Vương quyền tranh bá: Trung Quốc xây siêu đập vì điện hay vì ngôi vương?
- Thiên Vân
- •
Một nhà thủy văn Trung Quốc đã nhận định rằng dự án siêu đập mới của Bắc Kinh tại Khu Tự Trị Tây Tạng thực chất chỉ là một công trình mang tính chính trị của Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình, nhằm khơi dậy lòng tự hào dân tộc, hơn là để giải quyết một cách an toàn nhu cầu năng lượng của đất nước. Nếu không có dự án này, Trung Quốc sẽ mất ngôi vương “vương quốc thủy điện” vào tay Cộng hòa Dân chủ Congo, nơi đang xây dựng công trình được xem là con đập lớn nhất thế giới bắc ngang sông Congo.
Dự án, được gọi chính thức là Nhà máy Thủy điện Motuo (theo tiếng Tây Tạng là Medog), có tổng vốn đầu tư 167 tỷ USD, tọa lạc tại huyện Motuo dọc theo sông Yarlung Tsangpo – thượng nguồn của sông Siang chảy xuống Ấn Độ, rồi nhập vào sông Brahmaputra trước khi trở thành sông Jamuna tại Bangladesh. Công trình chính thức được phê chuẩn vào tháng 12 năm 2024 và khởi công chính thức ngày 19 tháng 7 năm 2025.
Giới chức Trung Quốc tuyên truyền rằng đây là một nguồn năng lượng tái tạo quan trọng giúp đạt mục tiêu “trung hòa carbon,” đồng thời thúc đẩy công nghiệp và tạo công ăn việc làm tại Tây Tạng.
Con đập này sẽ là dự án thứ sáu của Trung Quốc dọc theo sông Yarlung Tsangpo, lần này là dọc hạ lưu gần Nyingchi.
Khác với đập trọng lực Zangmu đã vận hành ở xa hơn về phía thượng nguồn, siêu đập Motuo dựa theo một hệ thống thủy điện kiểu ‘chạy theo dòng’ (run-of-river) với nhiều đường hầm. Bắc Kinh tuyên bố thiết kế này nhằm trấn an lo ngại của Ấn Độ rằng Trung Quốc có thể dùng đập như một loại vũ khí, xả lũ ồ ạt xuống hạ lưu. Tuy nhiên, Ấn Độ vẫn khẳng định công trình sẽ phải tích trữ một lượng nước đủ lớn để vận hành tuabin trong các mùa khác nhau trong năm.
- Run-of-river: thủy điện không cần hồ chứa lớn, mà tận dụng dòng chảy tự nhiên để phát điện
Sau khi hoàn tất, siêu đập Motuo dự kiến sẽ đạt danh hiệu đập thủy điện lớn nhất thế giới, với sản lượng hằng năm dự kiến đạt 300 terawatt-giờ (TWh), vượt xa kỷ lục 112 TWh do đập Tam Hiệp tại Trung Quốc nắm giữ.
Kỷ lục này vốn đang bị thách thức bởi dự án siêu đập Grand Inga của Cộng hòa Dân chủ Congo trên sông Congo tại thác Inga. Vẫn đang trong giai đoạn lập kế hoạch, siêu đập này dự kiến sản xuất khoảng 250–300 TWh, gấp đôi công suất lắp đặt của đập Tam Hiệp.
Điện của Trung Quốc chỉ thừa không thiếu
Theo lời thủy học gia Vương Vĩ Lạc (Wang Weiluo), hiện cư ngụ tại Đức chia sẻ với tờ Epoch Times trong một cuộc phỏng vấn, Trung Quốc sản xuất điện nhiều hơn mức dân số tiêu thụ trong nước:
“Đơn giản là không [có nhu cầu nào] để xây dựng một nhà máy thủy điện mới ở hạ lưu sông Yarlung Tsangpo cả. Trung Quốc hiện đang thừa điện. Nhiều cơ sở điện mặt trời chưa được khai thác hết công suất,” vị kỹ sư thủy lực nổi tiếng với kiến thức sâu rộng về an toàn đập, quản lý hồ chứa và rủi ro lũ lụt ở Trung Quốc, cho biết.
Báo cáo “Phát triển Thị trường Điện Trung Quốc 2024” ghi nhận Trung Quốc đã sản xuất tổng cộng 10.090 TWh, trong khi nhu cầu tiêu thụ chỉ đạt 9.850 TWh — tức dư thừa khoảng 240 TWh, gấp đôi sản lượng hằng năm của đập Tam Hiệp.
“Những con số này cho thấy rõ ràng Trung Quốc không thiếu điện. Không có lý do năng lượng chính đáng nào để khởi động dự án Motuo,” ông Vương nhấn mạnh, đồng thời cảnh báo rủi ro lớn vì sự bất ổn kiến tạo của khu vực này, đe dọa đến cấu trúc an toàn của công trình.
“Xây dựng con đập không phải để giải quyết tình trạng thiếu điện ở Tây Tạng, cũng không phải để đáp ứng nhu cầu điện quốc gia của Trung Quốc,” ông Vương phát biểu.
Trung Quốc tuy thừa điện, nhưng vẫn là nước nhập khẩu ròng nhiên liệu hóa thạch, đặc biệt là dầu khí.
Ông Vương cho rằng, mối quan tâm hàng đầu phải là tính vững bền và an toàn của kết cấu công trình, nhưng Đảng Cộng sản Trung Quốc có truyền thống phớt lờ những lời cảnh báo của các chuyên gia. Trong nhiều bài viết, ông Vương đã công khai chỉ trích những vụ vỡ đập của Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ), nhấn mạnh rằng nhiều công trình của Trung Quốc thường có thiết kế yếu kém, quản lý rời rạc, hỗn loạn.
Theo ông Vương, ĐCSTQ đã xây cất một số lượng hồ chứa và đập chưa từng có – tổng cộng khoảng 90.000 đập và hồ chứa trên khắp Trung Quốc, trong đó khoảng 40% được phân loại là nguy hiểm hoặc không an toàn. Nhiều hồ chứa được bảo trì kém hoặc thậm chí nhiều cái bị bỏ hoang không bảo trì.
“Đây là những quả bom nổ chậm có thể phát nổ bất cứ lúc nào,” ông Vương viết trong một bình luận năm 2019.
Ông Vương khẳng định, động cơ chính của Chủ tịch Tập Cận Bình khi cố gắng thúc đẩy dự án siêu đập Motuo không phải vì nhu cầu điện, mà là để duy trì ngôi vị số một thế giới về thủy điện quy mô lớn – vị thế hiện đang bị Congo thách thức.
“Dưới thời ĐCSTQ, thủy điện luôn được thúc đẩy với [não trạng] chính trị — mục tiêu là vượt trội hơn phần còn lại của thế giới. Nỗi ám ảnh của ĐCSTQ với các siêu dự án thủy điện cũng phản ánh tư duy độc tài, luôn muốn khống chế mọi nguồn tài nguyên,” ông Vương nói với tờ The Epoch Times.
Vượt mặt Đập Itaipu
Ông Vương cho biết, Đập Tam Hiệp vốn được thiết kế nhằm vượt qua Đập Itaipu, nằm trên biên giới Brazil và Paraguay, công trình từng nắm giữ kỷ lục là nhà máy thủy điện lớn nhất thế giới kể từ khi tổ máy phát điện đầu tiên vận hành vào năm 1984.
Trung Quốc khởi công xây dựng Đập Tam Hiệp vào tháng 12 năm 1994. Kết cấu đập được hoàn tất vào năm 2006, và nhà máy điện chính thức vận hành toàn bộ vào năm 2009, với tất cả các tổ máy đều đi vào hoạt động.
Kể từ đó, hai con đập này đã cạnh tranh quyết liệt cho vị thế thống trị toàn cầu, trong đó Đập Tam Hiệp giữ ngôi vị số một về sản lượng điện sản xuất từ năm 2017.
“Dự án Tam Hiệp lập hơn 100 kỷ lục thế giới. ĐCSTQ vô cùng hãnh diện về điều đó, và nhiều người dân Trung Quốc bình thường cũng [chia sẻ niềm tự hào] ấy. Nhưng khi xét đến quy mô di dời cưỡng bức, tổng chi phí xây dựng, các hệ quả sau dự án, và gánh nặng của Quỹ Tam Hiệp, thì thật sự chẳng có gì đáng để tự hào cả,” ông Vương nói.
Trong khi nhiều người Trung Quốc nhập đảng để cùng tán dương vị thế “số một trên thế giới” này, thì tại Châu Phi, Dự án Grand Inga lại âm thầm gia tốc. Với những nghiên cứu khả thi và quy hoạch phát triển nghiêm túc từ đầu thập niên 2000, công trình Motuo (Motuo) sẽ là một hệ thống gồm năm đập nối kết bằng bốn đường hầm dài 20 km xuyên qua dãy Namcha Barwa, được dự trù mang lại công suất lắp đặt 40–44 gigawatt và sản lượng hằng năm 250–300 TWh, vượt qua Đập Tam Hiệp trên mọi phương diện, theo nền tảng Năng lượng Liên kết Toàn cầu của Trung Quốc.
Các kế hoạch đập thủy điện tại Tây Tạng cũng khởi nguồn từ đầu thập niên 2000. Đến năm 2020, chính quyền khu tự trị Tây Tạng cuối cùng đã phê duyệt việc phát triển thủy điện tại lưu vực sông Yarlung Tsangpo. Tháng 3 năm 2021, chính quyền trung ương Bắc Kinh đã đưa dự án này vào Kế hoạch 5 năm lần thứ 14. Tháng 7 cùng năm 2021, ông Tập Cận Bình đã đích thân đến thăm Nyingchi ở Tây Tạng, thị sát một vị trí tiềm năng ở hạ lưu con sông, truyền thông nhà nước Trung Quốc loan tin.
“Mục tiêu số một của việc xây dựng đập Yarlung Tsangpo là bảo đảm Trung Quốc duy trì vị trí dẫn đầu toàn cầu trong lĩnh vực thủy điện. Mục tiêu của dự án là giành lại hai danh hiệu ‘số một thế giới’ đang bị thách thức về thuỷ điện: công suất lắp đặt lớn nhất và sản lượng hằng năm cao nhất,” ông Vương nói.
Động cơ Kinh tế
Học giả Đài Loan Hứa Sĩ Dung (Hsu Shih-Jung) cho biết ông vẫn hoài nghi tuyên bố của Bắc Kinh rằng dự án đập Motuo chủ yếu nhằm sản xuất thêm điện hơn nữa hoặc góp phần vào mục tiêu trung hòa carbon của Trung Quốc.
Hứa Sĩ Dung, vị giáo sư đã nghỉ hưu của Khoa Kinh tế Đất đai, Đại học Quốc gia Chính Trị (National Chengchi University), hiện là giáo sư thỉnh giảng danh dự tại cùng khoa này, nhận định rằng ngoài tham vọng chính trị, ĐCSTQ còn xem công trình Motuo như một phương tiện để hấp thụ phần công suất công nghiệp dư thừa trong các lĩnh vực thép, xi măng và máy móc hạng nặng.
Ông Dung lưu ý rằng khủng hoảng nghiêm trọng trong ngành địa ốc từ năm 2020 đã làm trầm trọng thêm tình trạng dư thừa công suất công nghiệp của đất nước và tạo ra áp lực phải chuyển hướng nguồn lực sang các dự án cơ sở hạ tầng quy mô lớn.
Ông Hứa đặc biệt quan ngại về khả năng bùng phát xung đột sắc tộc từ dự án đập Motuo, bởi dân cư bản địa chủ yếu là người Tây Tạng. Với nhiều thập niên Trung Quốc đàn áp người Tây Tạng, bất kỳ cuộc di dời cưỡng bức nào do dự án gây ra có thể khoét sâu thêm mâu thuẫn—nhất là nếu con đập gia tăng xung đột giữa người dân Tây Tạng và làn sóng người Hán di cư đến vùng này.
Quan ngại về tính khả thi, tác động sinh thái, ảnh hưởng xuyên biên giới
Ông Vương, nhà khoa học vốn công khai phản đối mạnh mẽ dự án thủy điện Yarlung Tsangpo từ năm 2020, cho rằng điều khiến ông lo ngại không chỉ là hình ảnh phô trương của dự án mà còn hai vấn đề cấp bách hơn.
Thứ nhất là tính khả thi. Ông Vương đã dẫn lại đánh giá của kỹ sư Phàn Tiếu (Fan Xiao), cựu kỹ sư trưởng tại Cục Địa chất và Khoáng sản Tứ Xuyên, kết luận rằng dự án này không khả thi về mặt địa chất do khu vực có địa hình phức tạp và không ổn định. Báo cáo của ông Phàn công bố tháng 10 năm 2022 đã bị kiểm duyệt và gỡ bỏ khỏi internet nhanh chóng, song may mắn thay một số trang mạng hải ngoại đã lưu giữ lại một bản sao của báo cáo trước khi nó bị Trung Quốc gỡ bỏ.
Thứ hai là tác động sinh thái mà dự án sẽ gây ra cho một trong những khu vực đa dạng sinh học nhất nhưng lại dễ bị tổn thương về môi trường nhất trên Trái Đất. Các con đập sẽ chuyển dòng phần lớn nước sông vào các hầm ngầm để sản xuất điện. Điều này sẽ làm thay đổi mạnh mẽ dòng chảy nước và phù sa về hạ lưu. Lượng phù sa từ các ngọn núi tự nhiên bồi đắp đồng bằng sông Hằng trong mùa mưa và nuôi dưỡng sinh vật biển tại vịnh Bengal.
Khu vực Yarlung Tsangpo là nơi duy nhất ở Trung Quốc có loài hổ Bengal, được mệnh danh là “kho tàng sinh thái” và “bảo tàng sống” về sự đa dạng thực vật. Đây là nơi sinh sống của nhiều loài thực vật quý hiếm và đặc hữu có ý nghĩa quốc gia và quốc tế, như lan Motuo, thủy tùng Himalaya và đỗ quyên Motuo.
Ông Hứa cũng chia sẻ những lo ngại tương tự, nhấn mạnh rằng các dự án tầm cỡ này sẽ đem đến những tác động sâu rộng và đòi hỏi những đánh giá toàn diện, đa chiều.
“Bên cạnh việc đánh giá lợi ích kinh tế, nhà chức trách cũng phải cân nhắc đến hậu quả về môi trường và sinh thái, tác động xã hội đối với cộng đồng địa phương, cũng như hệ lụy ngoại giao quốc tế. Tuy nhiên, cho đến nay, các báo cáo chính thức của chính quyền Trung Quốc chỉ tập trung vào khía cạnh kinh tế, bỏ qua những mối lo ngại rộng lớn hơn,” ông Hứa nói.
Những lo ngại về biên giới là một vấn đề trọng yếu trong quan hệ Ấn–Hoa. Hai quốc gia này có một lịch sử xung đột, kể cả một cuộc chiến tranh vào thập niên 1960 để lại một đường biên giới còn tranh chấp, cùng với những vụ đụng độ gần đây hơn dọc theo đường biên giới đó. Khu vực xây đập lại nằm trong vùng lãnh thổ còn tranh chấp. Những dự án cơ sở hạ tầng tại các vùng tranh chấp thường bị nhìn nhận như những động thái chiến lược, càng làm gia tăng căng thẳng quân sự giữa đôi bên.
Bởi vậy, đối với Ấn Độ, việc một nước láng giềng đối địch cho xây dựng một con đập ở thượng nguồn là điều đặc biệt đáng quan ngại. Giới chuyên gia và các viên chức Ấn Độ đã bày tỏ lo sợ rằng, trong kịch bản xấu nhất, Trung Quốc có thể thao túng dòng chảy con sông bằng con đập này—hoặc giữ lại nước để gây ra tình trạng khan hiếm, hoặc đột ngột xả lượng nước khổng lồ nhằm tạo ra nạn lụt cho vùng hạ lưu tại Ấn Độ.
Để ứng phó, Ấn Độ còn đang lên kế hoạch xây dựng một con đập riêng trên sông Brahmaputra—với dung lượng chứa dự kiến lên tới chín tỉ mét khối—được thiết kế đặc biệt để đóng vai trò như một vùng đệm, giảm thiểu tác hại của những đợt nước bất ngờ tràn xuống từ phía Trung Quốc. Kế hoạch này cũng bị chỉ trích về nguy cơ thiếu ổn định về kết cấu cũng như các hệ lụy môi trường.
Trong một cuộc phỏng vấn gần đây với The Epoch Times, ông Lý Nguyên Hoa (Li Yuanhua), cựu giáo sư Đại học Sư phạm Thủ đô Bắc Kinh, nay cư ngụ tại Úc, đã lên tiếng đồng tình với quan điểm của ông Hứa rằng những dự án quy mô như thế cần phải được thẩm định một cách toàn diện hơn.
Tuy nhiên, ông Hứa cho biết thêm, những kỳ vọng như thế chỉ là điều mơ tưởng hão huyền dưới thời ĐCSTQ.
“Chúng tôi không hề trông mong ĐCSTQ sẽ tiến hành bất kỳ cuộc thẩm định có trách nhiệm hay khách quan nào,” ông Lý nói.
Ông Lý tiếp lời rằng ĐCSTQ luôn hành xử dựa trên lợi ích ngắn hạn, mà không có bất kỳ kế hoạch dài hạn nào. Những công trình quy mô lớn như thế này không chỉ xuất phát từ mộng tưởng của các nhà lãnh đạo Đảng, mà còn được các quan chức cấp trung, cấp cao sốt sắng đón nhận.
“Các dự án như vậy đòi hỏi khoản đầu tư khổng lồ, tạo thêm nhiều cơ hội tham nhũng và trục lợi cá nhân hơn. Việc những công trình ấy có mang lại lợi ích cho xã hội hay gây ra tác hại lâu dài, vốn không nằm trong phạm vi cân nhắc của họ,” ông Lý nhận định.
Thiên Vân chuyển ngữ, theo The Epochtimes
Từ khóa Dòng sự kiện Recommend Nhà máy Thủy điện Motuo Đập Motuo
