Nhân tuyến giáp là một trong những rối loạn tuyến giáp phổ biến nhất trên thế giới. Đây là tình trạng xuất hiện các khối u hoặc cục nhỏ trong tuyến giáp – một cơ quan nội tiết hình bướm nằm ở phía trước cổ, ngay dưới yết hầu, chịu trách nhiệm sản xuất hormone điều hòa nhiều chức năng quan trọng như trao đổi chất, nhịp tim, và nhiệt độ cơ thể.

Theo các nghiên cứu y khoa, tỷ lệ phụ nữ có nhân tuyến giáp cao gấp 4-5 lần so với nam giới, đặc biệt ở độ tuổi từ 30 đến 60. Vậy điều gì khiến nhân tuyến giáp trở thành vấn đề sức khỏe đáng chú ý, và chúng ta có thể làm gì để đối phó với nó?

r shutterstock 295160192
(Ảnh: Shutterstock)

Nhân tuyến giáp là gì và có những loại nào?

Nhân tuyến giáp là những khối tăng trưởng bất thường trong mô tuyến giáp. Chúng có thể là:

– Nhân đặc: Gồm mô rắn, thường khó phân biệt lành tính hay ác tính chỉ qua quan sát.

– Nang tuyến giáp: Chứa dịch hoặc hỗn hợp dịch và mô đặc, thường lành tính hơn.

– Nhân hỗn hợp: Kết hợp cả đặc và nang.

Kích thước của nhân tuyến giáp rất đa dạng, từ vài milimet (chỉ phát hiện qua siêu âm) đến vài centimet (có thể sờ thấy bằng tay). Hầu hết các nhân này (khoảng 90-95%) là lành tính, không gây nguy hiểm đến tính mạng. Tuy nhiên, một tỷ lệ nhỏ (5-10%) có thể là ung thư tuyến giáp, đòi hỏi sự chú ý đặc biệt từ cả bệnh nhân và bác sĩ.

Tại sao phụ nữ dễ mắc nhân tuyến giáp?

Sự khác biệt về giới tính trong tỷ lệ mắc nhân tuyến giáp chủ yếu liên quan đến yếu tố nội tiết và sinh học. Hormone estrogen – hormone nữ giới – được cho là có ảnh hưởng đến sự phát triển của các tế bào tuyến giáp. Điều này giải thích tại sao phụ nữ thường đối mặt với nguy cơ cao hơn trong những giai đoạn thay đổi nội tiết lớn, chẳng hạn như:

– Mang thai: Nhu cầu hormone tuyến giáp tăng để hỗ trợ thai nhi, có thể kích thích sự hình thành nhân.

– Kinh nguyệt không đều: Rối loạn hormone toàn cơ thể có thể tác động gián tiếp đến tuyến giáp.

– Mãn kinh: Sự giảm đột ngột hormone sinh dục làm thay đổi hoạt động của tuyến nội tiết.

Ngoài yếu tố nội tiết, còn có nhiều nguyên nhân khác góp phần vào sự xuất hiện của nhân tuyến giáp ở phụ nữ:

– Thiếu iod: Iod là nguyên tố thiết yếu để tuyến giáp sản xuất hormone. Thiếu iod trong chế độ ăn (thường gặp ở vùng xa biển) làm tăng nguy cơ hình thành nhân.

– Di truyền: Nếu mẹ, chị em gái hoặc người thân trong gia đình từng mắc bệnh tuyến giáp, nguy cơ của bạn cũng cao hơn.

– Tiếp xúc phóng xạ: Những phụ nữ từng điều trị bằng xạ trị ở vùng đầu-cổ (ví dụ, chữa ung thư) hoặc sống gần khu vực nhiễm phóng xạ có nguy cơ phát triển nhân tuyến giáp.

– Yếu tố môi trường và lối sống: Stress kéo dài, ô nhiễm, hoặc chế độ ăn thiếu cân bằng cũng có thể là tác nhân kích thích.

Triệu chứng và biến chứng

Nhiều trường hợp nhân tuyến giáp không gây triệu chứng rõ ràng, đặc biệt khi nhân còn nhỏ. Bệnh thường được phát hiện tình cờ qua siêu âm cổ hoặc kiểm tra sức khỏe định kỳ. Tuy nhiên, khi nhân lớn dần hoặc ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp, người bệnh có thể gặp các dấu hiệu sau:

– Khối u ở cổ: Một cục nổi lên ở phía trước cổ, dễ nhận thấy khi nuốt hoặc soi gương.

– Khó chịu khi nuốt hoặc thở: Nhân lớn chèn ép thực quản hoặc khí quản.

– Thay đổi hormone: Nếu nhân gây rối loạn chức năng tuyến giáp, người bệnh có thể bị cường giáp (tim đập nhanh, sụt cân, đổ mồ hôi) hoặc suy giáp (mệt mỏi, tăng cân, da khô).

– Đau hoặc nhạy cảm: Hiếm gặp, nhưng có thể xảy ra nếu nhân bị viêm hoặc xuất huyết bên trong.

Dù đa số nhân tuyến giáp là lành tính, một số trường hợp ác tính (ung thư tuyến giáp) có thể xảy ra, đặc biệt nếu nhân phát triển nhanh, cứng, hoặc kèm theo sưng hạch lympho ở cổ. May mắn thay, ung thư tuyến giáp thường có tiên lượng tốt nếu được phát hiện và điều trị sớm.

Chẩn đoán nhân tuyến giáp

Để xác định bản chất của nhân tuyến giáp, bác sĩ thường sử dụng các phương pháp sau:

– Siêu âm tuyến giáp: Công cụ chính để đánh giá kích thước, hình dạng, và cấu trúc của nhân (đặc, nang, hay hỗn hợp).

– Xét nghiệm máu: Đo nồng độ hormone TSH, T3, T4 để kiểm tra chức năng tuyến giáp.

– Sinh thiết bằng kim nhỏ (FNA): Nếu nghi ngờ ung thư, một mẫu tế bào từ nhân sẽ được lấy để phân tích dưới kính hiển vi.

– Chụp xạ hình tuyến giáp: Đánh giá xem nhân là “nóng” (tăng hoạt động) hay “lạnh” (giảm hoạt động), giúp định hướng nguy cơ ác tính.

Phương pháp điều trị

Tùy thuộc vào kích thước, tính chất, và triệu chứng của nhân, các lựa chọn điều trị bao gồm:

– Theo dõi định kỳ: Với nhân nhỏ, lành tính và không gây triệu chứng, bác sĩ có thể chỉ yêu cầu siêu âm định kỳ 6-12 tháng/lần.

– Điều trị nội khoa: Sử dụng thuốc (như levothyroxine) để điều chỉnh hormone trong trường hợp suy giáp hoặc iod phóng xạ cho nhân gây cường giáp.

– Phẫu thuật: Áp dụng khi nhân lớn (>3-4 cm), gây chèn ép, hoặc được xác định là ung thư. Phẫu thuật có thể cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp, tùy mức độ bệnh.

– Các phương pháp khác: Ở một số nước, liệu pháp đốt sóng cao tần (RFA) hoặc tiêm cồn đang được thử nghiệm để thu nhỏ nhân mà không cần phẫu thuật.

Phòng ngừa nhân tuyến giáp

Dù không thể ngăn ngừa hoàn toàn, phụ nữ có thể giảm nguy cơ mắc nhân tuyến giáp bằng những biện pháp sau:

– Bổ sung iod đầy đủ: Ăn thực phẩm giàu iod như cá biển, tảo bẹ, rong biển, hoặc dùng muối iod trong chế biến món ăn.

– Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Siêu âm tuyến giáp nên là một phần trong khám sức khỏe hàng năm, đặc biệt với phụ nữ trên 30 tuổi hoặc có nguy cơ cao.

– Lối sống lành mạnh: Tránh stress kéo dài, duy trì cân nặng ổn định, và hạn chế tiếp xúc với hóa chất độc hại hoặc phóng xạ.

– Theo dõi tiền sử gia đình: Nếu gia đình có người mắc bệnh tuyến giáp, hãy trao đổi với bác sĩ để được tư vấn sớm.

Dù phần lớn các nhân giáp là lành tính và không nguy hiểm, việc phát hiện sớm và theo dõi chặt chẽ vẫn rất quan trọng để ngăn ngừa biến chứng, đặc biệt là ung thư tuyến giáp. Với sự tiến bộ của y học hiện đại, từ chẩn đoán bằng siêu âm đến các phương pháp điều trị tiên tiến, phụ nữ ngày nay có nhiều công cụ hơn bao giờ hết để bảo vệ sức khỏe của mình. Hãy chú ý đến cơ thể, thăm khám định kỳ, và đừng ngần ngại tìm kiếm ý kiến bác sĩ khi có dấu hiệu bất thường!

ThS.BS Nguyễn Thanh Hà