Nhà văn Hungary László Krasznahorkai đã được trao Giải Nobel Văn học năm 2025. Viện Hàn lâm Thụy Điển đặc biệt khen ngợi ông vì đã “tái hiện sức mạnh của nghệ thuật trong bầu không khí sợ hãi tận thế thông qua những tác phẩm đầy cảm xúc và viễn kiến”. Nhà văn 71 tuổi này nổi tiếng quốc tế với những miêu tả sâu sắc về hệ thống cộng sản. Các tác phẩm của ông không chỉ là những sáng tác văn học mà còn là những minh chứng quý giá cho những chuyển biến chính trị và xã hội của Đông Âu trong thế kỷ 20.

GettyImages 474007538
Ông Laszlo Krasznahorkai giành giải thưởng Man Booker Quốc tế tại Bảo tàng Victoria & Albert vào ngày 19 tháng 5 năm 2015 tại London, Anh. (Ảnh: Stuart C. Wilson/ Getty Images)

Một góc nhìn sáng tạo hình thành từ trải nghiệm cá nhân: Điệu tango của Satan – Phân tích văn học về hệ thống cộng sản

Lớn lên trong một gia đình Do Thái trung lưu, Krasznahorkai đã sống trực tiếp dưới chế độ cộng sản – một trải nghiệm ảnh hưởng sâu sắc đến văn chương của ông. Không giống như nhiều nhà văn chỉ tìm hiểu chủ nghĩa cộng sản qua lý thuyết hoặc nguồn thứ cấp, ông đã chuyển hóa trải nghiệm cá nhân thành các tác phẩm mang ý nghĩa phổ quát. Việc chuyển đến Tây Berlin sau này và những chuyến đi dài cho phép ông nhìn lại giai đoạn lịch sử ấy từ một khoảng cách tương đối khách quan, nuôi dưỡng một góc nhìn độc đáo.

Tác phẩm nổi tiếng nhất của ông, Sátan Tangó (Satan’s Tango, 1985), là ví dụ điển hình cho văn chương phơi bày những vấn đề của chủ nghĩa cộng sản. Viện Hàn lâm Thụy Điển nhận xét rằng cuốn tiểu thuyết “sử dụng ngôn ngữ rất gợi mở để miêu tả cuộc sống của những cư dân nghèo khổ trong các nông trại tập thể bị bỏ hoang ở vùng nông thôn Hungary trước khi chủ nghĩa cộng sản sụp đổ”.

Tiểu thuyết phơi bày sâu sắc hậu quả của chính sách cưỡng chế tịch thu đất nông nghiệp và việc thành lập các nông trang tập thể vào những năm đầu của chế độ cộng sản. Bối cảnh là một vùng nông thôn hẻo lánh, nơi cư dân nghèo sống trong sự suy tàn của lý tưởng nông nghiệp tập thể. Qua cuộc sống thường nhật của những con người bình dị, tác phẩm cho thấy tác động của sự thất bại thể chế lên số phận cá nhân.

Trong tiểu thuyết, mỗi nhân vật đều sống trong trạng thái chờ đợi tuyệt vọng, đặt hy vọng vào một phép màu – nhưng hy vọng ấy đã bị dập tắt ngay từ đầu. Như lời châm ngôn của Kafka: “Nếu cứ chờ đợi, tôi sẽ bỏ lỡ phép màu.” Sự mỉa mai này phản ánh nỗi bất lực, tình thế tiến thoái lưỡng nan tinh thần, và sự bất định về tương lai mà các cá nhân dưới chế độ toàn trị phải đối mặt.

Phong cách và kỹ thuật văn học

Viện Hàn lâm Thụy Điển mô tả phong cách viết của Krasznahorkai là “một truyền thống Trung Âu từ Kafka đến Bernhard, đặc trưng bởi chủ nghĩa phi lý và sự kỳ dị”. Ông mô tả văn phong của mình là “khảo sát thực tế đến mức điên rồ”, một chủ nghĩa hiện thực cực đoan cho phép ông đào sâu vào những sự thật ẩn giấu của chế độ cộng sản.

Kỹ thuật tường thuật độc đáo của ông góp phần nâng cao hiệu quả phê phán chính trị. Sátan Tangó, với cấu trúc giống một điệu tango – tiến một bước, lùi một bước – tượng trưng cho sự trì trệ và tuyệt vọng triền miên, tương phản với những lời hứa chưa thành hiện thực của chủ nghĩa cộng sản. Việc ông ưa dùng những câu văn dài, hầu như không ngắt đoạn, tạo ra một cảm giác ngột ngạt và mất phương hướng, cho phép người đọc trực tiếp cảm nhận áp lực của sự áp bức thể chế.

Nhà thơ kiêm dịch giả tiếng Anh của Krasznahorkai, George Szirtes, từng mô tả ông là một “nhà văn thôi miên” – người “lôi cuốn bạn vào thế giới của mình đến mức nó trở thành thế giới của bạn, nơi trật tự và hỗn loạn đồng hành”.

Tình yêu dành cho Lý Bạch và Đạo Đức Kinh – lời cảnh báo về sự mất mát của văn hóa truyền thống Trung Hoa

Sự phê phán chủ nghĩa cộng sản của Krasznahorkai không chỉ giới hạn ở Hungary hay Đông Âu. Năm 2004, ông cho ra mắt tác phẩm Tai họa của thế giới – nửa hư cấu, nửa tài liệu – xoáy sâu vào sự mất mát và suy tàn của văn hóa truyền thống Trung Hoa dưới tác động của hiện đại hóa và các hệ thống chính trị. Tác phẩm mở rộng tầm nhìn phê phán của ông ra ngoài khuôn khổ quốc gia, đi sâu vào các câu hỏi phổ quát về quyền lực, văn hóa và số phận cá nhân.

Niềm say mê văn hóa Trung Hoa là một yếu tố nổi bật trong “tầm nhìn phương Đông và phê bình xuyên quốc gia” của ông. Viện Hàn lâm Thụy Điển nhận xét rằng ông “hướng cái nhìn về phương Đông với một giọng điệu sâu sắc và tinh tế hơn”. Kể từ năm 1991, ông đã đến Trung Quốc nhiều lần với tư cách nhà báo, đặc biệt tập trung nghiên cứu nhà thơ Lý Bạch. Dịch giả Trung Quốc đại lục của ông, Du Trạch Dân, kể lại rằng hành trình tìm về di sản Lý Bạch của ông qua hơn 10 thành phố là một hành trình đầy đam mê và khám phá.

Ông không chỉ ngưỡng mộ Lý Bạch mà còn tôn kính Đạo Đức Kinh, từ đó hình thành một thế giới quan riêng biệt. Krasznahorkai từng gọi Trung Quốc là “bảo tàng nhân văn cuối cùng còn lại trên thế giới” – lời bày tỏ tiếc nuối sâu sắc về sự mất mát văn hóa truyền thống. Thậm chí sau khi trở về Hungary, ông yêu cầu cả gia đình sử dụng đũa trong bữa ăn – một minh chứng cho mối liên hệ văn hóa sâu sắc và niềm tin vào triết lý phương Đông như một đối trọng tinh thần với hiện đại hóa phương Tây.

Sự hợp tác đa phương tiện mở rộng ảnh hưởng

Sự hợp tác lâu dài của Krasznahorkai với đạo diễn huyền thoại Hungary Béla Tarr đã mở rộng sức ảnh hưởng của ông. Bộ phim Sátan Tangó dài 7 tiếng của Tarr – chuyển thể từ tiểu thuyết cùng tên – biến “sự chờ đợi” văn chương thành trải nghiệm điện ảnh. Những cảnh quay đen trắng kéo dài khiến người xem thực sự cảm nhận được sự trì trệ và kiệt quệ của hệ thống xã hội chủ nghĩa cuối thời kỳ.

Họ còn hợp tác trong các tác phẩm khác như The Man from London, Whale CircusThe Turin Horse. Những dự án này giúp văn chương phê phán thể chế của Krasznahorkai tiếp cận được công chúng toàn cầu.

Di sản đương đại

Giải Nobel dành cho Krasznahorkai không chỉ tôn vinh cá nhân, mà còn nhấn mạnh vai trò của văn học như một nhân chứng lịch sử. Tác phẩm của ông không dừng ở các khẩu hiệu chính trị mà khai thác tận gốc rễ: sự ăn mòn tâm lý tập thể, đạo đức, ngôn ngữ, và cả niềm tin vào phép màu.

Chính sự phản ánh nhân văn và triết học này khiến văn học của ông vượt qua các hoàn cảnh cụ thể để chạm tới chiều sâu phổ quát của trải nghiệm con người. Trong bối cảnh chủ nghĩa độc tài vẫn tồn tại ở nhiều nơi trên thế giới, các tác phẩm của ông nhắc nhở rằng nghệ thuật không chỉ là cái đẹp – mà còn là phương tiện bảo vệ phẩm giá, tự do và nhân tính.