Nhiều chuyên gia cho biết, ảnh hưởng của mạng xã hội, hiện tượng nâng điểm ở trường học cùng các yếu tố môi trường khác đã dẫn đến chứng ái kỷ (narcissism) đang ngày càng phổ biến ở trẻ em và thanh thiếu niên. Nhân cách ái kỷ là một dạng rối loạn tâm lý muốn được ngưỡng mộ, đánh giá bản thân quá cao và thiếu sự đồng cảm với người khác.

dien thoai di dong
Trẻ em sử dụng điện thoại gây hại đến cả thể chất và tinh thần. (Ảnh minh: Shutterstock)

Chứng ái kỷ là một tính cách hoặc hội chứng tâm lý đặc trưng bởi:

  • Tự yêu bản thân quá mức
  • Thiếu đồng cảm với người khác
  • Cần được chú ý và khen ngợi liên tục
  • Trong nhiều trường hợp, họ có thể lợi dụng người khác để đạt mục tiêu cá nhân.
  • Ở mức độ nhẹ, tính cách này có thể chỉ là tính tự tin thái quá. Ở mức nặng, nó trở thành rối loạn nhân cách ái kỷ, gây ảnh hưởng đáng kể tới các mối quan hệ xã hội và công việc.

Chuyên gia cho rằng trong những năm gần đây, phong trào đề cao lòng tự trọng có thể đã đi quá xa. Nhu cầu được công nhận liên tục là một vấn đề phổ biến ở những cộng đồng nơi trẻ em vẫn nhận cúp ngay cả khi về cuối, và học sinh xuất sắc không được trao giải thành tích tốt nhất vì sợ làm người khác tổn thương.

Tuy nhiên, một chút va chạm vào lòng tự trọng, kết hợp với khiêm tốn, là điều tốt cho sự phát triển. Trẻ em cần học cách chấp nhận thất bại.

Nhà trị liệu tâm lý Anita Horvath, tại Cobleskill (New York), nhận định rằng hành vi tự ái thường gặp ở những người, khi còn nhỏ, chỉ được khen ngợi về thành tích mà không được nhìn nhận như một con người toàn diện.

Bà cho rằng kiểu hành vi này ngày càng tăng theo thời gian. Trẻ em ngày nay thường xa cha mẹ nhiều hơn. Thậm chí, khi ở cùng cha mẹ, sự gắn kết cũng ít hơn – bởi xã hội hiện tại chú trọng đến thành tích và năng suất thay vì nuôi dưỡng toàn diện trẻ nhỏ. Vì thế, các em ít có sự hỗ trợ khi phải đối diện với trải nghiệm tiêu cực.

Ngoài ra, không ít cha mẹ cũng thiếu sự trưởng thành, bà Horvath cho biết.

“Thực tế, nhiều khi cha mẹ không đáp ứng nhu cầu cảm xúc của con, mà lại đặt gánh nặng lên con phải đáp ứng nhu cầu của mình. Khi cha mẹ thiếu trưởng thành về cảm xúc, họ dễ bị kích động và trút lên con. Đứa trẻ phải thay đổi bản thân để được cha mẹ yêu thương. Kết quả là nhân cách của trẻ có thể phát triển lệch lạc”.

Bà Horvath tin rằng cách sửa chữa hiệu quả bắt nguồn từ các giá trị gia đình truyền thống – như hôn nhân, gắn kết gia đình, và biết đối diện, vượt qua khó khăn cá nhân.

Thay vì: “Chúng ta cứ mua đồ cho con hết lần này đến lần khác, nuôi dạy theo kiểu dễ dãi, để mặc chúng với internet, không chịu trách nhiệm và cũng không giao trách nhiệm cho chúng, không dành đủ thời gian thực sự ở bên chúng. Và cuối cùng lại ngạc nhiên vì sao chúng có vẻ kiêu ngạo, tự phụ”, bà nói.

Phản ứng sang chấn

Theo bà Tina Lintner – quản lý lâm sàng cấp cao tại Rawhide Youth Services – hành vi ái kỷ có nhiều dạng, nhưng để chẩn đoán rối loạn nhân cách ái kỷ thì phải có tiêu chí rõ ràng.

Bà nói: “Việc gọi ai đó là ‘ái kỷ’ quá dễ dàng thực sự là không công bằng”.

Những thanh thiếu niên từng chịu cảnh bị bỏ rơi hoặc sang chấn thường sống trong trạng thái tự phòng vệ, và ít đồng cảm với người khác.

Chúng có thể cảm thấy bản thân là gánh nặng, và khi không có ai nuôi dạy chúng thường đưa ra lựa chọn sai lầm – thậm chí bắt nạt người khác để che giấu sự tự ti. Những hành vi tỏ ra kiêu ngạo, phô trương đôi khi chỉ là lớp vỏ để che đậy sự thiếu tự tin và cảm giác vô giá trị.

Chương trình nội trú Rawhide tiếp nhận những thiếu niên từ hệ thống tư pháp vị thành niên. Các em sống trong nhóm nhỏ, được nhân viên và nhà trị liệu giám sát, cùng chịu trách nhiệm nấu ăn, dọn dẹp, học cách quan tâm người khác và rèn kỹ năng sống. Điện thoại, game và mạng xã hội đều bị hạn chế.

Bà Lintner nói:

“Rõ ràng trẻ cư xử ổn định hơn hẳn khi không dính đến điện thoại hay internet. Thật đáng kinh ngạc”.

Theo nhà trị liệu Catrina Drinning-Davis (Texas), người chuyên hỗ trợ nạn nhân bạo hành gia đình, thì tính ái kỷ thường thấy ở những người bạo hành vợ/chồng hoặc con cái.

Nhiều trong số họ học thói quen đó từ cha mẹ, hoặc lớn lên với suy nghĩ “mình có quyền muốn gì cũng được”, vì không phải chịu hậu quả về hành động của mình. Bà cho biết, những hành vi bạo hành trong tình cảm có thể bắt đầu từ tuổi 14 và ngày càng trầm trọng hơn.

Bà Drinning-Davis nói: “Tôi là trên hết – nếu bạn không cho tôi điều tôi muốn, tôi sẽ khiến cuộc sống của bạn khốn khổ. Những người bạo hành cũng thường tìm đối tượng nhỏ tuổi hơn mình”.

Dữ liệu nghiên cứu tổng hợp năm 2024 trên hơn 37.000 người ở Mỹ, Canada và Tây Âu cho thấy: dù tính ái kỷ giảm dần theo tuổi, nhưng “những đứa trẻ vốn ái kỷ hơn bình thường thì khi lớn lên vẫn sẽ có xu hướng ái kỷ cao hơn”.

Vai trò của cha mẹ

Theo chuyên gia trị liệu xã hội Rick Rodgers (Indiana), hành vi ái kỷ thường được di truyền hoặc “truyền lại” trong gia đình. Ông cho rằng đây là vấn đề của cả gia đình chứ không chỉ riêng cá nhân. Trong nhiều trường hợp, chính cha mẹ cũng có tính tự ái, hoặc mắc chứng rối loạn chưa được chẩn đoán, như rối loạn tăng động giảm chú ý hoặc một dạng nào đó của tự kỷ.

Theo ông, cha mẹ ái kỷ thường hoặc bỏ mặc con, hoặc cố ép con sống theo ý mình bằng những kỳ vọng phi thực tế.

Mạng xã hội lại càng gia tăng khoảng cách thế hệ. So với thế giới ảo, cha mẹ thường trở nên nhạt nhòa hơn. Người lớn trong nhà thì để mặc cho con ngày càng xa rời thực tế, thay vì khuyến khích chúng bước ra khỏi vùng an toàn.

Theo ông Leibert, cha mẹ có thể giảm tính ái kỷ ở trẻ bằng cách cho chúng hiểu rằng còn có những giá trị lớn hơn bản thân – như gia đình, tôn giáo, và đất nước. Ông nói:

“Hãy nhận lấy một trách nhiệm nào đó, không cần được khen ngợi, nhưng có thể mang lại điều tốt cho người khác”.

Mạng xã hội

Theo Mark Gregston (Texas), người sáng lập Parenting Today’s Teens và có 50 năm làm việc với thanh thiếu niên, thì nỗi ám ảnh muôn thuở của tuổi teen là “làm sao để hòa nhập” nay đã biến thành khát vọng trở nên nổi tiếng và vượt trội hơn người khác.

Ông cho biết mạng xã hội và các người ảnh hưởng đã góp phần thúc đẩy xu hướng này.

“Cuối cùng thì người ta sẽ thấy việc chỉ biết lo cho cái tôi chẳng mang lại điều gì. Cái giá của sự ám ảnh với bản thân là bạn không bao giờ trưởng thành”, ông Gregston nói.

Ông dạy thanh thiếu niên và cha mẹ các em giá trị của sự tương tác trực tiếp, những cuộc trò chuyện sâu sắc, và các mối quan hệ.

Tại trung tâm tư vấn nội trú Heartlight, nơi ông Gregston phụ trách, học sinh không được dùng điện thoại trong suốt một năm ở đó.

Khi trở về nhà, ông nói: “vấn đề lớn nhất mà các em gặp phải là tìm được bạn bè đồng trang lứa không quá lệ thuộc vào điện thoại”.

Theo ông Liebert, lệnh cấm điện thoại trong lớp học sắp áp dụng ở nhiều tiểu bang là một hướng đi đúng đắn.

Ông chia sẻ, chưa có bệnh nhân nào than phiền với ông rằng, khi bác sĩ bảo họ bớt dùng mạng xã hội và giảm lướt 50%, cuộc sống của họ sẽ sụp đổ.