Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược Mỹ–Trung ngày càng gay gắt, chính quyền Trung Quốc bị cáo buộc đang sử dụng các doanh nghiệp quốc doanh và tư nhân để thâm nhập sâu vào các lĩnh vực trọng yếu của Mỹ, bao gồm quốc phòng, năng lượng, hạ tầng và sản xuất công nghệ cao. Một số công ty hoạt động tại Mỹ che giấu quốc tịch và đóng giả là công ty Mỹ, nhưng đằng sau đó, chính quyền Bắc Kinh kiểm soát chặt chẽ quyền sở hữu và định hướng kinh doanh của các công ty này.

Biểu tượng và huy hiệu của Bộ Thương mại Mỹ tại tòa nhà trụ sở ở Washington, DC – ngày 12/1/2019. (Nguồn: DCStockPhotography / Shutterstock)

Theo báo cáo mới của Viện Công nghệ và Đổi mới Thông tin (ITIF), nhiều công ty Trung Quốc đã ngụy trang dưới vỏ bọc doanh nghiệp Mỹ, thông qua đầu tư, mua lại, hoặc liên doanh, nhằm đạt được 3 mục tiêu:

  1. Tiếp cận công nghệ tiên tiến, nhân lực chất lượng cao và vốn đầu tư của Mỹ.

  2. Hỗ trợ chiến lược “quân-dân kết hợp” (military-civil fusion) của Đảng Cộng sản Trung Quốc.

  3. Phục vụ mục tiêu phát triển năng lực quân sự và tự chủ công nghiệp trong các lĩnh vực chiến lược.

ITIF cho biết, các công ty này giả danh công ty Mỹ để hưởng lợi từ chính sách thị trường mở, được cấp phép hoạt động và thậm chí nhận tài trợ từ chính phủ Mỹ, trong khi lợi nhuận, công nghệ và dữ liệu cuối cùng chảy về Bắc Kinh.

Báo cáo nêu chi tiết ba trường hợp điển hình.

Tập đoàn Công nghệ Hàng không Vũ trụ Lục địa (CAT) – từ biểu tượng Mỹ thành công cụ của ngành hàng không Trung Quốc

Tập đoàn Công nghệ Hàng không Vũ trụ Lục địa (Continental Aerospace Technologies (CAT)) từng là biểu tượng hàng không Mỹ, với logo đại bàng và hình ảnh thuần Mỹ. Tuy nhiên, năm 2010, công ty được bán lại cho Technify Motor (USA) — một chi nhánh do Tập đoàn Công nghiệp Hàng không Trung Quốc (AVIC) thành lập tại Mỹ, trị giá 186 triệu USD.

Thương vụ được Ủy ban Đầu tư nước ngoài tại Mỹ (CFIUS) phê duyệt, mở đường cho AVIC tiếp cận công nghệ động cơ piston hàng không. Sau khi thâu tóm CAT, Trung Quốc đạt được ba mục tiêu chiến lược:

  • Tự chủ chuỗi cung ứng động cơ piston: năm 2013, AVIC chế tạo thành công động cơ đối đỉnh đầu tiên của Trung Quốc, thúc đẩy chiến lược nội địa hóa hàng không.

  • Mở rộng thị phần toàn cầu: đến 2023, năng lực sản xuất động cơ piston của Trung Quốc chiếm khoảng 14,8% toàn cầu.

  • Phục vụ mục tiêu quân sự: công nghệ từ CAT giúp Trung Quốc phát triển động cơ dầu nặng cho máy bay không người lái (UAV), cho phép UAV bay cao hơn, lâu hơn và mang nhiều vũ khí hơn.

Đáng chú ý, máy bay hạng nhẹ SAIC LE-500 “Tiểu ưng” — có phiên bản quân sự — sử dụng động cơ diesel của CAT.

Mặc dù Mỹ đã có biện pháp trừng phạt, như liệt AVIC vào danh sách cấm đầu tư (2020) và vào danh sách các công ty quân sự Trung Quốc (2021), nhưng CAT vẫn được phép hoạt động tại Mỹ, thậm chí tiếp tục mua lại doanh nghiệp hàng không khác và nhận khoản vay PPP trị giá 7,43 triệu USD từ chính phủ Mỹ trong đại dịch.

Tập đoàn Kỹ thuật Sản xuất California (CMEC) – công ty “Mỹ giả” phục vụ quân đội Trung Quốc

Công ty CMEC, có trụ sở tại California, vốn là nhà sản xuất nền tảng làm việc trên cao (AWP) từng cung cấp linh kiện cho Bộ Quốc phòng Mỹ. Tuy nhiên, trong giai đoạn 2016–2024, công ty này bị Tập đoàn cơ khí Zhejiang Dingli của Trung Quốc mua lại toàn bộ, với tổng giá trị khoảng 90 triệu USD.

Sau khi kiểm soát, Dingli vẫn giữ nguyên thương hiệu MEC Aerial Work Platforms, duy trì logo và phong cách Mỹ, khiến khách hàng khó phát hiện sự thay đổi quyền sở hữu.

Theo ITIF, Dingli có quan hệ chặt chẽ với Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLA).

  • Năm 2012, Dingli đã bán thiết bị trị giá hơn 1,46 triệu USD cho một đơn vị quân đội Trung Quốc, và năm 2016 ký kết “thỏa thuận hợp tác quân-dân”, thành lập căn cứ nghiên cứu và huấn luyện cho quân đội.

  • Việc mua lại CMEC cho phép Dingli chuyển sản xuất về Trung Quốc trong khi duy trì hoạt động thương mại tại Mỹ, từ đó hưởng lợi từ thương hiệu Mỹ và tiếp cận công nghệ Hoa Kỳ.

Dingli công khai tham vọng “phá vỡ thế độc quyền của Mỹ và châu Âu trong ngành AWP”, đồng thời mở rộng thị phần ở Bắc Mỹ.

Đến năm 2025, Bộ Thương mại Mỹ xác định Dingli bán phá giá thiết bị tại Mỹ với biên độ 9,75%, gây thiệt hại cho các công ty nội địa.
Bề ngoài, CMEC trông như một thương hiệu Mỹ thân thiện, nhưng thực chất là một công cụ giúp Bắc Kinh củng cố chuỗi cung ứng quốc phòng và chiến lược công nghiệp.

Năng lượng Farasis – từ công ty Mỹ nhận tài trợ quốc phòng thành “ngọc quý” trong chiến lược xe điện Trung Quốc

Farasis Energy được thành lập năm 2002 tại Thung lũng Silicon bởi Keith Kepler (Mỹ) và Vương Vũ (Yu Wang, Canada), chuyên nghiên cứu pin tiên tiến.
Từ 2002–2009, công ty nhận hơn 6 triệu USD tài trợ từ các chương trình SBIR và hợp đồng với DARPA, Hải quân và Không quân Mỹ.

Tuy nhiên, ngay khi còn nhận tài trợ Mỹ, Farasis đã ký kết với chính quyền Trung Quốc để thành lập liên doanh tại Giang Tây. Năm 2009, công ty chính thức chuyển trụ sở sang Trung Quốc, cùng quốc doanh Vạn Nguyên Xây dựng (Manyuan Construction) đầu tư hơn 2.850 vạn USD.

Đồng thời, nhà đồng sáng lập Vương Vũ được Bắc Kinh đưa vào Kế hoạch Nghìn nhân tài, chương trình thu hút chuyên gia nước ngoài phục vụ cho công nghiệp chiến lược.

Sau đó, chính phủ Trung Quốc và các quỹ đầu tư quốc doanh như China Reform Holdings và National Integrated Circuit Fund đã rót hàng tỷ nhân dân tệ, giúp Farasis trở thành doanh nghiệp chủ lực trong chiến lược xe điện quốc gia (EV).

Dù đã chuyển sang Trung Quốc, Farasis Energy USA vẫn nhận thêm 9,21 triệu USD tài trợ của Mỹ sau năm 2009, bao gồm 2,03 triệu USD từ Hải quân và Không quân Mỹ (2009–2013).
Đến 2023–2025, công ty lại tiếp tục được cấp 2,6 triệu USD để phát triển công nghệ pin thế hệ mới vượt trội lithium-ion.

Kết quả: Farasis tận dụng nguồn vốn, công nghệ và nhân tài Mỹ, nhưng chuyển sản xuất về Trung Quốc, để rồi kết quả nghiên cứu và lợi nhuận rơi vào tay Bắc Kinh, hỗ trợ trực tiếp cho tham vọng năng lượng và quân sự của Trung Quốc.

Các khuyến nghị chính sách nhằm ngăn chặn Trung Quốc thâm nhập

Báo cáo ITIF đưa ra 6 đề xuất lớn nhằm tăng cường phòng vệ trước hoạt động thâm nhập của doanh nghiệp Trung Quốc:

  1. Mở rộng thẩm quyền của Ủy ban CFIUS: giám sát không chỉ các lĩnh vực “an ninh quốc gia” mà cả các ngành mang tính chiến lược kinh tế, như năng lượng, bán dẫn, và sản xuất tiên tiến.

  2. Tăng cường yêu cầu minh bạch quyền sở hữu: mở rộng Luật Minh bạch Doanh nghiệp (Corporate Transparency Act) để buộc công ty phải công khai cổ đông Trung Quốc; nếu vi phạm, chính phủ có quyền ra lệnh rút vốn.

  3. Chống gian lận thương hiệu: yêu cầu các công ty có yếu tố nước ngoài phải công khai nguồn gốc quốc tịch trong quảng cáo và hồ sơ; Ủy ban Thương mại Liên bang (FTC) cần giám sát chặt lĩnh vực quốc phòng.

  4. Cấm hợp tác quân sự – kỹ thuật với công ty Trung Quốc: Luật Ủy quyền Quốc phòng (NDAA) và CFIUS cần ngăn cấm ký hợp đồng quốc phòng, chia sẻ công nghệ hoặc nhận tài trợ liên bang với doanh nghiệp có liên hệ với Trung Quốc.

  5. Cấm công ty nhận vốn Trung Quốc được hưởng ưu đãi của Mỹ: các doanh nghiệp có vốn từ Bắc Kinh không được nhận tài trợ, trợ cấp hay ưu đãi thuế từ ngân sách Mỹ.

  6. Tăng cường chia sẻ thông tin liên ngành: lập cơ sở dữ liệu liên bộ giữa Bộ Thương mại, Quốc phòng và CFIUS để theo dõi đầu tư và nguồn tài trợ của các công ty có yếu tố Trung Quốc.

Báo cáo của ITIF nhấn mạnh rằng, mạng lưới đầu tư và thâu tóm của Trung Quốc tại Mỹ không đơn thuần là hoạt động thương mại, mà là một phần của chiến lược dài hạn nhằm thu thập công nghệ, nhân tài và tài nguyên tài chính của Mỹ để phục vụ cho sức mạnh quân sự và công nghiệp của Bắc Kinh.

Câu hỏi lớn đặt ra cho Washington hiện nay là: Làm thế nào để bảo vệ an ninh quốc gia mà vẫn duy trì môi trường kinh tế mở — một bài toán khó cho cả chính phủ và khu vực tư nhân Mỹ trong thời kỳ cạnh tranh siêu cường.