Vì sao việc mài sắt thành kim của người xưa lại khó hiểu đến vậy?
- Lý Ngọc
- •
Nhiều năm trước, tôi từng cùng một người bạn đến thăm miếu Nhạc Phi. Khi đó, tôi nghe thấy một hướng dẫn viên đang dùng lời dẫn tiêu chuẩn để giới thiệu, thao thao bất tuyệt kể lại những câu chuyện bi tráng về Nhạc Phi. Nhưng cuối cùng, anh ta lại kết luận rằng: Nhạc Phi là người trung thành một cách ngu muội. Nghe xong, tôi chỉ biết lắc đầu, khó lòng đồng tình.
Không biết từ khi nào, cái nhìn của con người hiện đại đối với người xưa ngày càng trở nên tiêu cực. Họ cho rằng người xưa bảo thủ, lạc hậu, ngu muội và kém thông minh hơn con người hiện đại. Thậm chí có người còn cho rằng họ giả tạo, lời nói không đi đôi với việc làm, từ đó phủ nhận hoàn toàn hành vi và tư tưởng của người xưa.
Nhưng chính quan điểm như vậy lại vô tình tạo nên một hố sâu ngăn cách khiến chúng ta khó có thể hiểu đúng về cổ nhân. Nếu có thể thay đổi góc nhìn, bạn sẽ nhận ra người xưa không hề ngốc nghếch. Ngược lại, chính trong những điều bị cho là “bảo thủ”, “lạc hậu” hay “ngu muội” ấy, có lẽ lại ẩn chứa những giá trị cao đẹp của văn hóa truyền thống Trung Hoa – như lòng tốt, sự trung thực và tinh thần kiên trì bền bỉ.
Tướng quân Hạng Trọng Sơn cho ngựa uống nước, lại ném tiền xuống sông
Sách Thái Bình ngự lãm có ghi lại một câu chuyện rất ngắn: “Ở An Lăng có người tên là Hạng Trọng Sơn, mỗi lần dắt ngựa uống nước ở sông Vị, ông đều ném xuống sông ba đồng tiền”.
Có một vị quan tên là Hạng Trọng Sơn, mỗi lần dắt ngựa ra sông cho uống nước, trước tiên ông luôn ném ba đồng tiền xuống sông. Có lẽ không ít người ngày nay sẽ chê cười hành động “cổ hủ” này: rõ ràng là nước sông miễn phí, sao còn phải trả tiền? Tiền đó trả cho ai? Không phải là lãng phí vô ích sao? Hay là làm màu để ai đó nhìn thấy?
Nhưng nếu ta thử nhìn từ một góc độ khác, một người ngay cả cho ngựa uống chút nước sông cũng sẵn sàng trả tiền, chẳng phải là người càng nhiều càng tốt sao?
Khi tôi đi mua sắm, tôi mong gặp một người bán như Hạng Trọng Sơn, hay lại muốn đối mặt với những người “thông minh” kiểu cân thiếu, tráo hàng kém chất lượng, bán đồ giả mạo?
Nếu thương nhân nào cũng giống như Hạng Trọng Sơn, liệu chúng ta còn phải lo lắng, cảnh giác kỹ lưỡng như bây giờ khi đi mua hàng?
Nếu quan chức đều là những người như Hạng Trọng Sơn, liệu chúng ta còn phải bận tâm đến tham nhũng, tư lợi cá nhân hay không?
Liệu xã hội còn tồn tại nhiều vụ án oan sai, bất công đến thế không?
Xem ra, nếu nhìn từ góc độ vị tha và đạo đức, thì cái gọi là “cổ hủ” ấy lại đáng quý hơn rất nhiều so với sự “khôn ngoan” ngày nay.
Sự hy sinh của Sở phi vì giữ lời hứa
Người ta thường nói mạng sống là điều quý giá, “mạng người là trời”, nhưng một số người xưa lại có suy nghĩ rất cứng rắn, coi cái chết nhẹ tựa lông hồng. Trong sách Liệt Nữ Truyện có ghi lại một câu chuyện như sau:
Sở Chiêu Vương trong một lần đi du ngoạn đã để lại phi tần của mình ở trên lầu Tiệm Đài. Đúng lúc đó, nước sông Giang dâng cao đột ngột, nhà vua vội sai người đi đón phi trở về. Vì tình hình quá cấp bách, sứ giả lại quên mang theo tín phù – vật chứng bắt buộc khi triệu hồi hậu cung.
Sở phi lập tức từ chối rời đi. Bà nói: “Thiếp từng nghe: người phụ nữ trinh tiết không thể phá vỡ ước hẹn, kẻ trượng phu không sợ cái chết. Giữ vững một lòng là đủ rồi. Thiếp biết nếu theo sứ giả thì sẽ sống, mà ở lại thì sẽ chết. Nhưng nếu vì cầu sống mà phá vỡ lời hứa, chẳng bằng ở lại mà chết.”
Cuối cùng, bà bị dòng nước lũ cuốn trôi và chết đuối.
Chết để giữ lời hứa, đối với con người thời nay quả thực là điều khó hiểu. Đừng nói đến giữ lời hứa, ngày nay có không ít người trong lễ cưới thề non hẹn biển, nhưng sau đó lại phản bội bạn đời.
Nhiều cặp vợ chồng chỉ vì một chút mâu thuẫn là cãi vã, đòi ly hôn. Đến nay, nam nữ đối xử với nhau đầy nghi ngờ và phòng bị, nào là tài sản trước hôn nhân, tài sản sau hôn nhân, thậm chí chưa kết hôn đã nghĩ đến ly hôn, mỗi người đều giữ tiền riêng, lập quỹ đen…
Vợ chồng đã mất đi sự trung thành và tin tưởng, thì dùng luật pháp làm sao bảo vệ được hôn nhân trọn vẹn?
Xét cho cùng, so với kiểu “linh hoạt” như hiện nay, thì sự “cố chấp” của người xưa lại đáng quý hơn nhiều.
Mài sắt thành kim là vì điều gì?
Hầu như người Trung Quốc nào cũng biết đến điển cố “mài sắt thành kim”, nhưng không ít người lại chỉ xem nó như một câu truyện ngụ ngôn mà thôi. Vì sao vậy? Bởi vì nghe qua thì thật vô lý:
Tại sao bà lão lại phải dùng một thanh sắt to như cây chày để mài thành kim? Với một thanh sắt to như thế, đem đi đổi lấy hàng trăm cái kim cũng được rồi! Chưa kể việc mài một thanh sắt thành một cây kim sẽ tốn biết bao thời gian và công sức? Vì thế, rất nhiều người cho rằng câu chuyện này chắc chắn là hư cấu.
Tất nhiên, việc thật hay giả ta tạm thời không bàn tới. Nhưng thật ra, ngoài câu chuyện quen thuộc đó, còn có một dị bản ít người biết hơn về tích “mài kim”.
Chuyện kể rằng: Trên núi Võ Đang, nơi đạo giáo tu luyện, có vị Chân Vũ Đại Đế từng khổ luyện tại đây. Một ngày nọ, trong lúc đang ngồi thiền, ông bị dục vọng cám dỗ, tâm khởi niệm sắc. Sau khi xuất định, ông cảm thấy vô cùng hối hận. Ông nghĩ rằng mình tu luyện hơn 40 năm mà vẫn chưa vượt qua được cửa ải sắc dục, cho rằng con đường tu đạo đã vô vọng, nên trong cơn chán nản, ông quyết định hoàn tục, xuống núi.
Trên đường xuống núi, Chân Vũ nhìn thấy một bà lão đang ngồi mài một thanh sắt lớn…
Chân Vũ cảm thấy rất kỳ lạ, liền hỏi bà lão: Tại sao lại dùng cây sắt to như vậy để mài kim?
Bà lão đáp: Chỉ cần thời gian đủ lâu, thì nhất định sẽ mài thành kim thôi.
Chân Vũ lại thấy bà lão vừa mài kim, vừa đổ nước liên tục vào một cái bát, nước đã tràn ra ngoài mà bà vẫn cứ tiếp tục đổ.
Chân Vũ nói: Nước đã tràn ra ngoài rồi mà sao bà vẫn đổ?
Bà lão đáp: Khi đầy thì tự nhiên sẽ tràn ra thôi.
Hiển nhiên, bà lão này không thực sự đang mài kim, mà là đang khai ngộ cho Chân Vũ, sợ ông vì một phút không vượt qua được cám dỗ mà từ bỏ tu luyện, bỏ dở công sức bao năm.
Chân Vũ là người có căn cơ và trí tuệ cao, lập tức ngộ ra được dụng ý của bà lão, liền quay trở lại núi Võ Đang, tiếp tục con đường tu đạo. Sau cùng, ông đắc đạo viên mãn.
Điều khác biệt là: Người hiện đại thường đề cao vật chất và thực dụng, nên khả năng lĩnh hội và giác ngộ kém hơn. Lại thêm ảnh hưởng của thuyết vô thần, thuyết tiến hóa, khiến nhiều người xem việc tu luyện hay tín ngưỡng tôn giáo là mê tín, thậm chí coi thường và cho rằng đó là biểu hiện của ngu dốt.
Trong khi đó, người xưa lại coi trọng đời sống tinh thần và đạo đức, sống khiêm tốn, biết kiềm chế bản thân, nên dễ dàng tự phản tỉnh, từ những chuyện nhỏ nhặt trong đời sống cũng có thể ngộ ra đạo lý lớn.
Từ khóa kiên trì Lòng tốt trung thực Văn hóa Trung Hoa
