Trong lịch sử phát triển của Phật giáo Trung Quốc, nhà Đường là thời kỳ huy hoàng nhất của Thiền tông và cũng là thời đại của những nhân vật lỗi lạc. Vào thời kỳ này, có một vị cao tăng rất được kính trọng tên là Thạch Đầu Hy Thiên. Ông nổi tiếng với bản tính chất phác tự nhiên, vững chãi như núi, kiên định như đá cùng những triết lý về nhân sinh.

tử vi, 5 phép tắc xử thế của cổ nhân đem lại cuộc đời thông thuận
(Tranh minh họa: Bảo tàng Cố Cung Quốc gia Đài Loan, Public Domain)

Thạch Đầu Hy Thiên (700-790) xuất gia năm 14 tuổi, thông minh xuất chúng và chí hướng kiên định. Khi trưởng thành, ngài đến núi Hành Sơn và trở thành đệ tử của Thanh Nguyên Hành Tư, môn hạ của Lục Tổ Huệ Năng trong Thiền tông.

Sau Lục Tổ Huệ Năng, Thiền tông chia thành hai tông phái chính: một là tông Nam Nhạc Hoài Nhượng, đặc trưng bởi phong cách phóng khoáng và lời nói sắc bén; còn lại là tông Thanh Nguyên Hành Tư, đặc trưng bởi phong cách ôn hòa, tao nhã, coi trọng tâm thái bình thường và “tự nhiên vô vi”.

Thạch Đầu Hy Thiên không chọn cách rời xa thế tục khổ tu mà mong muốn thể ngộ Phật Pháp trong cuộc sống hàng ngày. Ngài từng nói: “Thánh đế bất dị phàm phu, phàm phu tự tế thánh đạo”, chân lý cao quý không phải là rời xa người thường để có được, nhưng người thường không thấy là bởi vì họ tự che mất con đường cao quý của mình.

Một trong những câu nói nổi tiếng nhất của ngài là: “Đi cũng thiền, ngồi cũng thiền; nói và im lặng, động và tĩnh, tất cả đều an lạc. Dù đối mặt với lưỡi dao sắc bén, hãy giữ bình tĩnh; dù bị đầu độc, hãy giữ bình thản”. Những câu nói này thể hiện tâm cảnh tự nhiên của thiền sư, thể hiện rằng dù trong hoàn cảnh thuận lợi hay bất lợi, tâm trí vẫn kiên định bất động, và đó chính là thiền.

Lúc tuổi già, Thạch Đầu Hy Thiên sinh sống tại Thạch Đầu Sơn ở Hồ Nam, do đó có hiệu là “Thạch đầu hòa thượng”. Ông có rất nhiều đệ tử, trong đó nổi tiếng nhất là Dược Sơn Duy Nghiễm và Thiên Hoàng Đạo Ngộ. Về sau đệ tử của ông có cả Động Sơn Lương Giới, cuối cùng phát triển ra Tào Động Tông. Tông phái này được du nhập vào Nhật Bản và trở thành một trong những tông phái chính thống của Thiền tông.

Thạch Đầu Hy Thiên có một “đơn thuốc” tên là “Thập vị lương dược xử phương”. Đây là “tâm dược”, dạy con người tu dưỡng tâm tính. Nó không chỉ áp dụng cho những người tu hành mà còn có ích cho tất cả mọi người.

“Thập vị lương dược xử phương” của Thạch Đầu Hy Thiên có nội dung là:

“Hảo đỗ tràng nhất điều, từ bi tâm nhất phiến, ôn nhu bán lưỡng, đạo lý tam phân, tín hành yếu khẩn, trung trực nhất khối, hiếu thuận thập phân, lão thật nhất cá, âm chất toàn dụng, phương tiện bất câu đa thiểu”.

“Hảo đỗ tràng nhất điều” là lòng tốt, tâm thiện tượng trưng cho sự rộng lượng và bao dung, tâm không có ác niệm.

“Từ bi tâm nhất phiến” là tâm từ bi, thể hiện sự thấu hiểu và yêu thương người khác nhiều hơn.

“Ôn nhu bán lưỡng”, nhu mì không phải là yếu đuối, mà là trí tuệ của việc đối nhân xử thế nhu hòa.

“Đạo lý tam phân” nghĩa là hiểu được cách cư xử lý trí và không thiên vị không nghiêng lệch.

“Tín hành yếu khẩn” là làm người phải có chữ tín, nói được làm được.

“Trung trực nhất khối” là trung thực thẳng thắn, lòng nghĩ sao miệng nói vậy, quang minh lỗi lạc.

“Hiếu thuận thập phân”, làm người phải có lòng biết ơn, hiếu thảo.

“Lão thật nhất cá” nghĩa là làm người nên thành thật, không nên dối trá.

“Âm chất toàn dụng” là làm việc thiện một cách lặng lẽ, không cầu danh lợi.

“Phương tiện bất câu đa thiểu” nghĩa là làm người nên linh hoạt ứng biến, có thể thích nghi.

Về phương cách dùng của “tâm dược” này, cao tăng Hy Thiên nói vừa khôi hài lại vừa thâm sâu:

Thuốc được rang trong nồi khai tâm, không được vội vàng, loại bỏ ba phần mười tính nóng của nó. Sau đó nghiền thành bột trong bát cân bằng, suy xét ba lần, sau đó làm thành viên thuốc to bằng hạt bồ đề rồi uống ba lần mỗi ngày cùng với canh hòa khí.

Thuộc phải được rang trong “nồi khai tâm” nghĩa là phải dùng tâm trí cởi mở để tu dưỡng, không thể nôn nóng vội vàng. Sau đó, đặt những nguyên tắc tu dưỡng này vào một “bát cân bằng” để cân nhắc kỹ lưỡng. Chỉ với một tâm trí công chính mới có thể đạt được hiệu quả thực sự của thuốc. “Suy xét ba lần” biểu thị sự suy xét về lỗi lầm của chính mình. “Hạt bồ đề” tượng trưng cho mầm mống giác ngộ. Uống ba liều mỗi ngày vào bất cứ lúc nào, miễn là uống kèm với “Hòa khí thang” (canh hòa khí) tức là thực hành bất cứ lúc nào với thái độ ôn hòa. Như thế chúng ta có thể tu tâm bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu.

Thuốc là để chữa bệnh. Ở đây, “bệnh” không chỉ là bệnh tật về thể chất mà còn là những bệnh tật của tâm con người như tham lam, sân hận, si mê, nghi ngờ và kiêu ngạo. Nếu một người uống thuốc này thường xuyên, thân tâm người ấy sẽ được an lạc, và cuộc sống của họ sẽ tự nhiên được suôn sẻ.

Tuy nhiên, cao tăng cũng nghiêm nghị cảnh báo sau khi uống thuốc cần phải “không nói lời thị phi, nói lời lợi mình hại người, đạo đức giả, không thành thật, nói thế này với người này nhưng nói thế khác với người khác, gieo rắc bất hòa”.

Cuối cùng, vị cao tăng kết luận: “Nếu một người có thể vận dụng trọn vẹn mười đức tính này, người đó có thể đạt được phúc khí tối thượng và trường thọ.”

“Đơn thuốc” này của cao tăng Hy Thiên mặc dù đã được viết cách đây ngàn năm, nhưng vẫn còn nguyên giá trị nhắc nhở với con người trong xã hội ngày nay. Nó nhắc nhở chúng ta rằng điều thực sự chữa lành trái tim không phải là thuốc men mà là sự từ bi, chân thành, trong sáng và ôn hòa. Chúng ta không phải tìm kiếm ở đâu xa xôi, phương thuốc ở ngay trong tâm trí của mỗi chúng ta.

Theo Vision Times tiếng Trung
Tác giả: Trần Tĩnh
An Hòa biên tập

Xem thêm:

Mời xem video: