Các thuốc chống trầm cảm giúp cải thiện tâm trạng nhưng đồng thời gây rối loạn chuyển hóa, tăng cân, huyết áp và men gan, làm gia tăng gánh nặng tim mạch lâu dài theo nghiên cứu mới nhất đăng trên The Lancet. Song song với giới hạn của các loại thuốc, nghiên cứu và thực tế lâm sàng cho thấy các thảo mộc tự nhiên, sức mạnh của tâm trí có thể hỗ trợ phục hồi trầm cảm thông qua cơ chế thần kinh – tâm lý tự điều chỉnh.

hạnh phúc
(Ảnh: Indypendenz/ Shutterstock)

Những tác dụng phụ lên tim mạch và chuyển hóa

Thuốc chống trầm cảm không chỉ tác động lên cảm xúc mà còn lên toàn bộ hệ thần kinh tự chủ. Những biến đổi về cân nặng, huyết áp, nhịp tim và mỡ máu mà nghiên cứu ghi nhận cho thấy mức độ khác biệt lớn đến đáng ngạc nhiên giữa các loại thuốc.

  • Ảnh hưởng đến cân nặng:
    • Agomelatine gây giảm cân nhẹ (~2 kg).
    • MaprotilineMirtazapine lại gây tăng cân rõ (~2–3 kg).
    • Paroxetine – một SSRI phổ biến – được ghi nhận là tăng cân mạnh nhất nhóm SSRI.
  • Ảnh hưởng đến nhịp tim
    • Fluvoxamine làm chậm nhịp tim bằng cơ chế ức chế thần kinh giao cảm.
    • Nortriptyline kích thích hệ giao cảm, khiến nhịp tim tăng mạnh, có thể gây hồi hộp và đánh trống ngực ở người nhạy cảm.
  • Gây tăng huyết áp, đặc biệt ở các thuốc ba vòng (TCA) như AmitriptylineNortriptyline, vốn tác động trực tiếp lên các thụ thể α-adrenergic trong thành mạch.
Tăng cân có thể gây ra những tác động tiêu cực cho những người mắc chứng lo âu và trầm cảm. (Ảnh minh họa: Shutterstock)

Các thuốc chống trầm cảm khác nhau ghi nhận sự tăng cân, tăng huyết áp, tăng cholesterol khác nhau. Các tác dụng phụ này tuy “nhẹ” trong thời gian ngắn, nhưng với người dùng lâu dài, chúng tạo nên gánh nặng chuyển hóa tích lũy.

  • Nhóm SNRI như Venlafaxine, DesvenlafaxineDuloxetine thường làm tăng nhẹ huyết áp và cholesterol.
  • ParoxetineMirtazapine gây tăng cân kết hợp tăng lipid máu, tạo nguy cơ hội chứng chuyển hóa nếu không được theo dõi.
  • Duloxetine còn làm tăng glucose máu, đáng lưu ý với bệnh nhân đái tháo đường hoặc tiền đái tháo đường.

Tiến sĩ Daniel Carlat (Tufts Medicine) nhận xét: “Những thay đổi này không nguy hiểm ngay lập tức, nhưng nếu kéo dài, chúng có thể góp phần vào tăng huyết áp mạn, rối loạn lipid, thậm chí xơ vữa động mạch sớm”.

Cơ chế gây tác dụng phụ

Serotonin, norepinephrine và dopamine không chỉ tồn tại trong não – chúng cũng điều hòa nhịp tim, co mạch, tiêu hóa, và cảm giác đói no. Khi các thuốc chống trầm cảm thay đổi nồng độ các chất này, hệ thống sinh lý toàn thân bị kéo theo:

  • Serotonin: ảnh hưởng đến nhu động ruột, giãn mạch và tiết insulin, giải thích vì sao SSRI có thể gây buồn nôn, tiêu chảy hoặc tăng cân.
  • Norepinephrine: điều hòa huyết áp và nhịp tim – do đó SNRI thường gây tim đập nhanh, tăng HA, run tay, vã mồ hôi.
  • Histamine và 5-HT2C (ở mirtazapine, clomipramine): kích thích cảm giác đói và tích trữ năng lượng → tăng cân nhanh chỉ sau vài tuần.

Một điểm nổi bật khác trong nghiên cứu là tác động lên chức năng gan.

  • Các thuốc như Duloxetine, Agomelatine, và đặc biệt Nefazodone được ghi nhận có thể làm tăng AST, ALT và ALP.
  • Dù hầu hết trường hợp chỉ tăng nhẹ, Nefazodone từng bị cảnh báo nguy cơ viêm gan nặng và suy gan cấp – lý do khiến thuốc này hầu như bị rút khỏi thị trường Mỹ.

Nhóm tác giả của The Lancet nhấn mạnh rằng tăng men gan thường không gây triệu chứng, nên bệnh nhân dùng thuốc dài hạn cần xét nghiệm máu định kỳ.

Những tác dụng phụ tiềm ẩn đáng lưu ý khác

Ngoài các thay đổi chuyển hóa, nghiên cứu và các chuyên gia độc lập còn nhấn mạnh nhiều vấn đề khác:

Tác động lên tim mạch

  • Một số thuốc (đặc biệt TCA, Citalopram liều cao) có thể kéo dài QTc, tăng nguy cơ loạn nhịp.
  • SNRI và MAOI có thể gây tăng huyết áp cơn, đặc biệt nếu dùng cùng thuốc giao cảm hoặc thực phẩm chứa tyramine.

Ảnh hưởng đến natri máu (SIADH)

  • Các SSRI, đặc biệt Paroxetine, đôi khi gây hạ natri máu ở người cao tuổi, biểu hiện bằng lú lẫn hoặc co giật.

Rối loạn giấc ngủ và tình dục

  • SSRI có thể gây mất ngủ, giảm ham muốn hoặc rối loạn cực khoái.
  • Mirtazapine lại an thần mạnh, dễ gây buồn ngủ ban ngày.
  • Bupropion là ngoại lệ hiếm giúp bảo tồn chức năng tình dục.

Nguy cơ ý tưởng tự sát ở người trẻ

  • Dù hiếm, The Lancet vẫn lưu ý rằng trẻ vị thành niên và thanh niên cần giám sát chặt chẽ 2–4 tuần đầu điều trị, vì thuốc có thể kích hoạt hành vi bốc đồng trước khi cải thiện khí sắc.

Các thảo dược tự nhiên giúp giảm bớt triệu chứng trầm cảm

Nghiên cứu này cho thấy các loại thuốc chống trầm cảm không hẳn không thể sử dụng nhưng cũng mang lại nhiều tác dụng phụ khác nhau từ rối loạn chuyển hóa, tăng cân, đến các vấn đề tim mạch, tiêu hóa, thậm chí là có thể xuất hiện ý tưởng tự sát (1 cấp cứu trong bệnh lý tâm thần). Ngoài ra, khoảng một nửa bệnh nhân trầm cảm không đáp ứng với SSRI.

May mắn thay, có những thảo dược tự nhiên hiệu quả để giảm bớt triệu chứng trầm cảm.

  • Nhụy hoa nghệ tây: Nhụy hoa nghệ tây, có nguồn gốc từ hoa nghệ tây, được dùng ở Nam Á và Trung Đông như một loại gia vị và thuốc. Các nghiên cứu tiết lộ loại gia vị này có thể làm giảm trầm cảm với hiệu quả tương đương fluoxetine SSRI và imipramine ba vòng.
  • Trà xanh: Kết quả của bài tổng quan hệ thống và phân tích gộp cho thấy trà xanh làm giảm triệu chứng trầm cảm. Trong một nghiên cứu lớn với 7,524 người Hoa tham gia, các tác giả phát hiện việc tiêu thụ trà xanh thường xuyên có liên quan đến giảm nguy cơ trầm cảm.
  • Hoa oải hương: Trong một phân tích gộp gồm 17 bài báo, các tác giả nhận thấy hoa oải hương có tác dụng chống trầm cảm đáng kể. Họ thấy rằng hoa oải hương đường uống sẽ cho kết quả tốt nhất.
  • Củ nghệ: Curcumin là chất curcuminoid chính của củ nghệ, với một số cơ chế hoạt động giúp chống trầm cảm. Trong một nghiên cứu ngẫu nhiên, mù đôi kéo dài tám tuần, 56 bệnh nhân MDD được dùng curcumin (500mg hai lần/ngày) hoặc giả dược. Trong tuần thứ 4 đến 8, curcumin có hiệu quả hơn đáng kể so với giả dược trong cải thiện triệu chứng liên quan đến tâm trạng được đo bằng phiên bản tự đánh giá Triệu chứng trầm cảm (IDS-SR30). Hơn nữa, curcumin dường như cho thấy hiệu quả cao hơn ở bệnh trầm cảm không điển hình.
Nhụy hoa nghệ tây. (Ảnh: Shutterstock)

Tác động tích cực của tâm trí

Y học hiện đại nhấn mạnh đến việc dùng thuốc cho mọi loại bệnh. Nhưng có một “phương thuốc” khác, không tốn tiền, không có tác dụng phụ, và đôi khi còn mang lại sự thay đổi sâu sắc hơn bất kỳ viên thuốc nào — đó là hy vọng.

Câu chuyện của bà Ursula Dusolt, 61 tuổi, đến từ Đức, là minh chứng sống động cho sức mạnh của hy vọng. Sau nhiều thập kỷ sống trong bóng tối của chấn thương thời thơ ấu, lo âu và trầm cảm nặng, bà từng nhiều lần nghĩ đến cái chết như một sự giải thoát. “Tôi vẫn thở, nhưng không thực sự sống,” bà nói. Ở tuổi 44, khi tưởng như tất cả đã khép lại, một cuốn sách nhỏ mà em trai tặng – Chuyển Pháp Luân của Pháp Luân Công – đã mở ra cho bà một lối thoát bất ngờ.

Thông qua việc học và thực hành ba nguyên lý Chân – Thiện – Nhẫn, bà Dusolt bắt đầu nhìn lại chính mình. Bà nhận ra rằng gốc rễ của đau khổ không nằm ở thế giới bên ngoài, mà ở sự tích tụ những oán hận, sợ hãi và tuyệt vọng bên trong. Khi buông bỏ từng lớp cảm xúc tiêu cực ấy, tâm trí bà trở nên tĩnh lặng, sáng tỏ và điều quan trọng nhất — ý nghĩ tự tử hoàn toàn tan biến.

(Ảnh: The Epoch Times, được đăng dưới sự cho phép của bà Ursula Dusolt)

Các chuyên gia tâm lý học như Chan Hellman, Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu Hy vọng thuộc Đại học Oklahoma, cho rằng hy vọng không phải là trạng thái cảm xúc nhất thời, mà là một quá trình nhận thức có thể rèn luyện. Nó gồm ba yếu tố: mục tiêu, lộ trìnhý chí – tức là biết mình muốn đi đâu, có những con đường nào để đến đó, và tin rằng mình có thể đi được. Khi con người có hy vọng, não bộ tái cấu trúc lại, kích hoạt khả năng phục hồi, giảm đau, giảm lo âu và trầm cảm.

Nhiều nghiên cứu, trong đó có công trình của Đại học Harvard, đã chứng minh: người có mức hy vọng cao có nguy cơ trầm cảm thấp hơn 43%, tử vong sớm giảm 16% và nguy cơ ung thư giảm 12%. Hy vọng – dù mang tính tinh thần – lại tạo ra hiệu ứng sinh học thực thụ lên hệ thần kinh, nội tiết và miễn dịch.

Với bà Dusolt, việc thực hành thiền định và hướng thiện trở thành cách nuôi dưỡng hy vọng hằng ngày. Mỗi sáng, bà tự nhủ: “Dù có chuyện gì xảy ra, tôi cũng sẽ xử lý tốt”. Câu nói tưởng chừng giản dị ấy chứa đựng sức mạnh của sự chấp nhận, kiên định và lòng tin. Giờ đây, ở tuổi lục tuần, bà cảm thấy như mới bắt đầu cuộc sống thật sự của mình — trọn vẹn, bình an và ý nghĩa.

Trong khi y học đang tìm kiếm những phương pháp mới để điều trị trầm cảm, câu chuyện của bà Dusolt và nhiều nghiên cứu về hy vọng cho thấy: đôi khi, phép màu không nằm ở bên ngoài, mà ở chính sự thay đổi trong nhận thức con người. Bởi như tiến sĩ Hellman nói:

“Hy vọng không phải là ánh sáng ở cuối đường hầm — mà là việc ta tự tìm thấy ánh sáng ngay trong đường hầm”.

Thanh Long t/h