăm sóc, còn “hyo” nghĩa là hiếu thảo – một nguyên tắc đạo đức quan trọng trong Nho giáo, yêu cầu con cái chăm sóc cha mẹ già. Nhưng sự hào hứng ban đầu giờ đã chuyển thành lo ngại. Và vấn đề thực sự không nằm ở công nghệ hay quyền riêng tư dữ liệu. Một mặt, búp bê giúp giảm triệu chứng trầm cảm và thậm chí là sa sút trí tuệ, nhưng mặt khác – làm trầm trọng thêm sự cô lập xã hội và phá vỡ các mối quan hệ gia đình. Đã có trường hợp người cao tuổi yêu cầu được chôn cùng với con búp bê Hyodol yêu quý.
Nhà nghiên cứu ý thức tại Đại học Sussex – Anil Seth – chỉ ra rằng AI càng sử dụng ngôn ngữ tự nhiên thành thạo, con người càng dễ tin rằng nó có sự sống và cảm xúc. “Trước khi công nghệ này xuất hiện – mà nó chỉ mới sinh ra trong khoảnh khắc cuối cùng của lịch sử tiến hóa loài người – thì bất cứ thứ gì có thể trò chuyện với ta trôi chảy như vậy, đương nhiên là có ý thức,” Seth nói. “Đương nhiên là nó có cảm xúc thật.”
Các công ty như OpenAI, Google, Meta, Anthropic và xAI đang tung ra những công cụ AI ngày càng “có tính người”, thậm chí có công cụ được quảng bá trực tiếp như là “bạn đồng hành” hoặc giải pháp cho đại dịch cô đơn – trớ trêu thay, chính các công ty đó lại góp phần gây ra vấn đề cô đơn. Bất kể chatbot có thực sự có ý thức hay không, chúng giống như “thực thể ngoài hành tinh” đang làm thay đổi thế giới; não người không thể xem AI như các công nghệ thông thường khác, và với một số người dùng, hệ thống này dường như là “sống”.
Như Eliezer Yudkowsky và Nate Soares viết trên The Atlantic, AI không đến từ quá trình tiến hóa sinh học, mà xuất phát từ thế giới số đầy ẩn số. Các nhà nghiên cứu thường không thể đoán được hành vi của mô hình AI chỉ bằng cách xem dữ liệu đầu vào – họ chỉ có thể chạy thử và quan sát kết quả.
Chỉ trong vài năm, AI không chỉ trở thành trợ lý của con người, mà còn là đối tượng của sự gắn bó tình cảm. Và nhanh chóng trở thành một chủ thể thực thụ trong các mối quan hệ. Bởi vì vấn đề không nằm ở công nghệ, mà là ở chính con người, và cách mà con người sử dụng các công nghệ đó.
Từ đầu năm 2020 đại dịch COVID-19 bùng nổ khiến xã hội bị phong tỏa, nhân loại bắt đầu nếm trải không chỉ là đại dịch viêm phổi Vũ Hán, mà còn là đại dịch cô đơn. Bên cạnh đó, đồng hành cùng sự phát triển hiện đại của xã hội, công nghệ, là việc con người ngày càng ít dành thời gian cho các mối quan hệ. Áp lực về kinh tế, công việc, thời gian, trong thế giới phẳng internet khiến người ta không còn muốn đầu tư tâm sức vào các mối quan hệ với người thực, một phần cũng vì không muốn phải chịu đựng sự tổn thương có thể có từ đó. Vào lúc này, AI bùng nổ như chìa bàn tay ra, “cứu rỗi” cho đại dịch cô đơn giữa biển người của nhân loại, cho người ta cảm giác được yêu thương và chung thủy gắn bó suốt đời. Vậy, sẽ không phải là viễn vông khi đã đến thời điểm đặt ra câu hỏi: Chúng ta còn cách ngày tận diệt bao lâu, khi loài người không còn muốn yêu thương, kết hôn và sinh con nữa?
Từ khóa robot trí tuệ nhân tạo AI
