Tác dụng chữa bệnh của ngô: Hỗ trợ sức khỏe mắt, thận và tim mạch
- Tiến sĩ Ngô Quốc Bân
- •
Ngô không đơn thuần chỉ là món nướng BBQ hay món ăn vặt trong khi xem phim. Được tôn vinh như “cây ngũ cốc vàng”, loại cây khiêm tốn này không chỉ cung cấp nguồn lương thực quan trọng mà còn sở hữu nhiều lợi ích chữa bệnh bất ngờ – từ làm giảm tình trạng khô mắt, hỗ trợ chức năng thận đến điều hòa huyết áp và góp phần phát triển các vật liệu y học phân hủy sinh học.
4 công dụng của ngô
Giảm khô mắt
Ngô có 2 loại phổ biến là ngô vàng và ngô trắng, trong đó ngô vàng đặc biệt giàu beta-carotene – tiền chất của vitamin A.
Vitamin A đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính toàn vẹn của biểu mô – lớp tế bào bảo vệ bao phủ nhiều cơ quan và cấu trúc trong cơ thể. Biểu mô có mặt ở khắp cơ thể, bao gồm kết mạc và giác mạc, niêm mạc mũi, khoang miệng, hầu họng, ống tiêu hóa, đường hô hấp, ống mật, bàng quang, niệu đạo, ống dẫn tinh, ống dẫn trứng và tử cung.
Khi thiếu vitamin A, bề mặt biểu mô có thể bị sừng hóa, khiến mô trở nên khô, dày lên và dễ bị tổn thương. Màng mắt, cấu thành từ mô biểu mô, rất nhạy cảm với tình trạng khô do thiếu vitamin A, từ đó dẫn đến hội chứng khô mắt.
Tương tự như vậy, sự thoái hóa của lớp niêm mạc biểu mô trong đường hô hấp có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng như cảm lạnh và ho. Sự sừng hóa của các mô biểu mô ở thận, bàng quang và niệu đạo cũng có thể làm tăng nguy cơ sỏi thận và sỏi bàng quang, trong khi thay đổi biểu mô ở ống mật có thể góp phần hình thành sỏi mật. Tuy nhiên, cần thêm nhiều nghiên cứu để hiểu rõ hơn về các mối liên quan này.
Hỗ trợ chức năng gan, thận
Trong tất cả các bộ phận của cây ngô, râu ngô là phần được sử dụng phổ biến nhất trong các bài thuốc truyền thống. Theo Trung y, râu ngô có vị ngọt, tính bình hoặc hơi ôn, thường được dùng để điều trị các bệnh như phù do viêm thận, tăng huyết áp, viêm túi mật và viêm gan.
Kiểm soát huyết áp, đường huyết và cholesterol
Một thử nghiệm lâm sàng năm 2016 cho thấy việc dùng dầu ngô có thể giúp giảm mức cholesterol trong máu, đặc biệt là cholesterol lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL) có liên quan mật thiết đến sự phát triển của chứng xơ vữa động mạch (tình trạng động mạch bị xơ cứng do tích tụ mảng bám).
Do đặc tính làm giảm cholesterol, dầu ngô được xem là lựa chọn chất béo tốt cho sức khỏe tim mạch, phù hợp với những người mắc chứng xơ vữa động mạch, bệnh tim mạch vành, tăng huyết áp, gan nhiễm mỡ, béo phì cũng như người cao tuổi có nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
Các nghiên cứu cũng cho thấy, râu ngô có thể giúp tăng cường tiết insulin, mang lại tiềm năng hỗ trợ điều hòa đường huyết.
Hỗ trợ ứng dụng cấy ghép phân hủy sinh học
Ngô còn có một ứng dụng đột phá trong khoa học y sinh: sản xuất các thiết bị cấy ghép phân hủy sinh học. Qua quá trình lên men tinh bột ngô với vi khuẩn lactic, có thể tổng hợp một loại polyme có trọng lượng phân tử cao gọi là axit polylactic (PLA) – thường được biết đến với tên gọi là “nhựa ngô”.
PLA được sử dụng để chế tạo nhiều thiết bị y tế tạm thời, bao gồm vít xương, đĩa cố định, đinh và chỉ khâu phẫu thuật. Các thiết bị cấy ghép này cung cấp sự hỗ trợ về mặt cấu trúc trong quá trình lành thương và dần dần được cơ thể phân hủy, hấp thụ, từ đó loại bỏ nhu cầu phải tiến hành phẫu thuật lần thứ 2 để lấy bỏ.
7 bài thuốc truyền thống từ ngô
1. Viêm gan, viêm túi mật, sỏi mật

2. Bệnh tiểu đường

3. Viêm thận mãn tính, phù nề, tiểu khó

4. Bệnh lao phổi

5. Tiểu ra máu

6. Đổ mồ hôi đêm

7. Các triệu chứng tiết niệu liên quan đến bệnh lậu
Các triệu chứng bao gồm tiểu nhiều, lượng nước tiểu ít, đau rát ở bụng dưới và niệu đạo.
Lưu ý khi sử dụng
Hạn chế ăn ngô trong trường hợp tiêu hóa kém
Người có chức năng tiêu hóa kém nên hạn chế ăn nhiều ngô vì tính chất giàu xơ của ngô khiến việc tiêu hóa trở nên khó, có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng khó chịu đường tiêu hóa.
Không nên dùng ngô là lương thực chính lâu dài
Ngô chứa niacin (vitamin B3) ở dạng liên kết, không dễ hấp thụ qua các phương pháp nấu nướng thông thường.
Khi ngô được dùng làm nguồn thực phẩm chính trong thời gian dài mà không được chế biến đúng cách, có thể dẫn đến bệnh pellagra – một bệnh thiếu hụt dinh dưỡng đặc trưng bởi viêm da, tiêu chảy và sa sút trí tuệ. Nấu ngô với một lượng nhỏ baking soda có thể giúp giải phóng niacin, tăng khả năng hấp thụ và giảm nguy cơ này.
Không ăn ngô bị hỏng hoặc mốc
Ngô bị ẩm, mốc hoặc bị hỏng có thể sản sinh ra aflatoxin, một loại độc tố nấm mốc được biết đến có khả năng gây ung thư.
Tránh ăn bỏng ngô nếu bị nhiệt trong
Bỏng ngô có thể không phù hợp với một số người, bao gồm những bệnh nhân tiểu đường, phụ nữ tiền mãn kinh hoặc người có hội chứng khô do “âm hư sinh nhiệt”, một tình trạng bệnh lý khi dịch thể trong cơ thể bị hao tổn, thường biểu hiện bằng các triệu chứng như lòng bàn tay và lòng bàn chân nóng, bốc hỏa, đổ mồ hôi đêm, miệng khô và lưỡi đỏ hoặc khô.
Việc ăn bỏng ngô thường xuyên có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng trên do quá trình chế biến ở nhiệt độ cao tạo ra nhiệt bên trong cơ thể.
Một loại hạt chữa bệnh: Giao thoa giữa truyền thống và khoa học
Cho dù bạn đang thưởng thức một bắp ngô tươi, nhâm nhi trà râu ngô hay tận dụng các ứng dụng y học hiện đại từ ngô, loại hạt đa năng này là một minh chứng sống động cho vai trò của thực phẩm như một loại thuốc quý.
Cũng như tất cả các phương pháp chữa bệnh khác, việc sử dụng ngô theo hướng vừa phải và phù hợp với từng cá nhân là rất quan trọng. Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ có trình độ trước khi sử dụng các phương pháp chữa bệnh bằng ngô thảo mộc và hãy tận hưởng loại hạt vàng này như một phần của lối sống cân bằng, lành mạnh.
Khánh Ngọc biên dịch
Từ khóa bắp ngô
