Ở Việt Nam, mỗi năm có khoảng 200.000 người bị đột quỵ, tức trung bình mỗi giờ có hơn 20 trường hợp mới. Đột quỵ hiện là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu và cũng là một trong những nguyên nhân chính gây tàn phế lâu dài trong cộng đồng. Đột quỵ không chỉ là tình trạng cấp cứu đột ngột mà còn là bệnh mạn tính, để lại di chứng dai dẳng và tiềm ẩn nguy cơ tái phát cao.

thang bang
(Ảnh: CGN089/ Shutterstock)

Mặc dù không thể chữa khỏi theo nghĩa phục hồi hoàn toàn tổn thương não, nhưng đột quỵ vẫn có thể được điều trị hiệu quả. Quan trọng hơn cả, đây là bệnh lý phần lớn có thể phòng tránh khi hơn 80% số ca đột quỵ có thể được ngăn ngừa.

Các loại đột quỵ và nguyên nhân gây ra?

Nguyên nhân gây đột quỵ thay đổi tùy theo từng loại. Có hai thể chính: nhồi máu não (thiếu máu cục bộ) và xuất huyết não.

signal 2025 09 21 122352 002
Ảnh minh họa The Epoch Times, Shutterstock

1. Đột quỵ do thiếu máu cục bộ

Đột quỵ do thiếu máu cục bộ, chiếm khoảng 87% tổng số ca đột quỵ, xảy ra khi dòng máu và oxy đến tế bào não bị tắc nghẽn. Sự tắc nghẽn này thường là do cục máu đông hoặc mảng xơ vữa trong động mạch gây ra.

Xơ vữa động mạch là nguyên nhân chính gây đột quỵ do thiếu máu cục bộ. Các mảng bám khiến động mạch cứng lại, hẹp dần và hạn chế lưu lượng máu. Quá trình này có thể xảy ra ở nhiều động mạch trong cơ thể, đặc biệt là động mạch não và động mạch cảnh.

Bệnh lý động mạch cảnh, với sự hình thành mảng bám ở các động mạch vùng cổ cung cấp máu cho não, là một nguyên nhân thường gặp. Mảng bám cũng có thể vỡ ra, hình thành cục máu đông làm tắc nghẽn lưu thông máu. Tình trạng viêm mạn tính cũng có thể gây tổn thương mạch máu, thúc đẩy quá trình xơ vữa và làm trầm trọng thêm tổn thương não sau đột quỵ.

Trong một số trường hợp hiếm gặp, đột quỵ có thể bắt nguồn từ các bệnh lý nền như khối u, nhiễm trùng hoặc phù não do chấn thương hay bệnh tật. Những tình trạng này làm hạ huyết áp và giảm lưu lượng máu lên não dẫn đến nhồi máu não.

2. Đột quỵ do xuất huyết não

Xuất huyết não xảy ra khi một mạch máu trong hoặc trên não bị vỡ, gây chảy máu dẫn đến phù não và tăng áp lực nội sọ, từ đó làm tổn thương tế bào não.

Một số người bẩm sinh đã có các bất thường về mạch máu, làm tăng nguy cơ đột quỵ về sau. Trong những trường hợp này, đột quỵ có thể xảy ra dưới dạng nhồi máu não hoặc xuất huyết não.

Mặc dù đột quỵ có nhiều yếu tố nguy cơ, nhưng khoảng 82% đến 90% trong số đó liên quan đến các yếu tố có thể kiểm soát được.

Các yếu tố nguy cơ có thể kiểm soát được:

  • Sử dụng chất kích thích: Hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ hàng đầu nhưng có thể phòng ngừa được do làm tổn hại tim và mạch máu. Khói thuốc lá thụ động cũng gây tác động tương tự.

Uống quá nhiều rượu làm tăng huyết áp và triglyceride dẫn đến xơ cứng động mạch. Nguy cơ đột quỵ liên quan đến rượu tăng cao với những người uống từ 7 ly rượu/tuần trở lên.

Một số loại ma túy như amphetamine, cocaine và cần sa cũng cũng làm tăng nguy cơ. Đặc biệt, việc sử dụng ma túy qua đường tiêm tĩnh mạch làm tăng đáng kể nguy cơ hình thành cục máu đông di chuyển lên não.

  • Thói quen sinh hoạt: Ít vận động làm gia tăng nguy cơ đột quỵ thông qua béo phì, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu và đái tháo đường. Công thức ăn nhiều chất béo chuyển hóa và dư thừa calo mang lại nguy cơ tương tự. Người thường xuyên uống nước ngọt có ga cũng có nguy cơ cao hơn đáng kể. Ngủ quá ít hoặc quá nhiều đều làm tăng nguy cơ do góp phần gây tăng huyết áp, viêm nhiễm và các bệnh nền  như bệnh tim mạch hoặc đái tháo đường.
  • Tình trạng bệnh lý: Các bệnh lý tim mạch và huyết học như rung nhĩ hoặc bệnh hồng cầu hình liềm có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông dẫn đến nhồi máu não. Phình động mạch, dị dạng động tĩnh mạch (bất thường trong cấu trúc mạch máu) và tăng huyết áp làm tăng nguy cơ xuất huyết não. Rối loạn lipid máu – nồng độ cholesterol hoặc mỡ máu bất thường – góp phần hình thành mảng xơ vữa trong động mạch, từ đó làm tăng nguy cơ nhồi máu não.

Các rối loạn giấc ngủ như ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn cũng làm gia tăng nguy cơ.

  • Sức khỏe tâm thần và căng thẳng: Lo âu, trầm cảm, căng thẳng mạn tính, làm việc kéo dài hoặc cô lập xã hội đều làm tăng nguy cơ đột quỵ do gây tăng huyết áp, thúc đẩy tình trạng viêm, rối loạn giấc ngủ và hình thành thói quen sống không lành mạnh.
  • Liệu pháp hormone: Các biện pháp tránh thai đường uống, liệu pháp thay thế hormone và hormone chuyển đổi giới tính có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ, đặc biệt là ở phụ nữ chuyển giới do estrogen ảnh hưởng đến các protein đông máu.
  • Thuốc: Các thuốc chống đông máu, thuốc kháng kết tập tiểu cầu, thuốc chống viêm không steroid và một số thuốc chống trầm cảm có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết do tác động đến tiểu cầu hoặc gây tăng huyết áp.
  • Ô nhiễm không khí: Tiếp xúc ngắn hạn hoặc dài hạn với các hạt bụi mịn trong không khí làm tăng nguy cơ nhồi máu não bằng cách kích hoạt phản ứng viêm, stress oxy hóa và rối loạn chức năng mạch máu.
  • Vi nhựa: Vi nhựa – những hạt nhựa siêu nhỏ mang độc tố đã được tìm thấy trong hầu hết các mảng xơ vữa động mạch cảnh. Một nghiên cứu năm 2024 cho thấy sự hiện diện của chúng làm tăng nguy cơ đột quỵ gấp 4,5 lần.
  • Cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA): TIA, đôi khi được gọi là đột quỵ nhẹ, xảy ra khi dòng máu lên não bị gián đoạn trong thời gian ngắn.
  • Nhiễm COVID-19: Một nghiên cứu năm 2020 ghi nhận mối liên quan chặt chẽ giữa nhiễm COVID-19 và nhồi máu não. Mặc dù vắc-xin mRNA phòng COVID-19 chưa được khẳng định là yếu tố nguy cơ, một nghiên cứu năm 2024 cho thấy có thể có mối liên quan tiềm ẩn, đặc biệt là ở nhóm từ 45 tuổi trở lên với số ca đột quỵ được báo cáo cao gấp khoảng 8 lần so với dự kiến ​​sau tiêm chủng.

 Các yếu tố nguy cơ không thể kiểm soát:

  • Giới tính và tuổi tác: Nam giới có nguy cơ bị đột quỵ cao hơn nữ giới, nhưng khi xảy ra đột quỵ thì phụ nữ lại có nguy cơ tử vong cao hơn. Ngoài ra, phụ nữ còn đối diện với nguy cơ gia tăng trong giai đoạn mang thai và thời kỳ mãn kinh do sự thay đổi nội tiết tố ảnh hưởng đến mạch máu và quá trình đông máu. Tuổi tác cũng là yếu tố nguy cơ quan trọng khác – nguy cơ đột quỵ tăng gấp đôi sau mỗi thập kỷ kể từ tuổi 55, mặc dù bệnh có thể xảy ra ở bất kỳ lứa tuổi nào. Ngay cả trẻ sơ sinh dưới 1 tuổi cũng có nguy cao, cho thấy đây là tình trạng y khoa có thể tác động đến mọi giai đoạn của cuộc đời.
  • Di truyền và tiền sử gia đình: Các bệnh lý di truyền như rối loạn đông máu (ví dụ: đột biến V Leiden hoặc các rối loạn mạch máu như CADASIL) có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ và thường có tính di truyền trong gia đình.
  • Chủng tộc và dân tộc: Người Mỹ gốc Phi có nguy cơ bị đột quỵ lần đầu cao gần gấp đôi so với người da trắng. Người Mỹ gốc Tây Ban Nha và cộng đồng bản địa Mỹ/Alaska cũng đối diện nguy cơ cao hơn và cả hai nhóm – người Mỹ gốc Phi và người Mỹ gốc Tây Ban Nha đều có tỷ lệ tử vong do đột quỵ cao hơn.
  • Nhóm máu AB: Theo một phân tích gộp lớn được công bố năm 2023, người có nhóm máu AB có nguy cơ nhồi máu não cao hơn khoảng 24% so với người có nhóm máu O.

Khi một người đồng thời mang nhiều yếu tố nguy cơ, tác động kết hợp sẽ khuếch đại nguy cơ tổng thể – khiến khả năng xảy ra đột quỵ cao hơn nhiều so với việc cộng dồn từng yếu tố riêng lẻ.

Các triệu chứng và dấu hiệu sớm của đột quỵ

Triệu chứng của đột quỵ thường khởi phát đột ngột và nặng nề ngay từ lúc ban đầu. Trong một số trường hợp, chúng có thể xuất hiện thoáng qua hoặc trở nên nặng dần theo thời gian, hoặc thậm chí người bệnh không nhận ra mình đã bị đột quỵ.

Mỗi vùng não được cấp máu bởi một hệ  động mạch nhất định, do đó, khi dòng máu bị tắc nghẽn ở khu vực nào, chức năng do vùng não đó kiểm soát sẽ bị ảnh hưởng – chẳng hạn như vận động hoặc cảm giác ở một chi. Mặc dù một số triệu chứng có thể trùng lặp song mỗi ca đột quỵ thường có đặc điểm riêng.

Đột quỵ thường ảnh hưởng đến một bên não, gây triệu chứng ở phía đối diện của cơ thể do phần lớn các dây thần kinh bắt chéo –  ngoại trừ khi vùng tổn thương nằm ở thân não.

Cơn thiếu máu thoáng qua (TIA) gây ra các triệu chứng giống hệt đột quỵ nhưng chỉ kéo dài vài phút đến vài giờ, không để lại tổn thương vĩnh viễn hay hình ảnh nhồi máu trên phim chẩn đoán. Tuy nhiên, đây là dấu hiệu cảnh báo nghiêm trọng – người bệnh cần được cấp cứu ngay cả khi các triệu chứng đã biến mất.

Phương pháp F.A.S.T.

Một trong những cách đơn giản nhất để ghi nhớ dấu hiệu cảnh báo đột quỵ là từ viết tắt F.A.S.T.:

  • F (Face): Méo mặt
  • A (Arm): Yếu tay 
  • S (Speech): Khó nói, nói ngọng
  • T (Time): Thời gian gọi cấp cứu ngay lập tức
tai bien nao
Ghi nhớ nguyên tắc F.A.S.T. để nhận biết nhanh tai biến mạch não. Ảnh minh hoạ: Shutterstock

Các dấu hiệu cảnh báo thường gặp

Ngoài F.A.S.T., bệnh nhân có thể xuất hiện các triệu chứng đột ngột khác gợi ý khả năng bị đột quỵ bao gồm: 

  • Tê, yếu hoặc liệt một bên cơ thể
  • Lú lẫn hoặc giảm tỉnh táo
  • Khó nói hoặc nói lắp
  • Rối loạn thị giác ở một hoặc cả hai mắt
  • Khó đi lại, cảm giác loạng choạng
  • Chóng mặt, hoa mắt, mất thăng bằng
  • Khó nuốt
  • Mất trí nhớ

Các triệu chứng thường gặp hơn ở phụ nữ

  • Đau ở mặt, tay hoặc chân
  • Nấc cụt hoặc buồn nôn
  • Đau ngực hoặc nhịp tim không đều
  • Khó thở hoặc hụt hơi

Khi xảy ra đột quỵ xuất huyết não, có thể xuất hiện thêm:

  • Mất ý thức
  • Co giật
  • Nhạy cảm với ánh sáng
  • Cứng hoặc đau cổ
  • Đau đầu dữ dội không rõ nguyên nhân
  • Run tay

Chẩn đoán đột quỵ như thế nào?

Do triệu chứng lâm sàng đơn thuần không đủ để khẳng định, các bệnh viện phải sử dụng nhiều xét nghiệm và thăm khám chuyên sâu – bao gồm khám thần kinh và dùng thang điểm xác định đột quỵ của Viện Y tế Quốc gia (NIHSS) – nhằm chẩn đoán, đánh giá mức độ nặng cũng như xác định tình trạng tàn tật của bệnh nhân.

Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh

Chẩn đoán hình ảnh đóng vai trò quyết định trong việc xác định loại đột quỵ, định hướng điều trị và loại trừ các bệnh lý khác.

  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Giúp loại trừ xuất huyết não và phát hiện vùng tổn thương lớn sau khoảng 3 giờ
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) với kỹ thuật khuếch tán (DWI): Phát hiện nhồi máu não sớm hơn chụp CT
  • Chụp mạch số hóa xóa nền (DSA): Xác định mức độ hẹp hoặc tắc nghẽn mạch máu
  • Siêu âm Doppler: Đánh giá tốc độ dòng chảy trong các động mạch lớn và phát hiện tình trạng mảng xơ vữa gây hẹp hoặc tắc động mạch cảnh 
  • Siêu âm tim: Dùng sóng âm để phát hiện huyết khối trong buồng tim

Các xét nghiệm bổ sung

Ngoài chẩn đoán hình ảnh, bác sĩ cũng có thể chỉ định thêm các xét nghiệm khác nhằm tìm nguyên nhân và biến chứng tiềm ẩn.

  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra số lượng tế bào máu, đường huyết, thời gian đông máu và chức năng các cơ quan.
  • Theo dõi tim: Sử dụng Holter Monitor để phát hiện rối loạn nhịp tim trong nhiều ngày.
  • Chọc dò dịch não tủy: Giúp phát hiện xuất huyết não nhỏ không nhìn thấy được trên phim chụp CT.

Trí tuệ nhân tạo cũng đang được sử dụng trong hỗ trợ chẩn đoán đột quỵ. Phần mềm Brainomix 360 Stroke có khả năng phân tích hình ảnh CT theo thời gian thực, giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị nhanh chóng. Các nghiên cứu cho thấy công cụ này có thể tăng gấp 3 tỷ lệ bệnh nhân đạt được khả năng chức năng – từ 16% lên đến 48%.

Các phương pháp điều trị đột quỵ 

Đột quỵ là một tình trạng cấp cứu y khoa, cần được điều trị ngay lập tức. Hướng xử lý phụ thuộc vào nguyên nhân, nhưng ưu tiên hàng đầu là khôi phục tuần hoàn máu, kiểm soát xuất huyết, ổn định các dấu hiệu sinh tồn và ngăn ngừa tổn thương não tiến triển.

1. Thuốc cấp cứu

Thuốc thường là bước đầu tiên trong điều trị đột quỵ và cách tiếp cận phụ thuộc vào từng loại đột quỵ.

Đối với đột quỵ nhồi máu não:

  • Thuốc tiêu sợi huyết (tPA): Là phương pháp điều trị chính, tPA làm tan cục máu đông gây tắc mạch máu não từ đó cải thiện đáng kể khả năng hồi phục hoàn toàn. Thuốc được tiêm tĩnh mạch qua cánh tay và có hiệu quả nhất khi sử dụng trong vòng 3 giờ từ khi khởi phát triệu chứng.
  • Thuốc chống đông: Có thể dùng các loại thuốc như aspirin hoặc clopidogrel giúp ngăn ngừa cục máu đông hình thành mới hoặc lớn thêm.
  • Thuốc bảo vệ thần kinh: Giúp giảm tổn thương não do thiếu oxy.
  • Thuốc lợi tiểu thẩm thấu: Các loại thuốc như mannitol giúp giảm phù não và áp lực nội sọ trong các trường hợp nặng.

Đối với đột quỵ xuất huyết não:

  • Thuốc hạ huyết áp: Giảm áp lực lên thành mạch não.
  • Vitamin K: Giúp kiểm soát chảy máu.
  • Thuốc hỗ trợ: Kiểm soát phù não, đường huyết, sốt và cơn co giật.

2. Phẫu thuật và can thiệp thủ thuật

Các phương pháp phẫu thuật khác nhau tùy thuộc vào loại nhồi máu não hay xuất huyết não.

Đối với nhồi máu não:

  • Phẫu thuật cắt huyết khối: Lấy bỏ cục máu đông bằng ống thông đưa từ động mạch đùi.
  • Phẫu thuật cắt bỏ mảng xơ vữa động mạch cảnh: Loại bỏ mảng xơ vữa trong động mạch cảnh cổ khi đây là nguyên nhân gây đột quỵ.
  • Mở sọ giải áp: Giảm áp lực nội sọ, lấy cục máu đông hoặc xử lý chảy máu não.

Đối với xuất huyết não:

  • Kẹp túi phình mạch não: Đặt kẹp tại cổ túi phình để ngăn chặn dòng máu và phòng vỡ.
  • Truyền máu: Bù lại lượng máu bị mất trong quá trình phẫu thuật hoặc chấn thương thông qua một thủ thuật truyền tĩnh mạch an toàn.
  • Nút mạch bằng coil: Đặt vòng xoắn coil nhỏ vào túi phình để ngăn máu chảy vào, giảm nguy cơ vỡ.
  • Dẫn lưu dịch não: Loại bỏ dịch dư thừa gây tăng áp lực nội sọ.
  • Điều trị dị dạng động tĩnh mạch: Sử dụng phẫu thuật hoặc xạ trị để loại bỏ hoặc thu nhỏ các động mạch và tĩnh mạch bất thường.
  • Lấy bỏ khối máu tụ: Nếu tụ máu chèn ép gây triệu chứng nặng lên não.
  • Mở sọ giải áp: Cũng được áp dụng trong xuất huyết não để giảm áp lực.

3. Phục hồi chức năng

Phục hồi chức năng giúp người bệnh tái thiết lập khả năng vận động và thích nghi với di chứng sau đột quỵ.

  • Vật lý trị liệu: Phục hồi vận động cơ bản, ngăn ngừa các biến chứng như co thắt cơ hoặc loét do nằm lâu.
  • Hoạt động trị liệu: Hỗ trợ các hoạt động hàng ngày như ăn uống, mặc quần áo và tắm rửa.
  • Ngôn ngữ trị liệu: Cải thiện khả năng nói và hiểu ngôn ngữ.
  • Trị liệu nghề nghiệp: Chuẩn bị cho người bệnh trở lại công việc.
  • Trị liệu tâm lý: Giúp kiểm soát trầm cảm, lo âu và các rối loạn cảm xúc khác.

Các công nghệ phục hồi chức năng mới hơn bao gồm:

  • Hệ thống phục hồi chức năng chi trên Neurolutions: Sử dụng nẹp tay kết hợp điện cực ghi sóng não để giúp bệnh nhân tập vận động tay trong quá trình trị liệu.
  • Thiết bị kích thích dây thần kinh phế vị Vivistim: Thiết bị được FDA chấp thuận, gửi xung điện đến dây thần kinh phế vị (một dây thần kinh chính kết nối não với cơ thể) trong quá trình phục hồi chức năng để cải thiện khả năng vận động của cánh tay và bàn tay ở bệnh nhân bị khuyết tật lâu dài do nhồi máu não. Hiệu quả duy trì ít nhất một năm.

4. Châm cứu

Châm cứu đã được sử dụng lâu đời tại Châu Á trong điều trị phục hồi sau đột quỵ và ngày càng có nhiều nghiên cứu ủng hộ. Phương pháp này có thể thúc đẩy tái tạo tế bào não, cải thiện tuần hoàn máu, ngăn ngừa chết tế bào thần kinh, cân bằng chất dẫn truyền thần kinh, hỗ trợ trí nhớ và khả năng học tập.

Nghiên cứu năm 2022 cho thấy châm cứu trong điều trị nhồi máu não có thể giảm biến chứng và tử vong. Nghiên cứu năm 2019 ghi nhận châm cứu giúp cải thiện chức năng giao tiếp ở những người bị rối loạn ngôn ngữ sau đột quỵ. Nhiều thử nghiệm lâm sàng cho thấy châm cứu có thể cải thiện chức năng thần kinh toàn diện.

5. Thảo dược hỗ trợ

Một số loại thảo dược có thể hỗ trợ phục hồi nhưng cần thận trọng vì chúng có khả năng tương tác với thuốc kê đơn. Người bệnh nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng.

  • Nhân sâm: Giảm viêm và stress oxy hóa, nhưng chống chỉ định ở người đang dùng thuốc chống đông máu.
  • Hoàng kỳ: Có thể giúp bảo vệ hàng rào máu não.
  • Nhân sâm Ấn độ: Giảm viêm và hỗ trợ cải thiện trí nhớ.
  • Rau má: Cải thiện trí nhớ và chức năng nhận thức.
  • Bạch quả: Có thể cải thiện chức năng não, nhưng không dùng cho người đang uống thuốc chống đông máu.
  • Hương thảo: Có tác dụng chống oxy hóa và giúp giảm phù não.

Các phương pháp tự nhiên và lối sống giúp phục hồi sau đột quỵ 

Quá trình phục hồi sau đột quỵ không chỉ dừng lại ở bệnh viện. Những liệu pháp tự nhiên và thay đổi lối sống có thể hỗ trợ quá trình chữa lành, giảm nguy cơ tái phát và giúp người bệnh lấy lại chất lượng cuộc sống.

1. Thay đổi thói quen sống

Việc kiểm soát bệnh lý nền kết hợp với điều chỉnh thói quen sinh hoạt là yếu tố then chốt trong quá trình phục hồi và phòng ngừa tái phát.

  • Kiểm soát rung nhĩ, đái tháo đường, tăng huyết áp và rối loạn lipid máu.
  • Ngừng hút thuốc lá.
  • Hạn chế rượu bia, không quá hai ly mỗi tuần hoặc theo chỉ định của bác sĩ.

2. Bài tập cho não

Hoạt động nhận thức có thể kích thích chức năng não, cải thiện trí nhớ và hỗ trợ khả năng tái tạo thần kinh. Ví dụ:

  • Ô chữ, câu đố ngược
  • Trò chơi trí tuệ
  • Trò chơi cờ bàn
  • Trò chơi rèn trí nhớ
  • Mỹ thuật và thủ công
  • Các trò chơi chiến lược

3. Vận động thể chất

Tập luyện giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, khả năng vận động và sự độc lập sau đột quỵ. Chương trình thường bao gồm các hoạt động aerobic, rèn sức mạnh và các bài tập tăng cường sự linh hoạt hoặc thăng bằng. Ví dụ:

  • Đi bộ
  • Đạp xe
  • Nâng chân
  • Tăng cường lực tay
  • Các bài tập giãn cơ

Mục tiêu chung là 150 phút hoạt động aerobic mức độ trung bình/tuần, điều chỉnh phù hợp với thể trạng và hạn chế sau đột quỵ.

4. Thực hành tâm – thân 

Các bài tập tâm – thân giúp phục hồi chức năng thể chất và hỗ trợ sức khỏe tinh thần.

  • Thái cực quyền: Nghiên cứu năm 2022 cho thấy thái cực quyền khi ngồi mang lại lợi ích tương đương hoặc vượt trội so với phục hồi chuẩn, cải thiện sức mạnh cánh tay, khả năng giữ thăng bằng, tâm trạng và sinh hoạt hàng ngày.
  • Yoga: Khi kết hợp với hoạt động trị liệu, yoga giúp phục hồi sau đột quỵ bằng cách tăng cường chăm sóc cá thể hóa đồng thời nâng cao sức khỏe thể chất và tinh thần.
  • Thiền: Thực hành thiền hàng ngày có thể dần dần thay đổi cấu trúc não bộ ở vùng liên quan đến sự chú ý, cảm xúc và linh hoạt tâm lý, từ đó tăng sự bình an và tập trung.

5. Dinh dưỡng

Một công thức ăn uống cân bằng giúp bảo vệ não bộ và giảm nguy cơ tái phát.

  • Cá: Ăn bất kỳ loại cá nào cũng giúp giảm 12% nguy cơ đột quỵ, mỗi khẩu phần cá thêm hàng tuần giảm thêm 2%. Cá nướng hoặc hấp, như cá ngừ, làm giảm nguy cơ nhồi máu não ít nhất 28% trong khi cá chiên trên 1 lần/tuần lại làm tăng nguy cơ ​​44%.
  • Các sản phẩm từ đậu nành: Nghiên cứu năm 2009 ở phụ nữ Trung Quốc cho thấy người ăn nhiều đậu nành nhất – chẳng hạn như đậu nành khô, đậu phụ và sữa đậu nành – giảm 77% nguy cơ nhồi máu não so với nhóm ăn ít.
  • Rau, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt: Phân tích gộp năm 2014 từ 20 nghiên cứu cho thấy việc ăn nhiều trái cây và rau củ làm giảm 21% nguy cơ đột quỵ, trong đó rau củ mang lại lợi ích lớn hơn (giảm 23%) so với trái cây (14%). Ăn từ 3 khẩu phần ngũ cốc nguyên hạt mỗi ngày giúp giảm cholesterol và nguy cơ bệnh tim mạch, đột quỵ.

6. Thực phẩm bổ sung 

Một số vi chất dinh dưỡng có thể hỗ trợ phục hồi chức năng sau đột quỵ bằng cách cải thiện chức năng vận động, nhận thức và sức khỏe tổng thể.

  • Vitamin nhóm B: Hỗ trợ chức năng não; một số vitamin B giúp giảm nồng độ homocysteine, một loại axit amin liên quan đến nguy cơ cao đột quỵ.
  • Vitamin D: Hỗ trợ sức khỏe thần kinh cơ và xương. Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng quy mô nhỏ cho thấy  việc bổ sung vitamin D và canxi đã cải thiện tỷ lệ sống và chức năng ở bệnh nhân nhồi máu não có thiếu hụt vitamin D.
  • Vitamin C và E: Tăng cường khả năng chống oxy hóa ở bệnh nhân nhồi máu não cấp.

7. Quản lý sức khỏe tâm thần

Chăm sóc sức khỏe tinh thần và cảm xúc là một phần không thể thiếu trong quá trình phục hồi. Người sống sót sau đột quỵ có thể bị lo âu, trầm cảm hoặc thậm chí rối loạn căng thẳng sau sang chấn hoặc rối loạn tâm thần. Các biện pháp hữu ích gồm:

  • Tham gia nhóm hỗ trợ bệnh nhân đột quỵ 
  • Sử dụng thuốc chống trầm cảm hoặc các phương pháp điều trị thích hợp
  • Tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè

8. Xoa bóp trị liệu

Xoa bóp trị liệu có thể hỗ trợ phục hồi khi kết hợp với điều trị y khoa. Phân tích gộp năm 2021 cho thấy Tuina – liệu pháp xoa bóp cổ truyền Trung Quốc tác động lên huyệt đạo, giúp cải thiện chức năng vận động và giảm co cứng cơ ở bệnh nhân sau đột quỵ.

Tư duy ảnh hưởng thế nào đến đột quỵ

Quan điểm sống và sức khỏe tinh thần có thể tác động đến cả nguy cơ mắc đột quỵ lẫn quá trình phục hồi sau đó.

Những người lạc quan thường có nguy cơ tử vong do đột quỵ thấp hơn và khả năng thích ứng tốt hơn. Ngược lại, cảm xúc tiêu cực có thể kích hoạt phản ứng căng thẳng làm tăng nhịp tim và huyết áp, từ đó làm tăng nguy cơ đột quỵ.

Tư duy bi quan cũng dễ dẫn đến các hành vi ứng phó không lành mạnh như hút thuốc hoặc sử dụng chất kích thích, càng làm gia tăng nguy cơ bệnh lý mạch máu não.

Bên cạnh đó, các rối loạn tâm thần như trầm cảm, lo âu có liên quan chặt chẽ với tỷ lệ hút thuốc, béo phì, tăng huyết áp, đái tháo đường và bệnh tim mạch – những yếu tố nguy cơ hàng đầu của đột quỵ và làm tiên lượng xấu đi theo thời gian.

Do vậy, duy trì sức khỏe tinh thần tích cực và sức khỏe tâm lý ổn định là yếu tố quan trọng trong cả phòng ngừa đột quỵ và hồi phục sau đột quỵ.

Làm thế nào để phòng ngừa đột quỵ?

Một số chiến lược phòng ngừa then chốt gồm:

  • Tránh các yếu tố nguy cơ có thể kiểm soát được: Hạn chế hút thuốc lá, uống rượu bia quá mức, công thức ăn uống không lành mạnh, lối sống ít vận động và các bệnh lý mạn tính không được kiểm soát.
  • Quản lý bệnh mạn tính: Dùng thuốc và thay đổi lối sống để kiểm soát tăng huyết áp, đái tháo đường và rung nhĩ.
  • Duy trì cách thức ăn uống tốt cho tim mạch: Ăn nhiều chất xơ với nhiều trái cây và rau củ mỗi ngày để giảm cholesterol và cải thiện sức khỏe tim mạch. Công thức ăn Địa Trung Hải giúp giảm 22% nguy cơ nhồi máu não, trong khi công thức ăn DASH – được Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ và Hiệp hội Đột quỵ Hoa Kỳ khuyến nghị – nhấn mạnh vào trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt và thực phẩm ít muối nhằm kiểm soát huyết áp.
  • Quản lý căng thẳng: Áp dụng các phương pháp giảm căng thẳng như tập thể dục, thiền định hoặc tư vấn tâm lý.
  • Chăm sóc răng miệng: Một nghiên cứu được công bố vào tháng 1/2025 cho thấy thói quen dùng chỉ nha khoa hàng ngày giúp giảm 22% nguy cơ nhồi máu não và giảm 44% nguy cơ đột quỵ do huyết khối từ tim.

Những biến chứng có thể gặp sau đột quỵ

Đột quỵ có thể gây tổn thương não vĩnh viễn, để lại tàn tật lâu dài hoặc thậm chí tử vong. Khi một vùng lớn của não bị ảnh hưởng, tình trạng này thường được gọi là đột quỵ diện rộng và thường dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng.

Biến chứng thể chất

Các ảnh hưởng thể chất có thể xuất hiện ngay sau khi xảy ra đột quỵ hoặc tiến triển dần theo thời gian.

  • Đau vai liệt nửa người: Gặp ở khoảng 24% đến 64% bệnh nhân, thường xuất hiện sau 2 – 3 tháng
  • Huyết khối tĩnh mạch: Giảm vận động làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông ở tĩnh mạch chi dưới
  • Yếu cơ và co cứng cơ: Ảnh hưởng đến khả năng đi lại, giữ thăng bằng và các hoạt động sinh hoạt hàng ngày, thường dẫn đến té ngã
  • Khó nuốt: Có thể gây viêm phổi do hít sặc khi thức ăn hoặc dịch lọt vào phổi
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu: Thường xảy ra trong vòng 1 – 2 tuần sau đột quỵ và có thể kéo dài

Biến chứng thần kinh

Tổn thương não sau đột quỵ có thể tác động đến trí nhớ, vận động và xử lý cảm giác.

  • Co giật: Xuất hiện ở 5% đến 9% bệnh nhân, thường gặp hơn sau đột quỵ xuất huyết não.
  • Suy giảm nhận thức: Ảnh hưởng đến trí nhớ, khả năng ra quyết định và ngôn ngữ.
  • Hội chứng đau sau đột quỵ: Gây đau thần kinh mạn tính do tổn thương não.
  • Bỏ quên nửa người: Người bệnh bỏ qua một bên cơ thể dù các giác quan vẫn bình thường.

Các vấn đề sức khỏe lâu dài.

Nhiều bệnh nhân đột quỵ thường phải đối mặt với những thách thức sức khỏe kéo dài nhiều năm.

  • Loãng xương: Thường xảy ra ở bên cơ thể bị ảnh hưởng; duy trì hoạt động thể chất giúp ngăn ngừa loãng xương.
  • Rối loạn kiểm soát bàng quang và ruột: Cần quản lý lâu dài, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Nguy cơ sa sút trí tuệ: Người sống sót sau đột quỵ có nguy cơ cao mắc chứng sa sút trí tuệ.

Biến chứng tâm lý và xã hội.

Đột quỵ không chỉ tác động đến thể chất mà còn ảnh hưởng nặng nề đến tâm lý và đời sống xã hội.

  • Trầm cảm: Ảnh hưởng đến 70% bệnh nhân với những thay đổi tâm trạng; 25% đến 30% phát triển thành trầm cảm nặng.
  • Cô lập xã hội: Khó khăn trong giao tiếp và hạn chế vận động khiến người bệnh có xu hướng thu mình.
  • Mất khả năng tự lập: Nhiều bệnh nhân cần sự hỗ trợ lâu dài trong sinh hoạt hàng ngày.

Theo The Epoch Times    

Khánh Nam biên dịch